Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Một số chỉ tiêu dự báo về Ngô của Việt Nam 2010 - 2015

Chỉ tiêu
2010
2011
2012
2013
2014
2015
Diện tích (1000 ha)
1.145,2
1.134,1
1.128,4
1.128,6
1.128,0
1.126,2
Dự trữ đầu kỳ (1000 tấn)
398
398
398
398
398
398
Tổng cung (1000 tấn)
5.146,8
5.129,4
5.133,9
5.163,4
5.189,3
5.210,2
Nhập khẩu (1000 tấn)
890,9
989,2
1.091,3
1.166,4
1.266,7
1.380,8
Sản xuất (1000 tấn)
4.748,8
4.731,4
4.735,9
4.765,4
4.791,3
4.812,2
Tổng cầu (1000 tấn)
6.037,6
6.118,6
6.225,3
6.329,8
6.456,0
6.591,0
Cầu cho TACN (1000 tấn)
4.393,8
4.456,5
4.549,7
4.640,3
4.751,5
4.870,3
Tiêu thụ/đầu người (kg)
14,19
14,26
14,27
14,29
14,32
14,36
Xuất khẩu (1000 tấn)
-890,9
-989,2
-1.091,3
-1.166,4
-1.266,7
-1.380,8
Năng suất (tấn/ha)
4,15
4,17
4,20
4,22
4,25
4,27

Nguồn: FAPRI
13/04/2012
World demand/supply balance of soybean meal in 2008/09 (million tonnes)

2008/09
Supply
Consumption
Ending stocks
Beginning stocks
Production
Import
Domestic use
Export
World
6.11
151.36
51.69
152.12
52.46
4.59
USA
0.27
35.48
0.08
27.89
7.72
0.21
Export
3.81
55.27
0.11
15.46
40.51
3.22
      Argentina
1.11
24.95
0
0.63
24.35
1.09
      Brazil
2.59
24.33
0.11
12.34
13
1.68
      India
0.11
5.99
0
2.48
3.16
0.45
Import
1.24
44.06
29.12
72.36
1.52
0.55
      EU
1.07
10.11
21.8
32.13
0.45
0.39
      China
0
32.48
0.22
31.67
1.02
0
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Cân đối cung cầu khô đậu tương thế giới niên vụ 2008/09 (triệu tấn)

2008/09
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Nội địa
Xuất khẩu
Thế giới
6,11
151,36
51,69
152,12
52,46
4,59
Hoa Kỳ
0,27
35,48
0,08
27,89
7,72
0,21
Xuất khẩu
3,81
55,27
0,11
15,46
40,51
3,22
      Argentina
1,11
24,95
0
0,63
24,35
1,09
      Brazil
2,59
24,33
0,11
12,34
13
1,68
      Ấn Độ
0,11
5,99
0
2,48
3,16
0,45
Nhập khẩu
1,24
44,06
29,12
72,36
1,52
0,55
      EU
1,07
10,11
21,8
32,13
0,45
0,39
      Trung Quốc
0
32,48
0,22
31,67
1,02
0
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009, tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
World demand/supply balance of soybean in 2008/09 (million tonnes)

2008/09
Supply
Consumption
Ending stocks
Beginning stocks
Production
Import
Animal feed industry
Domestic use
Export
Total
52.91
210.87
75.97
192.63
220.45
76.89
42.41
USA
5.58
80.75
0.36
45.23
48
34.93
3.76
Argentina
21.76
32
1.29
31.91
33.27
5.75
16.03
EU
0.81
0.64
13
12.83
14.06
0.02
0.38
Japan
0.27
0.23
3.4
2.5
3.8
0
0.09
Mexico
0.02
0.16
3.1
3.22
3.25
0.1
0.03
Brazil
18.9
57
0.05
31.4
34.3
29.99
11.67
China
4.25
15.5
41.1
41.04
51.44
0.4
9.01
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Cân đối cung cầu đậu tương thế giới niên vụ 2008/09 (triệu tấn)

2008/09
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
52,91
210,87
75,97
192,63
220,45
76,89
42,41
Hoa Kỳ
5,58
80,75
0,36
45,23
48
34,93
3,76
Argentina
21,76
32
1,29
31,91
33,27
5,75
16,03
EU
0,81
0,64
13
12,83
14,06
0,02
0,38
Nhật Bản
0,27
0,23
3,4
2,5
3,8
0
0,09
Mehico
0,02
0,16
3,1
3,22
3,25
0,1
0,03
Brazil
18,9
57
0,05
31,4
34,3
29,99
11,67
Trung Quốc
4,25
15,5
41,1
41,04
51,44
0,4
9,01
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009, tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
World demand/supply balance of corn in 2008/2009 (million tonnes)

