Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

06/01/2012
Các thị trường nhập khẩu đường khác (1702) của Việt Nam 5 tháng đầu năm 2010

Quốc gia
Gía trị nhập khẩu                   (nghìn USD)
Tỷ lệ                     (%)
China
13.303,30
43,54
United States of America
7.945,45
26,00
Korea (Republic)
1.877,13
6,14
Germany
1.745,82
5,71
Belgium
1.004,61
3,29
France
938,89
3,07
Malaysia
858,85
2,81
Indonesia
701,74
2,30
Netherlands
559,12
1,83
Italy
284,73
0,93
Các quốc gia khác
1.335,92
4,37
Tổng
30.555,56
100,00

Nguồn: Tổng cục Hải quan
06/01/2012
Sugar import structure by month, from Jan 2008-May 2010
Unit: US$ thousand

Year
Other sugar (1702)
Refined sugar
Raw sugar
2008
1
4.096,06
151,54
2.269,40
2
3.345,43
1.207,13
141,44
3
4.996,77
2.551,10
245,18
4
3.812,21
2.531,25
273,04
5
4.303,44
3.208,97
2.098,06
6
3.932,65
772,63
1.550,16
7
4.097,57
1.329,29
3.409,75
8
3.794,72
2.606,23
177,39
9
2.869,68
3.121,52
1,03
10
2.814,70
1.954,17
0
11
3.323,05
1.329,53
114,58
12
3.527,80
224,51
0,31
2009
1
3.503,16
1.478,18
0
2
2.342,12
1.100,68
0,31
3
4.697,68
1.308,42
365,54
4
4.096,36
2.086,63
21,30
5
4.112,84
3.801,84
1.617,50
6
5.259,58
6.867,45
43,00
7
4.678,56
5.269,77
43,00
8
4.145,79
5.234,66
0
9
3.964,05
9.720,28
7.070,63
10
5.362,87
4.356,49
0
11
4.722,50
2.071,55
1.595,44
12
4.916,45
6.250,03
63,48
2010
1
5.953,58
5.171,47
0
2
3.778,73
5.811,44
0
3
8.376,28
11.701,06
3.419,10
4
5.920,77
18.568,51
4.978,25
5
6.526,17
18.917,12
2.748,45

Source: GDVC
06/01/2012
Cơ cấu nhập khẩu các loại đường theo tháng, 01/2008-5/2010
Đơn vị: nghìn USD

Năm
Đường khác (1702)
Đường tinh luyện
Đường thô
2008
1
4.096,06
151,54
2.269,40
2
3.345,43
1.207,13
141,44
3
4.996,77
2.551,10
245,18
4
3.812,21
2.531,25
273,04
5
4.303,44
3.208,97
2.098,06
6
3.932,65
772,63
1.550,16
7
4.097,57
1.329,29
3.409,75
8
3.794,72
2.606,23
177,39
9
2.869,68
3.121,52
1,03
10
2.814,70
1.954,17
0
11
3.323,05
1.329,53
114,58
12
3.527,80
224,51
0,31
2009
1
3.503,16
1.478,18
0
2
2.342,12
1.100,68
0,31
3
4.697,68
1.308,42
365,54
4
4.096,36
2.086,63
21,30
5
4.112,84
3.801,84
1.617,50
6
5.259,58
6.867,45
43,00
7
4.678,56
5.269,77
43,00
8
4.145,79
5.234,66
0
9
3.964,05
9.720,28
7.070,63
10
5.362,87
4.356,49
0
11
4.722,50
2.071,55
1.595,44
12
4.916,45
6.250,03
63,48
2010
1
5.953,58
5.171,47
0
2
3.778,73
5.811,44
0
3
8.376,28
11.701,06
3.419,10
4
5.920,77
18.568,51
4.978,25
5
6.526,17
18.917,12
2.748,45

Nguồn: Tổng cục Hải quan
06/01/2012
Sugar import value of Vietnam

Year
Total import value (US$ million)
Growth (%)
2000
4,36
-
2001
15,95
265,83
2002
7,62
-52,23
2003
10,03
31,63
2004
11,98
19,44
2005
41,07
242,82
2006
79,62
93,86
2007
40,57
-49,05
2008
80,83
99,24
2009
112,17
38,77
2010
101,87
-

Source: GDVC (Data updated until May 2010)
06/01/2012
Kim ngạch nhập khẩu đường của Việt Nam

Năm
Tổng kim ngạch nhập khẩu (triệu USD)
Tốc độ tăng trưởng (%)
2000
4,36
-
2001
15,95
265,83
2002
7,62
-52,23
2003
10,03
31,63
2004
11,98
19,44
2005
41,07
242,82
2006
79,62
93,86
2007
40,57
-49,05
2008
80,83
99,24
2009
112,17
38,77
2010
101,87
-

Nguồn: Tổng cục Hải quan (số liệu đến hết tháng 5/2010)
06/01/2012
Per capita average consumption for 2000-2011

Year
Per capita average consumption  (kg/person/year)
Growth (%)
2000
12,24
14,22
2001
13,98
-0,43
2002
13,92
2,08
2003
14,21
0,35
2004
14,26
3,37
2005
14,74
15,60
2006
17,04
-1,17
2007
16.84
-0,12
2008
16,82
0,12
2009
16,84
-1,13
2010
16,65
-1,26
2011
16,44
14,22

Source: AGRODATA
06/01/2012
Tiêu thụ đường bình quân đầu người, 2000-2011

Năm
Tiêu thụ bình quân đầu người   (kg/người/năm)
Tăng trưởng                  (%)
2000
12,24
14,22
2001
13,98
-0,43
2002
13,92
2,08
2003
14,21
0,35
2004
14,26
3,37
2005
14,74
15,60
2006
17,04
-1,17
2007
16.84
-0,12
2008
16,82
0,12
2009
16,84
-1,13
2010
16,65
-1,26
2011
16,44
14,22

Nguồn: AGRODATA
06/01/2012
Sugar stocks and consumption of Vietnam by month
Unit: thousand tonnes

Year
Consumption
Stocks
2008
1
148,0
162,0
2
131,2
250,8
3
80,2
244,3
4
78,0
371,3
5
62,4
391,2
6
86,3
355,4
7
80,3
285,0
8
65,3
209,9
9
115,0
105,6
10
108,2
87,5
11
80,0
48,0
12
84,1
94,5
2009
1
168,0
162,0
2
104,2
225,8
3
128,7
294,3
4
126,5
271,3
5
76,4
220,2
6
40,3
185,4
7
44,3
141,1
8
62,2
78,9
9
128,6
58,7
10
46,5
39,4
11
64,0
20,0
12
61,0
84,5
2010
1
158,6
137,0
2
105,7
252,1
3
73,5
321,0
4
44,3
382,7
5
60,0
336,0
6
95,2
240,8

Source: AGRODATA
06/01/2012
Tình hình tồn kho và tiêu thụ đường Việt Nam theo tháng
Đơn vị: nghìn tấn

Năm
Tiêu thụ
Tồn kho
2008
1
148,0
162,0
2
131,2
250,8
3
80,2
244,3
4
78,0
371,3
5
62,4
391,2
6
86,3
355,4
7
80,3
285,0
8
65,3
209,9
9
115,0
105,6
10
108,2
87,5
11
80,0
48,0
12
84,1
94,5
2009
1
168,0
162,0
2
104,2
225,8
3
128,7
294,3
4
126,5
271,3
5
76,4
220,2
6
40,3
185,4
7
44,3
141,1
8
62,2
78,9
9
128,6
58,7
10
46,5
39,4
11
64,0
20,0
12
61,0
84,5
2010
1
158,6
137,0
2
105,7
252,1
3
73,5
321,0
4
44,3
382,7
5
60,0
336,0
6
95,2
240,8

Nguồn: AGRODATA
06/01/2012
Production of sugar mills for 2009/2010 crop year
Unit: thousand tonnes

Ordinal
Name
Until 15 Apr 2010
Estimate for 2009-2010 crop year
Cane
Sugar
Cane
Sugar
 
Nationwide
9,343
868
9,765
916
 
North
2,528
267
2,528
267
1
Tuyên Quang
22
2
22
2
2
Sơn Dương
157
17
157
17
3
Cao Bằng
85
10
85
10
4
Sơn La
100
10
100
10
5
Hoà Bình
55
5
55
5
6
Lam Sơn
662
75
662
75
7
Việt - Đài
447
43
447
43
8
Nông Cống
214
22
214
22
9
N.An-Tate&Lyle
518
56
518
56
10
Sông Lam
48
5
48
5
11
Sông Con
220
22
220
22
 
Central provinces – Central Highlands
2,644
252
2,852
274
12
Quảng Phú
99
9
110
11
13
Phổ Phong
68
6
90
9
14
An Khê
398
39
398
39
15
Bình Định
305
28
305
28
16
KCP Phú Yên
440
39
600
54
17
Tuy Hoà
110
10
125
13
18
Ninh Hoà
248
25
248
25
19
Khánh Hoà
390
39
390
39
20
Gia Lai
165
16
165
16
21
Kon Tum
100
9
100
9
22
333 Đắc Lắc
108
11
108
11
23
Đắc Nông
110
13
110
13
24
Phan Rang
68
6
68
6
25
Sugar VN
35
3
35
3
 
South
4,171
349
4,386
375
26
Biên Hoà Trị An
98
8
98
8
27
La Ngà
212
20
212
20
28
Hiệp Hoà
225
18
250
22
29
Biên Hòa TN
302
27
302
27
30
Bourbon TN
602
55
602
55
31
NIVL
608
43
700
56
32
Nước Trong
190
17
190
17
33
Sóc Trăng
300
26
300
26
34
Kiên Giang
108
8
108
8
35
Bến Tre
233
18
233
18
36
Phụng Hiệp
415
37
415
37
37
Vị Thanh
341
30
341
30
38
Long Mỹ Phát
250
18
250
18
39
Thới Bình
91
7
91
7
40
Trà Vinh
293
28
293
28

Source: MARD
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng