20/04/2012
Value ratio of feed ingredient exporters to Vietnam (up to Mar 2010)
Importer
|
Value
|
Ratio
|
India
|
158,046,810
|
28.47
|
Argentina
|
139,074,022
|
25.06
|
The US
|
131,288,291
|
23.65
|
China
|
16,725,261
|
3.01
|
Arabic Saudia
|
12,076,778
|
2.18
|
Peru
|
11,089,690
|
2.00
|
Hungary
|
10,031,402
|
1.81
|
Indonesia
|
9,138,953
|
1.65
|
Brazil
|
7,063,737
|
1.27
|
Others
|
60,520,234
|
10.90
|
Total
|
555,055,178
|
100.00
|
Source: GDVC
20/04/2012
Tỷ trọng kim ngạch các nước Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu TACN (tính đến 03/2010)
Nước nhập khẩu
|
Kim ngạch
|
Tỷ trọng
|
Ấn Độ
|
158,046,810
|
28.47
|
Argentina
|
139,074,022
|
25.06
|
Mỹ
|
131,288,291
|
23.65
|
Trung Quốc
|
16,725,261
|
3.01
|
Các TVQ A rập thống nhất
|
12,076,778
|
2.18
|
Peru
|
11,089,690
|
2.00
|
Hungary
|
10,031,402
|
1.81
|
Indonesia
|
9,138,953
|
1.65
|
Brazil
|
7,063,737
|
1.27
|
Khác
|
60,520,234
|
10.90
|
Tổng
|
555,055,178
|
100.00
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
20/04/2012
Import value by feed ingredients up to Mar 2010
Feed ingredients
|
Value (US$)
|
Ratio %
|
Fishmeal
|
58,244,436
|
10.49
|
Beet residue, bagasse and starch
|
27,940,965
|
5.03
|
Other oilcake
|
46,469,502
|
8.37
|
Bran and residue from other grain
|
7,689,479
|
1.39
|
Bran and residue from wheat
|
18,494,383
|
3.33
|
Soybean oilcake
|
394,591,875
|
71.09
|
Other
|
1,624,538
|
0.29
|
Total
|
555,055,178
|
100.00
|
Source: GDVC
20/04/2012
Tỷ trọng kim ngạch nhập khẩu theo loại nguyên liệu TACN tính đến hết tháng 03/2010
Loại nguyên liệu
|
Kim ngạch (USD)
|
Tỷ trọng %
|
Bột thịt, bột cá
|
58,244,436
|
10.49
|
Phế liệu củ cải, bã mía, tinh bột
|
27,940,965
|
5.03
|
Khô dầu khác
|
46,469,502
|
8.37
|
Cám, tấm, phế liệu từ ngũ cốc khác
|
7,689,479
|
1.39
|
Cám, tấm, phế liệu từ lúa mì
|
18,494,383
|
3.33
|
Khô dầu đậu tương
|
394,591,875
|
71.09
|
Khác
|
1,624,538
|
0.29
|
Tổng
|
555,055,178
|
100.00
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
20/04/2012
Feed ingredient import value by month, up to Mar 2010 (US$ million)
Month
|
2009
|
2010
|
Jan
|
48,498
|
141,774
|
Feb
|
77,252
|
176,042
|
Mar
|
100,391
|
237,239
|
Apr
|
143,466
|
|
May
|
137,854
|
|
Jun
|
216,678
|
|
Jul
|
220,828
|
|
Aug
|
186,697
|
|
Sep
|
102,408
|
|
Oct
|
93,999
|
|
Nov
|
86,693
|
|
Dec
|
132,456
|
|
Source: GDVC
20/04/2012
Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu TACN theo tháng tính đến hết tháng 03/2010 (triệu USD)
Tháng
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
Tháng 1
|
48.498
|
141.774
|
Tháng 2
|
77.252
|
176.042
|
Tháng 3
|
100.391
|
237.239
|
Tháng 4
|
143.466
|
|
Tháng 5
|
137.854
|
|
Tháng 6
|
216.678
|
|
Tháng 7
|
220.828
|
|
Tháng 8
|
186.697
|
|
Tháng 9
|
102.408
|
|
Tháng 10
|
93.999
|
|
Tháng 11
|
86.693
|
|
Tháng 12
|
132.456
|
|
Nguồn: Tổng cục Hải quan
20/04/2012
Domestic corn production plan in 2010
Target
|
Unit
|
2009
|
Plan in 2010
|
2010/2009 (%)
|
-Area
|
1000 ha
|
1086.8
|
1,200
|
10
|
-Yield
|
Quintal/ha
|
40.8
|
44
|
8
|
-Output
|
1000 tons
|
4431.8
|
5,280
|
19
|
Source: Department of Cultivation, MARD
20/04/2012
Kế hoạch sản xuất ngô nguyên liệu trong nước, năm 2010
Chỉ tiêu
|
Đvị
|
2009
|
KH 2010
|
So sánh KH 2010/TH 2009 (%)
|
-Diện tích
|
1000 ha
|
1086.8
|
1,200
|
10
|
-Năng suất
|
Tạ/ha
|
40.8
|
44
|
8
|
-Sản lượng
|
1000 tấn
|
4431.8
|
5,280
|
19
|
Nguồn: Cục trồng trọt, Bộ NN & PTNT
20/04/2012
World soybean meal supply/demand for 2009/2010 (million tons)
|
Supply
|
Consumption
|
Ending stock
|
First stock
|
Output
|
Import
|
Feed industry
|
Local
|
World
|
4.86
|
160.73
|
53.57
|
158.74
|
55.01
|
5.4
|
The US
|
0.21
|
36.76
|
0.13
|
27.58
|
9.25
|
0.27
|
Export
|
3.63
|
57.97
|
0.16
|
16.12
|
41.78
|
3.86
|
Argentina
|
0.73
|
27.9
|
0
|
0.68
|
26.95
|
1
|
Brazil
|
2.45
|
24.8
|
0.15
|
12.7
|
12.3
|
2.41
|
India
|
0.45
|
5.27
|
0
|
2.74
|
2.53
|
0.45
|
Import
|
0.29
|
47.2
|
29.99
|
75.49
|
1.37
|
0.63
|
EU
|
0.13
|
9.85
|
22.4
|
31.54
|
0.42
|
0.42
|
China
|
0
|
35.73
|
0.1
|
34.93
|
0.9
|
0
|
|
20/04/2012
Cân đối cung cầu khô đậu tương thế giới niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối kỳ
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
4.86
|
160.73
|
53.57
|
158.74
|
55.01
|
5.4
|
Mỹ
|
0.21
|
36.76
|
0.13
|
27.58
|
9.25
|
0.27
|
Xuất khẩu
|
3.63
|
57.97
|
0.16
|
16.12
|
41.78
|
3.86
|
Argentina
|
0.73
|
27.9
|
0
|
0.68
|
26.95
|
1
|
Brazil
|
2.45
|
24.8
|
0.15
|
12.7
|
12.3
|
2.41
|
Ấn Độ
|
0.45
|
5.27
|
0
|
2.74
|
2.53
|
0.45
|
Nhập khẩu
|
0.29
|
47.2
|
29.99
|
75.49
|
1.37
|
0.63
|
EU
|
0.13
|
9.85
|
22.4
|
31.54
|
0.42
|
0.42
|
Trung Quốc
|
0
|
35.73
|
0.1
|
34.93
|
0.9
|
0
|
|
|