Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

09/05/2011
Giá thịt lợn mông sấn theo tháng tại một số thịt trường

 
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp Hồ Chí Minh
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
T1
54.917
100
57.758
100
56.083
100
58.250
100
T2
58.167
106
62.292
108
59.875
107
64.000
110
T3
56.875
104
59.646
103
61.167
109
60.708
104
T4
61.208
111
62.167
108
61.333
109
63.875
110
T5
61.750
112
63.667
110
60.688
108
64.375
111
T6
62.146
113
63.875
111
60.500
108
64.625
111
T7
60.938
111
62.813
109
62.375
111
63.688
109
T8
59.479
108
61.979
107
65.604
117
63.458
109
T9
61.417
112
62.750
109
65.125
116
63.750
109
T10
60.167
110
61.542
107
62.000
111
63.042
108
T11
58.167
106
61.667
107
63.208
113
62.625
108
T 12
58.792
107
61.958
107
59.708
106
63.042
108
Cả năm
59.502
 
61.843
 
61.472
 
62.953
 

Nguồn: Dữ liệu thị trường nông sản AGRODATA
09/05/2011
Bảng giá trị sản xuất ngành nông nghiệp năm 2006-2008 (giá so sánh 1994 - tỷ đồng)

 
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
2008/2007 (%)
Trồng trọt
111613,2
114703,1
120874,5
105.4
Chăn nuôi
27906,8
29196,6
30938,4
106.0
Dịch vụ
3191,1
3275,4
3366,6
102.8
Tổng
142711,1
147175,1
155179,5
105.4

Nguồn: Tổng cục Thống kê
09/05/2011
Giá trị tiêu dùng thịt trung bình tháng phân theo khu vực sống (1000 đồng/người)

Giá trị tiêu dùng (1000 đồng/người)
Năm
Thành thị
Nông thôn
Thịt lợn
2002
26.15
13.85
2004
34.14
19.11
2006
42.45
26.80
Thịt trâu, bò
2002
12.24
5.98
2004
15.86
8.26
2006
22.05
11.46
Thịt gà
2002
9.75
5.90
2004
9.83
7.77
2006
14.91
11.27

Nguồn: AGROINFO, Tính toán từ điều tra VHLSS 2002, 2004, 2006, GSO
21/04/2011
Price movements of ready-to-cook chicken in Hanoi and Lam Dong by month in 2008-2009 (VND/kg)

 
 
Hanoi
Lam Dong
Ready-to-cook original chicken
Ready-to-cook industrial chicken
Ready-to-cook original chicken
Ready-to-cook industrial chicken
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
VND/kg
%
2008
Jan
76,800
100
44,200
100
78,800
100
40,800
100
Feb
92,400
120
55,250
125
97,500
124
47,500
116
Mar
90,000
117
50,625
115
95,000
121
45,000
110
Apr
90,000
117
50,000
113
95,000
121
45,000
110
May
90,000
117
50,000
113
95,000
121
49,000
120
Jun
90,000
117
50,000
113
95,000
121
50,000
123
Jul
90,000
117
50,000
113
97,200
123
50,000
123
Aug
91,875
120
51,875
117
100,000
127
50,000
123
Sep
95,000
124
52,500
119
97,500
124
47,500
116
Oct
91,000
119
49,500
112
95,000
121
42,600
104
Nov
87,500
114
40,625
92
90,000
114
42,000
103
Dec
82,500
107
44,167
100
90,000
114
42,000
103
2009
Jan
87,500
114
43,333
98
91,250
116
40,800
100
Feb
95,000
124
45,000
102
92,000
117
40,000
98
Mar
90,000
117
45,000
102
90,000
114
40,000
98
Apr
90,000
117
45,000
102
90,000
114
40,000
98
May
90,000
117
45,000
102
87,000
110
41,250
101
 
Jun
86,667
113
42,500
96
85,000
108
40,000
98

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
21/04/2011
Silverside price movements by quarter in several main markets (VND/kg)

Market
Can Tho
Da Nang
Hanoi
Ho Chi Minh City
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
Q 1/08
89,508
100.0
95,842
100.0
87,242
100.0
98,050
100.0
Q 2/08
105,564
117.9
109,906
114.7
105,339
120.7
111,933
114.2
Q 3/08
108,278
121.0
114,061
119.0
108,294
124.1
115,959
118.3
Q 4/08
105,985
118.4
115,171
120.2
108,650
124.5
119,208
121.6
Q 1/09
107,288
119.9
115,431
120.4
112,769
129.3
118,394
120.7
Q 2/09
106,111
118.5
113,667
118.6
111,667
128.0
116,511
118.8

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
21/04/2011
Pork price movements by quarter in several main markets

Change in pork prices
Market
Can Tho
Da Nang
Hanoi
Ho Chi Minh City
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
Over-80-kg live hog
Q 1/08
32,321
100.0
35,121
100.0
35,949
100.0
40,467
100.0
Q 2/08
36,625
113.3
37,903
107.9
35,369
98.4
44,954
111.1
Q 3/08
34,543
106.9
36,725
104.6
35,431
98.6
38,821
95.9
Q 4/08
29,792
92.2
32,431
92.3
32,936
91.6
35,643
88.1
Q 1/09
28,986
89.7
30,494
86.8
31,145
86.6
39,164
96.8
Q 2/09
31,218
96.6
32,653
93.0
33,271
92.6
40,010
98.9
Ham
Q 1/08
56,653
100,0
59,899
100.0
59,042
100.0
67,917
100.0
Q 2/08
61,701
108,9
63,236
105.6
60,840
103.0
71,632
105.5
Q 3/08
60,611
107,0
62,514
104.4
64,368
109.0
69,622
102.5
Q 4/08
59,042
104,2
61,722
103.0
61,639
104.4
65,273
96.1
Q 1/09
60,135
106,1
62,746
104.8
61,240
103.7
66,818
98.4
Q 2/09
60,688
107,1
62,894
105.0
61,330
103.9
66,580
98.0

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
21/04/2011
Price movements of several feed ingredients by month in 2008 – 2009

 
 
An Giang
Indian soybean meal
Chicago corn
VND/kg
Change (%)
US$/ton
Change (%)
Uscent/bushel
Change (%)
2008
Jan
3,688
100
410
100
485
100
Feb
3,991
108.2
410
99.9
541
111.5
Mar
4,279
116.0
405
98.9
553
114.0
Apr
4,350
118.0
416
101.5
602
124.1
May
4,981
135.1
418
102.0
605
124.6
Jun
4,692
127.2
454
110.8
700
144.3
Jul
4,167
113.0
490
119.5
659
135.8
Aug
4,321
117.2
482
117.6
567
116.9
Sep
4,342
117.7
362
88.3
546
112.6
Oct
4,676
126.8
284
69.3
415
85.6
Nov
3,700
100.3
274
66.9
382
78.8
Dec
2,925
79.3
280
68.3
365
75.3
2009
Jan
2,686
72.8
371
90.4
391
80.5
Feb
2,945
79.9
396
96.5
367
75.7
Mar
3,269
88.6
393
95.9
380
78.4
Apr
2,915
79.0
431
105.0
394
81.2
May
3,033
82.2
457
111.3
418
86.2
 
Jun
3,707
100.5
461
112.5
447
92.1

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
21/04/2011
Price movements of whole-grain corn in An Giang and Dong Nai by month in 2008-2009

 
 
An Giang
Dong Nai
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
2008
Jan
4,000
100
3,975
100
Feb
3,875
96.9
4,200
105.7
Mar
4,375
109.4
4,200
105.7
Apr
4,500
112.5
4,200
105.7
May
4,500
112.5
4,200
105.7
Jun
4,500
112.5
4,600
115.7
Jul
4,400
110.0
4,675
117.6
Aug
4,300
107.5
4,750
119.5
Sep
4,100
102.5
4,500
113.2
Oct
4,100
102.5
4,100
103.1
Nov
4,100
102.5
3,088
77.7
Dec
4,100
102.5
3,120
78.5
2009
Jan
4,133
103.3
3,260
82.0
Feb
4,200
105.0
3,620
91.1
Mar
4,200
105.0
3,967
99.8
Apr
4,000
100.0
3,967
99.8
May
4,000
100.0
4,186
105.3
 
Jun
4,250
106.3
4,333
109.0

Source: AGRODATA, AGROINFO – www.agro.gov.vn
21/04/2011
Number and output of live poultries for sale in 2008 – 2009

Region
4/01/2008
4/01/2009
Number of poultries for sale (million heads)
Output of live poultries for sale (thousand tons)
Number of poultries for sale (million heads)
Output of live poultries for sale (thousand tons)
Red River Delta
59
83
66
91
Northeast
42
37
56
45
North Central Coast
34
27
38
33
Central Coast
13
12
30
26
Southeast
17
22
18
29
Mekong River Delta
45
55
48
59
Total
210
236
257
283

Source: GSO
21/04/2011
Price movements of feeder pig by quarter in Tien Giang in 2008-2009

 
Feeder pig from Than Cuu Nghia farm
10-kg feeder pig
VND/kg
Change (%)
VND/kg
Change (%)
Q1/08
63,250
100
38,750
100
Q2/08
83,083
131.4
72,167
186.2
Q3/08
77,000
121.7
70,042
180.8
Q4/08
71,125
112.5
57,292
147.8
Q1/09
75,833
119.9
66,917
172.7
Q2/09
83,125
131.4
70,000
180.6

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng