Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

16/05/2011
Diễn biến giá thịt bò tại một số thị trường lớn

Thay đổi giá của thịt bò đùi
Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp.Hồ Chí Minh
Giá quý 1 (VNĐ/kg)
89.333
95.472
87.250
97.542
Giá quý 2 (VNĐ/kg)
106.153
110.806
106.208
112.986
Giá quý 3 (VNĐ/kg)
108.514
114.347
108.111
116.139
Thay đổi giá quý 2 so với quý 1
VNĐ/kg
16.820
15.333
18.958
15.445
%
18,83
16,06
21,73
15,83
Thay đổi giá quý 3 so với quý 1
VNĐ/kg
19.181
18.875
20.861
18.597
%
21,47
19,77
23,91
19,07
Thay đổi giá quý 3 so với quý 2
VNĐ/kg
2.361
3.542
1.903
3.153
%
2,22
3,20
1,79
2,79

Nguồn: www.agro.vn
16/05/2011
Diễn biến giá thịt lợn mông sấn tại một số thị trường

Thay đổi giá của thịt lợn mông sấn
Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp.Hồ Chí Minh
Giá quý 1 (VNĐ/kg)
56.653
59.899
59.042
60.986
Giá quý 2 (VNĐ/kg)
61.701
63.236
60.840
64.292
Giá quý 3 (VNĐ/kg)
60.611
62.514
64.368
63.632
Thay đổi giá quý 2 so với quý 1
VNĐ/kg
5.048
3.337
1.798
3.306
%
8,91
5,57
3,05
5,42
Thay đổi giá quý 3 so với quý 1
VNĐ/kg
3.958
2.615
5.326
2.646
%
6,99
4,37
9,02
4,34
Thay đổi giá quý 3 so với quý 2
VNĐ/kg
-1.090
-722
3.528
-660
%
-1,77
-1,14
5,80
-1,03

16/05/2011
Diễn biến giá thịt lợn hơi tại một số thị trường

Thay đổi giá của thịt lợn hơi trên 80 kg
Thị trường
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp.Hồ Chí Minh
Giá quý 1 (VNĐ/kg)
32.321
35.121
35.949
36.239
Giá quý 2 (VNĐ/kg)
36.625
37.903
35.369
38.757
Giá quý 3 (VNĐ/kg)
34.543
36.725
35.431
37.688
Thay đổi giá quý 2 so với quý 1
VNĐ/kg
4.304
2.782
-580
2.518
%
13,3
7,9
-1,6
6,9
Thay đổi giá quý 3 so với quý 1
VNĐ/kg
2.222
1.604
-518
1.449
%
6,9
4,6
-1,4
4,0
Thay đổi giá quý 3 so với quý 2
VNĐ/kg
-4.291
-2.774
578
-2.511
%
-5,7
-3,1
0,2
-2,8

16/05/2011
Khối lượng tiêu dùng các loại thịt trung bình tháng theo khu vực sống của Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh (kg/người)

Khối lượng tiêu dùng (kg/người)
TP. Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thành thị
Nông thôn
Chung
Thành thị
Nông thôn
Chung
Thịt lợn
2004
1.33
1.34
1.33
1.51
1.29
1.43
2006
1.46
1.69
1.50
1.69
1.31
1.56
Thịt trâu, bò
2004
0.31
0.18
0.34
0.47
0.34
0.42
2006
0.30
0.19
0.32
0.49
0.21
0.44
Thịt gà
2004
0.28
0.45
0.30
0.56
0.26
0.46
2006
0.34
0.25
0.33
0.54
0.35
0.49

Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2004, 2006
16/05/2011
Chênh lệch giá trị tiêu dùng các loại thịt giữa dịp Tết và trung bình tháng theo nhóm thu nhập (lần)

Năm
Nghèo nhất
Nghèo
Trung bình
Giàu
Giàu nhất
Thịt lợn
2002
2.66
2.04
1.68
1.27
0.85
2004
2.39
1.83
1.40
1.09
0.78
2006
2.15
1.67
1.30
1.02
0.80
Thịt trâu, bò
2002
4.42
4.65
4.06
3.73
2.15
2004
4.51
4.26
3.80
3.36
2.59
2006
5.02
4.46
4.20
3.43
2.30
Thịt gà
2002
3.69
3.64
3.58
3.27
2.21
2004
3.71
3.82
3.67
3.33
2.80
2006
3.78
3.91
3.62
3.40
2.79
Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006

16/05/2011
Giá trị tiêu dùng các loại thịt vào dịp lễ Tết giữa các nhóm thu nhập (1000 đồng/người)

Năm
Nghèo nhất
Nghèo
Trung bình
Giàu
Giàu nhất
Chênh lệch giữa nhóm giàu nhất và nghèo nhất (lần)
Thịt lợn
2002
20.32
23.20
24.75
24.87
25.55
1.26
2004
24.03
28.40
29.84
30.40
31.44
1.31
2006
30.61
35.63
36.32
36.75
40.99
1.34
Thịt trâu, bò
2002
16.55
24.67
22.47
25.57
29.91
1.81
2004
23.20
26.52
30.03
36.73
47.29
2.04
2006
35.42
38.55
43.86
51.38
58.86
1.66
Thịt gà
2002
14.37
17.74
20.59
23.05
25.84
1.80
2004
19.21
24.37
27.76
31.60
34.93
1.82
2006
27.66
35.58
37.75
41.80
51.07
1.85

Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006
16/05/2011
Khối lượng tiêu dùng thịt trung bình tháng phân theo các nhóm thu nhập (kg/người)

Năm
Nghèo nhất
Nghèo
Trung bình
Giàu
Giàu nhất
Chênh lệch giữa nhóm giàu nhất và nghèo nhất
Thịt lợn
2002
0.43
0.61
0.74
0.93
1.21
2.80
2004
0.48
0.70
0.91
1.13
1.41
2.93
2006
0.57
0.81
1.01
1.24
1.59
2.77
Thịt trâu, bò
2002
0.16
0.22
0.20
0.22
0.40
2.52
2004
0.14
0.17
0.19
0.24
0.35
2.39
2006
0.15
0.17
0.19
0.25
0.37
2.43
Thịt gà
2002
0.20
0.24
0.28
0.33
0.51
2.61
2004
0.21
0.26
0.30
0.37
0.46
2.17
2006
0.21
0.27
0.31
0.36
0.46
2.15

Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006
16/05/2011
Khối lượng tiêu dùng thịt dịp lễ Tết phân theo các nhóm thu nhập (kg/người)

Năm
Nghèo nhất
Nghèo
Trung bình
Giàu
Giàu nhất
Chênh lệch giữa nhóm giàu nhất và nghèo nhất
Thịt lợn
2002
1.14
1.21
1.24
1.15
1.03
0.91
2004
1.12
1.25
1.26
1.22
1.11
0.99
2006
1.19
1.33
1.31
1.23
1.23
1.04
Thịt trâu, bò
2002
0.65
0.98
0.81
0.86
0.83
1.27
2004
0.60
0.72
0.72
0.82
1.00
1.65
2006
0.73
0.70
0.79
0.83
0.89
1.22
Thịt gà
2002
0.70
0.86
0.98
1.05
1.08
1.54
2004
0.76
0.96
1.07
1.20
1.25
1.65
2006
0.81
1.03
1.09
1.15
1.26
1.56

Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006
16/05/2011
Giá trị tiêu dùng thịt gà bình quân đầu người dịp Tết và trung bình tháng (1000 đồng/người)

Giá trị tiêu dùng thịt gà (1000 đồng)
ĐB sông Hồng
Đông Bắc
Tây Bắc
Bắc Trung Bộ
Nam Trung Bộ
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
ĐB SCL
Dịp Tết
2002
26.13
32.44
17.88
16.96
15.79
16.28
18.66
13.39
2004
35.50
42.16
24.49
22.91
21.10
22.97
22.80
17.25
2006
51.17
58.78
35.90
30.58
29.80
30.10
32.97
24.26
Trung bình tháng
2002
7.24
8.70
7.06
4.70
4.15
5.51
10.23
5.34
2004
9.70
11.59
9.30
6.34
5.12
6.67
9.08
6.59
2006
13.89
15.64
13.66
8.81
7.53
10.98
14.27
9.50
Chênh lệch giữa Tết và các tháng trong năm (lần)
2002
3.61
3.73
2.53
3.61
3.81
2.96
1.82
2.51
2004
3.66
3.64
2.63
3.61
4.12
3.44
2.51
2.62
2006
3.69
3.76
2.63
3.47
3.96
2.74
2.31
2.55

Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006
16/05/2011
Khối lượng tiêu dùng thịt gà bình quân đầu người dịp Tết và trung bình tháng (kg/người)

Khối lượng tiêu dùng thịt gà (kg)
ĐB sông Hồng
Đông Bắc
Tây Bắc
Bắc Trung Bộ
Nam Trung Bộ
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
ĐB SCL
Dịp Tết
2002
1.18
1.50
0.84
0.81
0.69
0.76
0.76
0.69
2004
1.32
1.60
0.88
0.89
0.76
0.89
0.83
0.75
2006
1.36
1.65
0.94
0.91
0.77
0.85
0.80
0.79
Trung bình tháng
2002
0.33
0.41
0.33
0.23
0.18
0.27
0.44
0.28
2004
0.36
0.44
0.35
0.25
0.18
0.27
0.34
0.30
2006
0.38
0.44
0.35
0.26
0.20
0.31
0.36
0.32
Chênh lệch giữa Tết và các tháng trong năm (lần)
2002
3.59
3.66
2.53
3.59
3.81
2.77
1.71
2.44
2004
3.62
3.62
2.54
3.50
4.11
3.30
2.46
2.55
2006
3.54
3.75
2.68
3.47
3.87
2.75
2.20
2.46

Nguồn: AGROINFO, Tính toán dựa trên số liệu điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng