Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

07/06/2011
Giá đậu tương bán lẻ tại một số địa phương trong nước trung bình theo tháng, 2008-2009 (VNĐ/kg)

Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
TP HCM
2008
T1
15,875
18,125
19,000
18,375
T2
16,000
17,750
18,750
18,500
T3
16,917
17,250
18,042
18,583
T4
14,425
14,750
16,500
16,400
T5
13,896
14,250
15,083
15,813
T6
16,625
17,125
18,125
18,646
T7
16,438
16,917
17,667
18,271
T8
14,271
15,125
16,417
16,250
T9
16,229
16,833
18,229
18,250
T10
15,938
16,709
17,604
17,625
T11
13,250
14,833
17,458
15,479
T12
14,854
15,792
18,375
16,792
2009
T1
13,417
14,583
19,500
15,250
T2
16,000
17,200
20,750
18,700
T3
13,955
14,182
17,000
15,636
T4
15,100
16,300
18,450
16,900
T5
15,167
16,111
17,944
17,500
T6
17,045
17,818
18,250
19,045
T7
15,250
16,667
18,042
18,167
T8
16,650
17,600
18,950
18,600
T9
17,091
18,045
19,591
19,364
T10
16,500
21,667
22,667
20,167

Nguồn: Agrodata/ www.agro.gov.vn
07/06/2011
Giá một số nguyên liệu TACN theo tháng, 2008-2009

Năm
Tháng
Bột cá Peru 65% pro CIF (USD/tấn)
Ngô CBOT giao tháng 12 (USD/bushel)
Khô đậu tương Ấn Độ (USD/tấn)
2008
T1
1,114.49
4.85
410.11
T2
1,140.39
5.41
409.50
T3
1,169.75
5.53
405.43
T4
1,184.37
6.02
416.12
T5
1,191.92
6.05
418.38
T6
1,208.78
7.00
454.28
T7
1,265.05
6.59
490.22
T8
1,240.64
5.67
482.30
T9
1,223.44
5.46
362.27
T10
1,101.43
4.15
284.27
T11
1,049.74
3.82
274.28
T12
1,032.27
3.65
280.13
2009
T1
1,037.30
3.91
370.67
T2
1,046.77
3.67
395.58
T3
1,054.07
3.80
393.17
T4
1,055.71
3.94
430.72
T5
1,117.44
4.21
457.38
T6
1,164.08
4.28
465.47
T7
1,222.51
3.37
414.47
T8
1,295.40
3.35
426.34
T9
1362.82
3.21
392.50

Nguồn: IMF, CME Group, SOPA
02/06/2011
Price movements of cassava chips and those of corn in Dong Nai market by quarter, 2008-2009

 
Cassava chips
Corn
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
Quarter 1/08
3081
100
4088
100
Quarter 2/08
3115
101.1
4333
106.0
Quarter 3/08
3129
101.6
4639
113.5
Quarter 4/08
2208
71.7
3436
84.1
Quarter 1/09
1540
50.0
3616
88.5
Quarter 2/09
1971
64.0
4076
99.7

Source: AGROINFO database
02/06/2011
Soybean price by quarter, years 2008-2009 in some markets

Change in soybean price in domestic markets
Market
Can Tho
Da Nang
Hanoi
Ho Chi Minh
VND/kg
Change %
VND/kg
Change %
VND/kg
Change %
VND/kg
Change %
Price in Q1/08
16,264
100
17,708
100
18,597
100
18,486
100
Price in Q2/08
14,982
92.1
15,375
86.8
16,569
89.1
16,953
91.7
Price in Q3/08
15,646
96.2
16,292
92.0
17,438
93.8
17,590
95.2
Price in Q4/08
14,681
90.3
15,778
89.1
17,813
95.8
16,632
90.0
Price in Q1/09
14,457
88.9
15,322
86.5
19,083
102.6
16,529
89.4
Price in Q2/09
15,133
93.0
16,206
91.5
18,197
97.8
17,200
93.0

Source: agro.gov.vn
02/06/2011
Giá một số mặt hàng thức ăn chăn nuôi trong nước, 2007-2009 (VNĐ/kg)

 
Thức ăn công nghiệp cho lợn
Cám
2007
Tháng 6
3.275
3.091
Tháng 7
3.350
3.326
Tháng 8
3.357
3.173
Tháng 9
3.329
3.345
Tháng 10
3.438
3.375
Tháng 11
3.533
3.493
Tháng 12
3.643
3.797
2008
Tháng 1
5.086
3.688
Tháng 2
5.192
3.991
Tháng 3
5.263
4.279
Tháng 4
5.200
4.350
Tháng 5
5.233
4.981
Tháng 6
5.338
4.692
Tháng 7
5.370
4.167
Tháng 8
5.300
4.321
Tháng 9
5.440
4.342
Tháng 10
5.500
4.676
Tháng 11
4.900
3.700
Tháng 12
4.717
2.925
2009
Tháng 1
5.200
2.686
Tháng 2
5.200
2.945
Tháng 3
5.500
3.269
Tháng 4
5.500
2.915
Tháng 5
5.550
3.033
Tháng 6
5.600
3.150

Nguồn: Cơ sở dữ liệu giá AGROINFO và ICARD
02/06/2011
Thay đổi giá khoai mỳ lát và ngô tại thị trường Đồng Nai theo quý, 2008-2009

 
Khoai mỳ lát
Ngô
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
Giá quý 1/08
3081
100
4088
100
Giá quý 2/08
3115
101.1
4333
106.0
Giá quý 3/08
3129
101.6
4639
113.5
Giá quý 4/08
2208
71.7
3436
84.1
Giá quý 1/09
1540
50.0
3616
88.5
Giá quý 2/09
1971
64.0
4076
99.7

