Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/01/2012
Tiêu thụ phân bón theo khu vực năm 2009 và dự báo 2010
Triệu tấn

FAO
2009
2010
Châu Phi
4046
4336
Bắc Mỹ
21310
22460
Châu Mỹ la tinh
14939
16249
Tây Á
4487
4631
Nam Á
31405
32247
Đông Á
63631
65358
Trung Âu&Tây Âu
14839
15618
Đông Âu & Trung Á
5768
6072
Châu Úc
2460
2531
Thế giới
162885
169502

Nguồn: IFA
13/01/2012
Cầu phân bón thế giới theo chủng loại
Triệu tấn

 
2006/2007
2007/2008
2008/2009e
2009/2010f
K2O
27.2
28.7
23.1
22
P2O5
38.2
38.3
34.3
35.4
N
95.8
100.6
99
100.6
N+P2O5+K2O
161.2
167.6
156.4
158

Nguồn: IFA
13/01/2012
World fertilizer demand by types
Million tons

 
2006/2007
2007/2008
2008/2009e
2009/2010f
K2O
27.2
28.7
23.1
22
P2O5
38.2
38.3
34.3
35.4
N
95.8
100.6
99
100.6
N+P2O5+K2O
161.2
167.6
156.4
158

Source: IFA
13/01/2012
GDP growth of agriculture-forestry-fishery sector  

 
2009-GDP at constant 1994 prices (VND billion)
Growth compared to 2008 (%)
Agriculture, forestry and fishery
87,653
1.83
Agriculture
71,473
1.32
Forestry
2,840
3.47
Fishery
13,340
4.28

Source: GSO
13/01/2012
Tăng trưởng GDP của khu vực nông, lâm nghiệp, thủy sản

 
GDP 2009 theo giá so sánh năm 1994 (tỷ đồng)
Tốc độ tăng trưởng so với năm 2008 (%)
Khu vực nông, lâm nghiệp, thủy sản
87.653
1,83
Nông nghiệp
71.473
1.32
Lâm nghiệp
2.840
3,47
Thủy sản
13.340
4,28

Nguồn: Tổng cục Thống kê
06/01/2012
Retail RE sugar price in Hanoi, HCMC and Can Tho
Unit: VND/kg

Year
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
2008
1
10,525
10.675
10.188
2
12,725
12.713
11.038
3
12,580
12.710
11.880
4
10,950
10.870
10.220
5
10,091
10.155
9.600
6
9,980
9.956
9.444
7
11,082
11.245
10.364
8
11,350
11.200
10.290
9
11,209
11.309
10.182
10
10,980
11.045
10.027
11
10,980
10.720
9.300
12
10,950
10.930
9.850
2009
1
10,583
10.767
9.317
2
11,250
11.370
10.660
3
10,336
10.527
9.845
4
10,360
10.760
10.080
5
11,470
11.520
10.990
6
11,818
12.109
11.273
7
12,500
12.933
12.958
8
14.770
15.000
14.020
9
16,273
16.382
15.218
10
16,300
16.245
14.555
11
15,920
16.200
14.930
12
17,618
17.782
16.009
2010
1
18,920
19.150
17.330
2
19,000
19.500
18.300
3
18,545
18.218
17.545
4
18,450
18.750
18.870
5
19,250
19.450
18.200
6
19.100
19.000
18.240

Source: AGRODATA
06/01/2012
Diễn biến giá đường RE bán lẻ trên thị trường Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Cần Thơ
Đơn vị: VND/kg

Năm
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Cần Thơ
2008
1
10,525
10.675
10.188
2
12,725
12.713
11.038
3
12,580
12.710
11.880
4
10,950
10.870
10.220
5
10,091
10.155
9.600
6
9,980
9.956
9.444
7
11,082
11.245
10.364
8
11,350
11.200
10.290
9
11,209
11.309
10.182
10
10,980
11.045
10.027
11
10,980
10.720
9.300
12
10,950
10.930
9.850
2009
1
10,583
10.767
9.317
2
11,250
11.370
10.660
3
10,336
10.527
9.845
4
10,360
10.760
10.080
5
11,470
11.520
10.990
6
11,818
12.109
11.273
7
12,500
12.933
12.958
8
14.770
15.000
14.020
9
16,273
16.382
15.218
10
16,300
16.245
14.555
11
15,920
16.200
14.930
12
17,618
17.782
16.009
2010
1
18,920
19.150
17.330
2
19,000
19.500
18.300
3
18,545
18.218
17.545
4
18,450
18.750
18.870
5
19,250
19.450
18.200
6
19.100
19.000
18.240

Nguồn: AGRODATA
06/01/2012
Major raw sugar importers of Vietnam in the first 5 months of 2010

Country
Import value (US$ million)
Rate                      (%)
Thailand
39.677,07
96,17
Korea (Republic)
1.079,70
2,62
United Kingdom
412,20
1,00
China
67,80
0,16
Malaysia
12,14
0,03
Others
6,33
0,02
Total
41.255,24
100,00

Source: GDVC
06/01/2012
Các thị trường nhập khẩu đường thô chủ yếu của Việt Nam 5 tháng đầu năm 2010

Quốc gia
Gía trị nhập khẩu                     (triệu USD)
Tỷ lệ                      (%)
Thailand
39.677,07
96,17
Korea (Republic)
1.079,70
2,62
United Kingdom
412,20
1,00
China
67,80
0,16
Malaysia
12,14
0,03
Các nước khác
6,33
0,02
Tổng
41.255,24
100,00

Nguồn: Tổng cục Hải quan
06/01/2012
Vietnam’s Sugar importers (1702) in the first 5 months of 2010

Country
Import value (US$ thousand)
Rate                     (%)
China
13.303,30
43,54
United States of America
7.945,45
26,00
Korea (Republic)
1.877,13
6,14
Germany
1.745,82
5,71
Belgium
1.004,61
3,29
France
938,89
3,07
Malaysia
858,85
2,81
Indonesia
701,74
2,30
Netherlands
559,12
1,83
Italy
284,73
0,93
Others
1.335,92
4,37
Total
30.555,56
100,00

Source: GDVC
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng