Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/12/2011
Paddy price in some markets by month, years 2007-2009
Unit: VND/kg

Month
Can Tho
Dong Nai
Hanoi
2007
2008
2009
2007
2008
2009
2007
2008
2009
Jan
3.010
3.750
4.150
3.020
3.740
3.700
3.260
4.100
5.333
Feb
3.100
4.000
4.600
3.050
3.900
3.925
3.100
4.425
5.170
Mar
3.100
4.630
5.004
3.100
5.000
4.260
3.100
5.830
5.909
Apr
3.000
4.965
4.725
3.000
4.940
4.550
3.000
6.330
6.000
May
2.900
6.181
4.600
3.116
5.900
4.500
2.900
7.000
6.170
Jun
2.900
6.188
4.186
3.200
6.425
4.420
3.000
6.688
5.309
Jul
3.140
5.116
4.163
3.210
6.360
4.500
3.100
5.766
4.125
Aug
3.200
4.600
4.065
3.200
5.425
4.275
3.100
5.640
4.500
Sep
3.200
4.800
3.850
3.200
5.040
3.960
3.150
5.800
4.800
Oct
3.218
4.618
3.963
3.240
4.850
4.000
3.200
5.245
4.536
Nov
3.200
4.016
4.835
3.350
3.975
4.475
3.350
5.500
5.050
Dec
3.580
4.085
5.618
3.575
3.640
5.500
3.500
5.312
5.782

Source: AGRODATA, www.agro.gov.vn
20/12/2011
Giá gạo xuất khẩu của Thái Lan (5%, 10%, 15%, 25% tấm, 100%B và gạo đồ 100% Thái Lan) theo tháng, giai đoạn 2007-2009
Đơn vị: USD/tấn

 
5% tấm
10% tấm
15% tấm
25% tấm
100%B
Gạo đồ 100%
Năm 2007
Tháng 1
313,7
311
302,5
288,6
-
314,8
Tháng 2
314,5
311,2
305,1
291,2
-
320,2
Tháng 3
314,2
310,6
307,2
295,2
-
325,1
Tháng 4
311
307,2
304,3
291,6
322,4
320
Tháng 5
315,5
311,3
306,7
289
324,7
320,8
Tháng 6
321,2
319,4
316,3
295,5
329,5
329,7
Tháng 7
326,9
324,7
322,4
300,7
337,2
336,1
Tháng 8
322,9
320,4
314,1
299,1
333,5
336
Tháng 9
322
316,5
305,4
300,9
331,5
334,3
Tháng 10
326,2
323,7
320
312,4
333,8
340,3
Tháng 11
349,1
346,6
334,3
325,9
347,6
362,6
Tháng 12
360,5
358
356,2
352,8
370,3
384
Năm 2008
Tháng 1
374,9
372,9
371,5
368,2
384,6
405,8
Tháng 2
440,3
438,3
436,5
433,7
452,7
458,8
Tháng 3
560,1
556,7
553,6
530,4
571
625,4
Tháng 4
872,6
866,9
863,1
784,7
874,4
900,1
Tháng 5
940,9
930,9
916,3
899
981,8
1.023,1
Tháng 6
805
802,6
778,5
742,3
820,9
902,7
Tháng 7
713,9
719,3
707,2
662,1
733
801,7
Tháng 8
686,6
676,6
669,2
650
706,6
745,4
Tháng 9
701,4
689
667,1
645,2
726,1
734
Tháng 10
615,2
597,3
580,8
556,7
664,7
671,3
Tháng 11
532
513
476,5
438
557
562,2
Tháng 12
510,2
491,3
480
430
537,7
539
Năm 2009
Tháng 1
541
524
506
459
559
597
Tháng 2
553
542
520
465
587
629
Tháng 3
570
550
520
465
596
613
Tháng 4
519
502
480
436
550
550
Tháng 5
512
495
468
433
531
543
Tháng 6
543
535
526
486
576
601
Tháng 7
560
545
530
485
585
621
Tháng 8
523
514
503
431
557
571
Tháng 9
510
505
500
423
535
596
Tháng 10
497
484
467
411
526
577
Tháng 11
526
516
496
450
554
578
Tháng 12
582
565
552
526
617
620

Nguồn: AGRODATA
20/12/2011
DAP, Bassa and rice price in An Giang, years 2008-2009

 
DAP price (VND/kg)
Bassa price (VND/bottle)
Rice price (VND/kg)
2008
2009
2008
2009
2008
2009
Jan
11,250
12,400
25,500
41,000
6,050
6,000
Feb
13,667
10,800
26,000
40,474
6,350
6,625
Mar
16,900
10,840
27,578
38,950
7,000
7,300
Apr
18,000
9,320
32,166
39,824
7,500
7,100
May
22,500
9,267
32,000
37,444
7,800
7,000
Jun
23,333
10,140
32,473
34,500
8,000
7,200
Jul
22,250
9,100
39,409
30,000
9,000
7,000
Aug
21,000
9,100
40,842
34,474
7,500
7,000
Sep
19,000
8,525
41,000
35,000
9,100
7,000
Oct
19,000
8,500
41,000
35,000
7,250
7,125
Nov
18,625
8,500
41,000
35,000
6,000
7,700
Dec
15,800
8,875
41,000
35,000
5,900
9,750