Nguồn: Cơ sở dữ liệu giá AGROINFO
02/06/2011
Diễn biến giá đậu tương theo quý năm 2008-2009 tại một số thị trường trong nước

Thay đổi giá đậu tương tại thị trường trong nước
Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp. Hồ Chí Minh
VND/kg
Thay đổi %
VND/kg
Thay đổi %
VND/kg
Thay đổi %
VND/kg
Thay đổi %
Giá quý 1/08
16.264
100
17.708
100
18.597
100
18.486
100
Giá quý 2/08
14.982
92,1
15.375
86,8
16.569
89,1
16.953
91,7
Giá quý 3/08
15.646
96,2
16.292
92,0
17.438
93,8
17.590
95,2
Giá quý 4/08
14.681
90,3
15.778
89,1
17.813
95,8
16.632
90,0
Giá quý 1/09
14.457
88,9
15.322
86,5
19.083
102,6
16.529
89,4
Giá quý 2/09
15.133
93,0
16.206
91,5
18.197
97,8
17.200
93,0

Nguồn: agro.gov.vn
26/05/2011
Diễn biến giá gà làm sẵn tại thị trường Hà Nội và Lâm Đồng theo tháng năm 2008-2009 (VND/kg)

 
 
Hà Nội
Lâm Đồng
Gà ta làm sẵn
Gà công nghiệp làm sẵn
Gà ta làm sẵn
Gà công nghiệp làm sẵn
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
Năm 2008
T1
76.800
100
44.200
100
78.800
100
40.800
100
T2
92.400
120
55.250
125
97.500
124
47.500
116
T3
90.000
117
50.625
115
95.000
121
45.000
110
T4
90.000
117
50.000
113
95.000
121
45.000
110
T5
90.000
117
50.000
113
95.000
121
49.000
120
T6
90.000
117
50.000
113
95.000
121
50.000
123
T7
90.000
117
50.000
113
97.200
123
50.000
123
T8
91.875
120
51.875
117
100.000
127
50.000
123
T9
95.000
124
52.500
119
97.500
124
47.500
116
T10
91.000
119
49.500
112
95.000
121
42.600
104
T11
87.500
114
40.625
92
90.000
114
42.000
103
T12
82.500
107
44.167
100
90.000
114
42.000
103
Năm 2009
T1
87.500
114
43.333
98
91.250
116
40.800
100
T2
95.000
124
45.000
102
92.000
117
40.000
98
T3
90.000
117
45.000
102
90.000
114
40.000
98
T4
90.000
117
45.000
102
90.000
114
40.000
98
T5
90.000
117
45.000
102
87.000
110
41.250
101
 
T6
88.571
115
42.143
95
85.000
107
40.000
98
 
T7
83.500
108
40.200
91
88.333
112
42.200
103
 
T8
77.500
100
40.000
90
85.000
107
41.333
101
 
T9
75.000
97
38.333
86
90.000
114
41.250
101

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
26/05/2011
Diễn biến giá thịt bò đùi theo quý tại một số thị trường (VND/kg)

Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp. Hồ Chí Minh
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
Quý 1/08
89.508
100,0
95.842
100,0
87.242
100,0
98.050
100,0
Quý 2/08
105.564
117,9
109.906
114,7
105.339
120,7
111.933
114,2
Quý 3/08
108.278
121,0
114.061
119,0
108.294
124,1
115.959
118,3
Quý 4/08
105.985
118,4
115.171
120,2
108.650
124,5
119.208
121,6
Quý 1/09
107.288
119,9
115.431
120,4
112.769
129,3
118.394
120,7
Quý 2/09
106.111
118,5
113.667
118,6
111.667
128,0
116.511
118,8
Quý 3/09
109.104
121,9
116.389
121,4
113.963
130,6
119.937
122,3

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
26/05/2011
Diễn biến giá thịt lợn theo quý trên một số thị trường lớn

Thay đổi về giá của thịt lợn
Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp. Hồ Chí Minh
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
VNĐ/kg
Thay đổi (%)
Thịt lợn hơi trên 80 kg
Quý 1/08
32.321
100,0
35.121
100,0
35.949
100,0
40.467
100,0
Quý 2/08
36.625
113,3
37.903
107,9
35.369
98,4
44.954
111,1
Quý 3/08
34.543
106,9
36.725
104,6
35.431
98,6
38.821
95,9
Quý 4/08
29.792
92,2
32.431
92,3
32.936
91,6
35.643
88,1
Quý 1/09
28.986
89,7
30.494
86,8
31.145
86,6
39.164
96,8
Quý 2/09
31.218
96,6
32.653
93,0
33.271
92,6
40.010
98,9
Quý 3/09
30.402
94,1
32.483
92,5
31.541
87,7
34.661
85,7
Thịt lợn mông sấn
Quý 1/08
56.653
100,0
59.899
100,0
59.042
100,0
67.917
100,0
Quý 2/08
61.701
108,9
63.236
105,6
60.840
103,0
71.632
105,5
Quý 3/08
60.611
107,0
62.514
104,4
64.368
109,0
69.622
102,5
Quý 4/08
59.042
104,2
61.722
103,0
61.639
104,4
65.273
96,1
Quý 1/09
60.135
106,1
62.746
104,8
61.240
103,7
66.818
98,4
Quý 2/09
60.688
107,1
62.894
105,0
61.330
103,9
66.580
98,0
Quý 3/09
59.552
105,1
63.219
105,5
53.244
90,2
63.944
94,2

Nguồn: AGRODATA, Trung tâm thông tin PTNNNT – www.agro.gov.vn
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng