Hàng hóa
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
+/-(so theo năm)
Đường ICE
US cent/lb
27,97
0,28
+1,01
32,12
Cà phê ICE
240,50
-5,00
-2,04
241,80
Cacao ICE
USD/tấn
2936,00
-16,00
-0,54
3052,00
Đường Liffe
720,20
-4,40
-0,61
777,50
Cà phê Liffe
2079,00
-47,00
-2,21
2097,00
Cacao Liffe
GBP/tấn
1863,00
-1,00
-0,05
2029,00
Crude oil
86,79
-5,14
-5,59
91,38
Euro/dlr
1,41
-0,03
-1,79
1,34
Theo Vinanet
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn