Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

30/11/2011
Biến động giá mủ cao su quy khô tại Đồng Nai năm 2008 và 2009 (Ngàn đồng/tấn)

2008
2009
T1
30000
13833.33
T2
31700
15250
T3
32400
17500
T4
33800
19400
T5
35000
22000
T6
38375
22000
T7
43500
22000
T8
44500
26350
T9
43300
28000
T10
27000
28500
T11
19000
33750
T12
11600
38166.67

Nguồn: Agroinfo tổng hợp
30/11/2011
Giá xuất khẩu cao su trung bình theo tháng năm 2008 và 2009 (USD/tấn)

SVR CV 50
SVR CV 60
SVR L
SVR 3L
SVR 5
SVR 10
SVR 20
RSS 3
T1
1574
1564
1504
1494
1454
1434
1416.5
1464
T2
1581.6
1571.6
1511.6
1501.6
1461.6
1346.2
1336.2
1457.6
T3
1598
1588.1
1528.1
1518.1
1478.1
1340.7
1330.7
1430.7
T4
1677.6
1667.6
1607.6
1597.6
1558.1
1519.6
1509.6
1584.5
T5
1678.4
1668.4
1608.4
1598.4
1558.4
1476
1466
1588.4
T6
1668.6
1658.6
1598.6
1588.6
1548.6
1482.9
1472.9
1578.6
T7
1692.3
1682.3
1622.3
1612.3
1572.3
1531.4
1521.4
1602.3
T8
1932.6
1922.6
1862.6
1852.6
1812.6
1772.8
1762.8
1842.6
T9
2033.8
2023.8
1963.8
1953.8
1913.8
1879.3
1869.3
1943.8
T10
2205.2
2195.2
2135.2
2125.2
2085.2
2066.6
2056.6
2115.2
T11
2418
2408
2348
2338
2298
2293.9
2283.9
2328
T12
2701.8
2691.8
2631.8
2621.8
2581.8
2574.4
2564.4
2611.8
Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ VRA

30/11/2011
Diễn biến giá cao su SMR 20 và STR 20 trên thị trường thế giới năm 2009 (USD/100kg)

Kuala Lumpur SMR20
Bangkok STR20
Bangkok RSS3
Singapo RSS3
Kottayam (Ấn Độ) RSS4
3-Jan
129.9
130.41
138.39
139.47
150.41
10-Jan
142.39
142.52
150.96
148.59
149.11
17-Jan
144.36
146.49
153.83
151.13
146.92
24-Jan
143.58
145.77
153.53
151.15
137.11
31-Jan
140.32
144.21
151.89
148.43
140.2
7-Feb
138.05
142.27
150.94
151.63
140.43
14-Feb
138.58
140.65
151.01
152.57
138.39
21-Feb
136.73
138.33
150.6
147.79
140.38
28-Feb
136.27
136.3
145.74
144.58
141.42
7-Mar
134.29
135.02
143.99
140.23
137.66
14-Mar
136.11
135.22
144.64
140.76
142.13
21-Mar
138.89
136.85
145.19
144.26
146.81
28-Mar
143.15
142.73
148.44
149.3
159.79
4-Apr
145.54
147.66
152.43
155.43
167.89
11-Apr
154.36
156.63
162.12
164.13
186.48
18-Apr
158.86
157.2
162.9
171.79
197.39
25-Apr
154.62
157.64
163.77
160.15
191.09
2-May
155.1
157.65
163.69
162.28
202.55
9-May
163.95
161.92
168.94
173.5
201.61
16-May
162.58
166.56
176.37
171
193.34
23-May
159.03
165.58
175.8
168.32
204.54
30-May
159.98
165.39
175.97
171.87
206.98
6-Jun
163.72
165.56
175.64
175.41
211.74
13-Jun
162.72
165.92
174.52
171.28
210.63
20-Jun
158.96
164.66
170.54
169.05
204.73
27-Jun
158.6
162.58
167.2
164.91
204.99
4-Jul
161.03
162.14
166.98
167.54
205.55
11-Jul
159.88
162.42
167.26
165.83
201.04
18-Jul
161.34
163.48
169.49
169.73
199.65
25-Jul
170.11
169.51
179.51
181.58
203.82
1-Aug
177.36
176.02
187.76
191.15
204.89
8-Aug
184.89
186.94
199.29
198.85
210.34
15-Aug
189.26
189.36
202.68
205.52
211.89
22-Aug
191.84
193.58
207.12
204.8
210.54
29-Aug
194.89
197.08
208.92
211.34
214.8
5-Sep
196.39
202.63
213.06
214.03
220.39
12-Sep
207.91
211.1
220.27
225.45
219.7
19-Sep
208.04
213.84
220.25
219.19
217.3
26-Sep
209.43
213.19
218.84
217.15
221.09
3-Oct
210.05
212.45
216.83
217.56
224.15
10-Oct
216.62
219.56
225.1
229.5
227.86
17-Oct
226.18
230.95
237.09
240.04
233.04
24-Oct
231.26
233.66
240.54
244.07
239.18
31-Oct
231.59
237.02
245.39
244
234.92
7-Nov
231.99
237.05
245.88
244.7
233.04
14-Nov
239.81
241.78
248.83
251.33
236.23
21-Nov
247.93
251.96
255.9
257.28
242.18
28-Nov
256.08
262.53
266.44
268.21
254.92
5-Dec
279.72
273.01
276.83
277.57
273.31
12-Dec
274.96
276.88
279.49
276.66
283.13
19-Dec
271.38
276.77
279.03
277.39
291.1
26-Dec
277.3
285.31
286.27
283.88
296.06