2008/09
Supply
Consumption
Ending stocks
Beginning stocks
Production
Import
Feed industry
Domestic use
Export
Total
129.31
791.63
80.84
480.48
775.49
80.84
145.44
USA
41.26
307.39
0.34
133.47
259.28
47.18
42.52
Argentina
1.99
12.60
0.13
4.20
6.10
7.50
1.11
South Africa
3.09
12.57
0.03
4.40
10.00
2.50
3.18
Egypt
0.85
6.22
5.00
8.50
10.80
0.00
1.26
EU
4.36
62.70
2.50
47.50
62.00
1.75
5.81
Japan
1.16
0.00
16.53
11.80
16.40
0.00
1.30
Mexico
4.13
25.00
7.70
16.90
32.90
0.10
3.83
Southeast Asia
3.19
24.37
4.05
20.10
27.90
0.77
2.94
South Korea
2.08
0.09
7.19
6.37
7.88
0.00
1.49
Brazil
12.58
51.00
1.00
37.00
44.50
7.50
12.58
Canada
1.46
10.59
1.84
7.53
11.66
0.37
1.86
China
39.39
165.90
0.05
110.00
152.00
0.17
53.17
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Cân đối cung cầu ngô thế giới niên vụ 2008/2009 (triệu tấn)

2008/2009
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
129,31
791,63
80,84
480,48
775,49
80,84
145,44
Hoa Kỳ
41,26
307,39
0,34
133,47
259,28
47,18
42,52
Argentina
1,99
12,60
0,13
4,20
6,10
7,50
1,11
Nam Phi
3,09
12,57
0,03
4,40
10,00
2,50
3,18
Ai Cập
0,85
6,22
5,00
8,50
10,80
0,00
1,26
EU
4,36
62,70
2,50
47,50
62,00
1,75
5,81
Nhật Bản
1,16
0,00
16,53
11,80
16,40
0,00
1,30
Mehico
4,13
25,00
7,70
16,90
32,90
0,10
3,83
Đông Nam Á
3,19
24,37
4,05
20,10
27,90
0,77
2,94
Hàn Quốc
2,08
0,09
7,19
6,37
7,88
0,00
1,49
Brazil
12,58
51,00
1,00
37,00
44,50
7,50
12,58
Canada
1,46
10,59
1,84
7,53
11,66
0,37
1,86
Trung Quốc
39,39
165,90
0,05
110,00
152,00
0,17
53,17
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009 tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
Production, consumption, and import-export of fishmeal worldwide from 1996/1997 to 2008/2009 (million tonnes)

Crop year
Production
Consumption
Import
Export
 1996/97
6.64
6.27
3.5
4.06
 1997/98
4.97
4.97
2.27
2.26
 1998/99
5.81
5.51
2.78
3.07
 1999/00
6.33
6.38
3.7
3.66
 2000/01
5.93
6.17
3.47
3.47
 2001/02
5.84
5.74
3.25
3.06
 2002/03
4.84
5.21
2.85
2.86
 2003/04
5.33
5.39
3.13
3.2
 2004/05
5.7
5.65
3.59
3.67
 2005/06
4.94
5.14
2.94
2.73
 2006/07
5.05
4.99
2.68
2.59
 2007/08
5.18
5.33
3.01
2.84
 2008/09
5.13
5.34
3.03
2.83
Source: FAS/USDA (12/2009 report, December data are just an estimate)

13/04/2012
Tình hình sản xuất tiêu dùng xuất nhập khẩu bột cá thế giới từ niên vụ 1996/1997 đến 2008/2009 (triệu tấn)

Niên vụ
Sản xuất
Tiêu dùng
Nhập khẩu
Xuất khẩu
 1996/97
6,64
6,27
3,5
4,06
 1997/98
4,97
4,97
2,27
2,26
 1998/99
5,81
5,51
2,78
3,07
 1999/00
6,33
6,38
3,7
3,66
 2000/01
5,93
6,17
3,47
3,47
 2001/02
5,84
5,74
3,25
3,06
 2002/03
4,84
5,21
2,85
2,86
 2003/04
5,33
5,39
3,13
3,2
 2004/05
5,7
5,65
3,59
3,67
 2005/06
4,94
5,14
2,94
2,73
 2006/07
5,05
4,99
2,68
2,59
 2007/08
5,18
5,33
3,01
2,84
 2008/09
5,13
5,34
3,03
2,83
Nguồn: FAS/USDA (Báo cáo tháng 12/2009 tháng 12 là con số ước lượng)

13/04/2012
Top countries which had big import demand and consumer demand for soybean meal in 2007/2008 and 2008/2009 (million tonnes)

Country
Import demand
Domestic consumption
2007/2008
2008/2009
2007/2008
2008/2009
      USA
0.13
0.08
30.15
27.89
      China
0.2
0.22
30.85
31.67
      Argentina
0
0
0.62
0.63
      Brazil
0.18
0.11
12.26
12.34
      EU
24.07
21.8
35.17
32.13
      India
0
0
2.06
2.48

  Source: PS&D Online/FAS/USDA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng