Đvt: triệu tấn

Thị trường

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

Sản lượng

Nhập khẩu

Nội địa

Xuất khẩu

Thế giới

11,78

241,31

64,73

237,9

68,13

11,79

Thế giới trừ TQ

11,78

173,2

64,68

170,64

67,23

11,79

Mỹ

0,41

45,04

0,45

33,2

12,34

0,36

Các TT còn lại

11,37

196,27

64,27

204,7

55,79

11,43

TT XK chủ yếu

6,32

75,55

0,04

28

47,55

6,36

Argentina

2,69

34

0

3,3

30,5

2,89

Brazil

3,36

33,95

0,03

18,95

15,2

3,19

Ấn Độ

0,28

7,6

0,02

5,75

1,85

0,29

TT NK chủ yếu

1,67

22,79

40,29

62,36

0,6

1,79

EU-27

0,4

12,64

19

31,34

0,35

0,35

Mexico

0,05

4,7

2,13

6,75

0,02

0,12

Đông Nam Á

1,13

3,61

17,38

20,67

0,23

1,23