Nguồn: ANRPC
24/11/2011
Giá DCP trung bình quý trong năm 2009 của IRCo (cents/kg)

Quý 1
Quý 2
Quý 3
Quý 4
Ngày
DCP
Ngày
DCP
Ngày
DCP
Ngày
DCP
Mở cửa
5/1
142.6
1/4
145.01
1/7
160.56
1/10
214.2
Cao nhất
9/1
149.8
13/5
168.4
10/9
217.11
30/12
287.3
Thấp nhất
3/3
132.6
1/4
145.01
13/7
159
2/10
213.7
Đóng cửa
31/3
145.1
30/6
160.87
30/9
212.25
30/12
287.3
Tr.bình
141.1
161.12
190.33
252.5
% Lãi/lỗ
+1.75
+10.93
+32.2
+34.1

Nguồn: Agro tổng hợp từ IRCo
18/11/2011
Diễn biến giá cà phê thế giới

Chỉ số giá tổng hợp ICO
Arabica dịu nhẹ Colombia
Robusta
2009
T1
2408.67
3162.67
1838.67
T2
2391.11
3212.22
1782.67
T3
2352.67
3425.78
1695.78
T4
2480.22
4024.44
1678.44
T5
2734.44
4712.22
1680.44
T6
2645.56
4362.67
1639.78
T7
2508.89
4162.00
1592.89
T8
2610.00
4119.78
1607.78
T9
2586.67
3943.33
1640.44
T10
2690.89
3958.44
1633.56
T11
2659.33
3962.89
1544.00
T12
2776.89
4269.11
1553.11
2010
T1
2818.89
4611.33
1557.33
T2
2741.56
4549.11
1508.44
T3
2784.44
4571.33
1494.44
T4
2819.78
4433.33
1589.33
T5
2846.67
4451.78
1569.11
T6
3160.00
1709.33

(Nguồn: ICO)
18/11/2011
Giá cà phê thu mua nội địa và giá cà phê xuất khẩu

Giá cà phê xuất khẩu (USD/tấn)
Giá cà phê thu mua (VND/kg)
2009
1
1486
25326.7
2
1483
25187.5
3
1409
24177.3
4
1419
24513.2
5
1411
24965.8
6
1411
24147.6
7
1325
24456.5
8
1363
24525
9
1407
24919.1
10
1355
24421.1
11
1341
24123.8
12
1308
24200
2010
1
1,335
23680
2
1,310
23800
3
1,256
22350
4
1,347
23733.33
5
1,330
23740
6
1,336
24133.33

(Nguồn: AGRODATA)
18/11/2011
Thị phần tiêu thụ cà phê tại hộ gia đình theo nhãn hiệu

Hà Nội (%)
TP Hồ Chí Minh (%)
Trung Nguyên
61
58
Vinacafe
9.9
13
Nescafe
9.9
12
Các nhãn hiệu khác (Maccoffee, Momment...)
19.2
17

(Nguồn: IPSARD)
18/11/2011
Cơ cấu chi phí sản xuất cà phê

Khoản kinh phí
Cơ cấu  (%)
Chi phí phân bón
40%
Thuốc bảo vệ thực vật, thuế, lệ phí
25%
Chi phí lao động
14%
Nước tưới, thu hoạch, vận chuyển
22%
Tổng chi phí sản xuất
100%

(nguồn: GSO)
18/11/2011
Giá một số đầu vào sản xuất cà phê

2006
2007
2008
2009
Thuốc trừ sâu Basa (chai)
16575
20801
32,111
35,911
Phân urê (kg)
4692
5346
7,876
6,430
Xăng 92 (lit)
10543
11510
15,020
13,616

(Nguồn: AGRODATA)
03/08/2011

Giá cá catfish đông lạnh nguyên con và đông lạnh fille tại thị trường Mỹ theo tháng năm 2008-2009 (cent/pao)

Năm

Tháng

Catfish đông lạnh nguyên con

Catfish đông lạnh fille

2008

1

2.02

2.64

2

2.07

2.73

3

2.12

2.77

4

2.10

2.88

5

2.16

2.88

6

2.15

2.92

7

2.18

2.95

8

2.15

2.98

9

2.28

3.06

10

2.28

2.99

11

2.27

3.05

12

2.20

3.04

2009

1

2.26

3.01

2

2.20

3.02

3

2.18

2.99

4

2.19

3.00

5

2.23

2.98

Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng