05/04/2011
GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của ngành thủy sản quý 2 năm 2005-2009 (nghìn tỷ đồng, %)
|
GDP thực tế
|
GDP so sánh 94
|
Tăng trưởng
|
Q2/2004
|
7153
|
2350
|
|
Q2/2005
|
9277
|
2632
|
12
|
Q2/2006
|
9958
|
2810
|
6.8
|
Q2/2007
|
11605
|
3113
|
10.8
|
Q2/2008
|
15323
|
3366
|
8.1
|
Q2/2009
|
16890
|
3489
|
3.7
|
Nguồn: Tổng cục Thống kê
05/04/2011
|
Tốc độ tăng so với cùng kỳ năm trước
|
Đóng góp vào tăng trưởng (điểm phần trăm)
|
|
6 tháng đầu năm 2006
|
6 tháng đầu năm 2007
|
6 tháng đầu năm 2008
|
TỔNG SỐ
|
7,36
|
7,91
|
6,50
|
6,50
|
Khu vực nông, lâm nghiệp, thuỷ sản
|
3,11
|
2,90
|
3,04
|
0,57
|
Khu vực công nghiệp, xây dựng
|
9,15
|
9,88
|
7,00
|
2,85
|
Công nghiệp
|
9,41
|
9,96
|
8,30
|
2,78
|
Khu vực dịch vụ
|
7,78
|
8,40
|
7,60
|
3,08
|
04/04/2011
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
Nông nghiệp
|
75.6
|
75.3
|
75.0
|
77.2
|
Lâm nghiệp
|
5.7
|
5.4
|
5.2
|
4.9
|
Thủy sản
|
18.7
|
19.3
|
19.8
|
17.9
|
Tổng
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Nguồn: Tổng cục Thống kê
04/04/2011
GDP theo giá so sánh (tỷ đồng)
|
Tốc độ tăng so với năm trước (%)
|
2006
|
2007
|
2008
|
2006
|
2007
|
2008
|
Tổng
|
425373
|
461443
|
490181
|
8.23
|
8.48
|
6.23
|
Nông, lâm nghiệp, thủy sản
|
79722
|
82436
|
85564
|
3.69
|
3.4
|
3.79
|
Công nghiệp và xây dựng
|
174259
|
192734
|
204940
|
10.38
|
10.6
|
6.33
|
Dịch vụ
|
171392
|
186273
|
199677
|
8.29
|
8.68
|
7.20
|
Nguồn: Tổng cục thống kê
04/04/2011
|
Giá thực tế (tỷ đồng)
|
Cơ cấu (%)
|
2007
|
2008
|
2007
|
2008
|
Tổng
|
1144015
|
1478695
|
100
|
100
|
Nông, lâm nghiệp, thủy sản
|
232188
|
325166
|
20.3
|
22.0
|
Công nghiệp và xây dựng
|
475681
|
590075
|
41.6
|
39.9
|
Dịch vụ
|
436146
|
563454
|
38.1
|
38.1
|
Nguồn: Tổng cục thống kê
22/03/2011
U.S. GDP, years 2006-quarter III, 2008 (billion USD)
Quarter I/06
|
3,239.9
|
Quarter II/06
|
3,283.5
|
Quarter III/06
|
3,312.4
|
Quarter IV/06
|
3,342.5
|
Quarter I/07
|
3,377.7
|
Quarter II/07
|
3,434.4
|
Quarter III/07
|
3,487.7
|
Quarter IV/07
|
3,507.8
|
Quarter I/08
|
3,537.7
|
Quarter II/08
|
3,573.6
|
Quarter III/08
|
3,607.3
|
(Source: U.S.Economic Analysis Service)
22/03/2011
GDP growth of the United States in 4 quarters of 2007 and 2008 (Unit: %)
|
2007
|
2008
|
Quarter I
|
0.1
|
0.9
|
Quarter II
|
4.8
|
2.8
|
Quarter III
|
4.8
|
-0.5
|
Quarter IV
|
-0.2
|
-3.8
|
22/03/2011
GDP growth of the United States in the period of 2005-2008
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
GDP (billion USD)
|
10,990
|
11,295
|
11,524
|
11,712
|
Growth rate (%)
|
2.9
|
2.8
|
2.0
|
1.1
|
22/03/2011
GDP của Hoa Kỳ từ năm 2006 tới Quý III năm 2008 (tỉ USD)
Quý I/06
|
3.239,9
|
Quý II/06
|
3.283,5
|
Quý III/06
|
3.312,4
|
Quý IV/06
|
3.342,5
|
Quý I/07
|
3.377,7
|
Quý II/07
|
3.434,4
|
Quý III/07
|
3.487,7
|
Quý IV/07
|
3.507,8
|
Quý I/08
|
3.537,7
|
Quý II/08
|
3.573,6
|
Quý III/08
|
3.607,3
|
(Nguồn: Cục phân tích kinh tế Hoa kỳ)
22/03/2011
Tăng trưởng GDP của Hoa Kỳ các quý năm 2007 và 2008 (Đơn vị: %)
Năm 2007
|
Năm 2008
|
Quý I
|
0,1
|
0,9
|
Quý II
|
4,8
|
2,8
|
Quý III
|
4,8
|
-0,5
|
Quý IV
|
-0,2
|
-3,8
|
Nguồn: http://www.bea.gov
|