Source: AGRODATA
20/12/2011
Giá thành phân DAP, thuốc sâu Bassa và gạo tẻ thường tại An Giang, 2008-2009

 
Giá phân DAP (VNĐ/kg)
Giá thuốc sâu Bassa (VND/chai)
Giá gạo tẻ thường (VNĐ/kg)
2008
2009
2008
2009
2008
2009
T1
11.250
12.400
25.500
41.000
6.050
6.000
T2
13.667
10.800
26.000
40.474
6.350
6.625
T3
16.900
10.840
27.578
38.950
7.000
7.300
T4
18.000
9.320
32.166
39.824
7.500
7.100
T5
22.500
9.267
32.000
37.444
7.800
7.000
T6
23.333
10.140
32.473
34.500
8.000
7.200
T7
22.250
9.100
39.409
30.000
9.000
7.000
T8
21.000
9.100
40.842
34.474
7.500
7.000
T9
19.000
8.525
41.000
35.000
9.100
7.000
T10
19.000
8.500
41.000
35.000
7.250
7.125
T11
18.625
8.500
41.000
35.000
6.000
7.700
T12
15.800
8.875
41.000
35.000
5.900
9.750

Nguồn: AGRODATA
20/12/2011
Giá thành và thu nhập sản xuất lúa hè thu năm 2009 ở một số tỉnh ĐBSCL

Địa phương
Giá thành lúa hè thu 2008 (VND/kg)
Giá thành lúa hè thu 2009 (VND/kg)
Giá bán lúa 2009 (VND/kg)
Tiền lãi so với giá thành (VND/kg)
Tỷ lệ lãi suất (%)
Bạc Liêu
-
2.925
3.776
851
29,09
An Giang
3.184
3.116
3.850
734
23,55
Đồng Tháp
3.450
3.045
4.000
955
31,36
Long An
3.588
3.074
4.108
1.034
33,63
Vĩnh Long
3.500
3.114
4.100
986
31,66
Tiền Giang
3.901
2.788
3.500
712
25,53
Kiên Giang
3.360
3.190
3.866
676
21,19
Sóc Trăng
3.213
2.012
3.026
1.014
50,39
Hậu Giang
-
2.737
4.000
1.263
46,14
Trà Vinh
3.609
2.779
3.500
721
25,94

Nguồn: Số liệu điều tra của Cục Quản lý giá – Bộ Tài chính
20/12/2011
Cost price and income from summer-fall rice production for 2009 in the Mekong Delta

Province
Cost price for summer-fall rice in 2008 (VND/kg)
Cost price for summer-fall rice in 2009 (VND/kg)
Rice selling price in 2009 (VND/kg)
Profit rate compared to cost price  (VND/kg)
Interest rate (%)
Bac Lieu
-
2.925
3.776
851
29,09
An Giang
3.184
3.116
3.850
734
23,55
Dong Thap
3.450
3.045
4.000
955
31,36
Long An
3.588
3.074
4.108
1.034
33,63
Vinh Long
3.500
3.114
4.100
986
31,66
Tien Giang
3.901
2.788
3.500
712
25,53
Kien Giang
3.360
3.190
3.866
676
21,19
Soc Trang
3.213
2.012
3.026
1.014
50,39
Hau Giang
-
2.737
4.000
1.263
46,14
Tra Vinh
3.609
2.779
3.500
721
25,94

Source: Surveyed data of Price Management Department-MOF
20/12/2011
Giá thành và thu nhập sản xuất lúa đông xuân 2008/09 ở một số tỉnh ĐBSCL

Địa phương
Giá thành lúa đông xuân 2007/08 (VND/kg)
Giá thành lúa đông xuân 2008/09 (VND/kg)
Giá bán lúa trung bình 2008/09 (VND/kg)
Tiền lãi so với giá thành (VND/kg)
Tỷ lệ lãi suất (%)
Bạc Liêu
2.454
2.263
4.223
1.960
86,6
An Giang
1.910
2.272
4.300
2.028
89,3
Đồng Tháp
2.342
2.264
4.400
2.136
94,4
Long An
1.922
2.850
4.411
1.561
54,8
Vĩnh Long
2.077
2.327
4.250
1.923
82,6
Tiền Giang
2.047
2.281
4.600
2.319
101,6
Kiên Giang
1.509
2.403
4.251
1.848
76,9
Trà Vinh
-
2.553
4.251
1.698
66,5
Trung bình
2.037
2.401
4.335
1.934
81,6

Nguồn: Số liệu điều tra của Cục Quản lý giá – Bộ Tài chính
20/12/2011
Cost price and income from winter-spring rice production for 2008/09 in some Northern provinces

Province
Cost price for winter-spring rice in2007/08 (VND/kg)
Cost price for winter-spring rice in2008/09 (VND/kg)
Average rice selling price in 2008/09 (VND/kg)
Profit rate compared to cost price  (VND/kg)
Interest rate (%)
Bac Lieu
2,454
2,263
4,223
1,960
86.6
An Giang
1,910
2,272
4,300
2,028
89.3
Dong Thap
2,342
2,264
4,400
2,136
94.4
Long An
1,922
2,850
4,411
1,561
54.8
Vinh Long
2,077
2,327
4,250
1,923
82.6
Tien Giang
2,047
2,281
4,600
2,319
101.6
Kien Giang
1,509
2,403
4,251
1,848
76.9
Tra Vinh
-
2,553
4,251
1,698
66.5
Average
2,037
2,401
4,335
1,934
81.6

Source: Surveyed data of Price Management Department-MOF
07/12/2011
SMR 20 and STR 20 rubber price in 2009 (USD/100kg)

Kuala Lumpur SMR20
Bangkok STR20
Bangkok RSS3
Singapore RSS3
Kottayam (India) RSS4
3-Jan
129.9
130.41
138.39
139.47
150.41
10-Jan
142.39
142.52
150.96
148.59
149.11
17-Jan
144.36
146.49
153.83
151.13
146.92
24-Jan
143.58
145.77
153.53
151.15
137.11
31-Jan
140.32
144.21
151.89
148.43
140.2
7-Feb
138.05
142.27
150.94
151.63
140.43
14-Feb
138.58
140.65
151.01
152.57
138.39
21-Feb
136.73
138.33
150.6
147.79
140.38
28-Feb
136.27
136.3
145.74
144.58
141.42
7-Mar
134.29
135.02
143.99
140.23
137.66
14-Mar
136.11
135.22
144.64
140.76
142.13
21-Mar
138.89
136.85
145.19
144.26
146.81
28-Mar
143.15
142.73
148.44
149.3
159.79
4-Apr
145.54
147.66
152.43
155.43
167.89
11-Apr
154.36
156.63
162.12
164.13
186.48
18-Apr
158.86
157.2
162.9
171.79
197.39
25-Apr
154.62
157.64
163.77
160.15
191.09
2-May
155.1
157.65
163.69
162.28
202.55
9-May
163.95
161.92
168.94
173.5
201.61
16-May
162.58
166.56
176.37
171
193.34
23-May
159.03
165.58
175.8
168.32
204.54
30-May
159.98
165.39
175.97
171.87
206.98
6-Jun
163.72
165.56
175.64
175.41
211.74
13-Jun
162.72
165.92
174.52
171.28
210.63
20-Jun
158.96
164.66
170.54
169.05
204.73
27-Jun
158.6
162.58
167.2
164.91
204.99
4-Jul
161.03
162.14
166.98
167.54
205.55
11-Jul
159.88
162.42
167.26
165.83
201.04
18-Jul
161.34
163.48
169.49
169.73
199.65
25-Jul
170.11
169.51
179.51
181.58
203.82
1-Aug
177.36
176.02
187.76
191.15
204.89
8-Aug
184.89
186.94
199.29
198.85
210.34
15-Aug
189.26
189.36
202.68
205.52
211.89
22-Aug
191.84
193.58
207.12
204.8
210.54
29-Aug
194.89
197.08
208.92
211.34
214.8
5-Sep
196.39
202.63
213.06
214.03
220.39
12-Sep
207.91
211.1
220.27
225.45
219.7
19-Sep
208.04
213.84
220.25
219.19
217.3
26-Sep
209.43
213.19
218.84
217.15
221.09
3-Oct
210.05
212.45
216.83
217.56
224.15
10-Oct
216.62
219.56
225.1
229.5
227.86
17-Oct
226.18
230.95
237.09
240.04
233.04
24-Oct
231.26
233.66
240.54
244.07
239.18
31-Oct
231.59
237.02
245.39
244
234.92
7-Nov
231.99
237.05
245.88
244.7
233.04
14-Nov
239.81
241.78
248.83
251.33
236.23
21-Nov
247.93
251.96
255.9
257.28
242.18
28-Nov
256.08
262.53
266.44
268.21
254.92
5-Dec
279.72
273.01
276.83
277.57
273.31
12-Dec
274.96
276.88
279.49
276.66
283.13
19-Dec
271.38
276.77
279.03
277.39
291.1
26-Dec
277.3
285.31
286.27
283.88
296.06

Source: ANRPC
07/12/2011
Dry latex price movement in Dong Nai, years 2008-2009 (VND thousand/metric tonnes)

2008
2009
Jan
30000
13833.33
Feb
31700
15250
Mar
32400
17500
Apr
33800
19400
May
35000
22000
Jun
38375
22000
Jul
43500
22000
Aug
44500
26350
Sep
43300
28000
Oct
27000
28500
Nov
19000
33750
Dec
11600
38166.67

Source: Agroinfo
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng