Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Dự báo cung cầu ngô thế giới niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)

2009/2010
Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
145,44
790,17
81,90
489,41
803,27
83,96
132,34
    Hoa Kỳ
42,52
328,21
0,25
137,17
276,36
52,07
42,55
Xuất khẩu
4,29
25,50
0,05
8,50
16,10
9,50
4,24
    Argentina
1,11
14,00
0,03
4,00
5,90
8,00
1,24
    Nam Phi
3,18
11,50
0,03
4,50
10,20
1,50
3,01
Nhập khẩu
17,31
110,09
48,40
112,75
160,80
2,41
12,59
    Ai Cập
1,26
6,30
4,20
8,60
10,90
0,00
0,86
    EU
5,81
56,13
2,50
45,00
60,00
1,50
2,94
    Nhật Bản
1,30
0,00
16,30
11,70
16,30
0,00
1,30
    Mehico
3,83
22,50
9,00
16,50
32,70
0,05
2,58
    Đông Nam Á
2,94
25,00
4,30
20,40
28,50
0,86
2,88
    Hàn Quốc
1,49
0,09
7,50
6,00
7,70
0,00
1,38
    Brazil
12,58
51,00
0,50
38,50
45,50
9,00
9,58
    Canada
1,86
9,56
2,00
7,50
11,80
0,30
1,32
    Trung Quốc
53,17
155,00
0,05
116,00
159,00
0,50
48,72
    FSU-12
1,57
17,87
0,39
11,71
13,39
5,23
1,20
    Ukraina
0,95
10,50
0,01
4,90
5,65
5,00
0,81
Nguồn: FAS/USDA

13/04/2012
Forecast world demand/supply of corn in 2009/2010 (million tonnes)

2009/2010
Supply
Consumption
Beginning stock
Production
Import
Animal feed industry
Domestic use
Export
Total
145.44
790.17
81.90
489.41
803.27
83.96
132.34
    USA
42.52
328.21
0.25
137.17
276.36
52.07
42.55
Export
4.29
25.50
0.05
8.50
16.10
9.50
4.24
    Argentina
1.11
14.00
0.03
4.00
5.90
8.00
1.24
    South Africa
3.18
11.50
0.03
4.50
10.20
1.50
3.01
 Import
17.31
110.09
48.40
112.75
160.80
2.41
12.59
    Egypt
1.26
6.30
4.20
8.60
10.90
0.00
0.86
    EU
5.81
56.13
2.50
45.00
60.00
1.50
2.94
    Japan
1.30
0.00
16.30
11.70
16.30
0.00
1.30
    Mexico
3.83
22.50
9.00
16.50
32.70
0.05
2.58
   Southeast Asian
2.94
25.00
4.30
20.40
28.50
0.86
2.88
    South Korea
1.49
0.09
7.50
6.00
7.70
0.00
1.38
    Brazil
12.58
51.00
0.50
38.50
45.50
9.00
9.58
    Canada
1.86
9.56
2.00
7.50
11.80
0.30
1.32
    China
53.17
155.00
0.05
116.00
159.00
0.50
48.72
    FSU-12
1.57
17.87
0.39
11.71
13.39
5.23
1.20
    Ukraine
0.95
10.50
0.01
4.90
5.65
5.00
0.81
Source: FAS/USDA

13/04/2012
Dự báo cân đối cung cầu đậu tương thế giới niên vụ 2009/10 (VNĐ/Kg)

 
Quốc gia
Cung
Tiêu thụ
Dữ trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản xuất
Nhập khẩu
Chế biến
Nội địa
Xuất khẩu
Thế giới
42,41
250,25
77,79
202,95
233,75
79,61
57,09
   Hoa Kỳ
3,76
90,34
0,22
46,13
50,90
36,47
6,95
Xuất khẩu
27,74
122,70
0,47
68,39
73,10
38,80
39,01
   Argentina
16,03
53,00
0,30
35,00
36,63
10,15
22,55
   Brazil
11,67
63,00
0,15
31,84
34,79
23,75
16,28
Nhập khẩu
9,62
16,81
65,17
65,09
81,06
0,56
9,98
   Trung Quốc
9,01
14,50
41,00
44,48
55,01
0,50
9,00
   EU
0,38
0,99
12,70
12,30
13,45
0,03
0,59
   Nhật Bản
0,09
0,23
3,95
2,75
4,11
0,00
0,16
   Mehico
0,03
0,12
3,54
3,62
3,65
0,00
0,03
Nguồn: FAS/USDA

13/04/2012
Forecast prices of corn, soybean and rice bran in the domestic market in 2010 (VND/Kg)

Quarter
Soybean
Corn
Rice bran
13,204
4,313
4,843
Quarter II
13,301
4,351
5,275
Quarter III
13,318
4,397
5,150
Quarter IV
13,304
4,442
4,917

13/04/2012
Kết quả dự báo giá ngô hạt, đậu tương và cám gạo tại thị trường trong nước năm 2010 (VNĐ/Kg)

Quý
Đậu tương
Ngô hạt
Cám gạo
Quý I
13,204
4,313
4,843
Quý II
13,301
4,351
5,275
Quý III
13,318
4,397
5,150
Quý IV
13,304
4,442
4,917

13/04/2012
Targets for fishery development in 2010
Ordinal
Indicator
Unit
Target for 2006-2010
Estimated result in 2009
Target for 2010
1
Growth in productive value of the fishery sector
%
10.5
2 - 3
7
2
Total output of aquatic products
4
4.71
4.8
 
- Output of exploited aquatic products
ml. tonnes
2
2.31
2.2
 
- Output of farmed aquatic products
ml. tonnes
2
2.4
2.6
3
Export value
US$ bl.
4
4
4.5
Source: Livestock Department
13/04/2012
Mục tiêu phát triển thủy sản năm 2010
TT
Chỉ số đánh giá
Đơn vị
Chỉ tiêu KH 2006-10
Ước thực hiện 2009
Chỉ tiêu kế hoạch 2010
1
Tốc độ tăng GTSX thủy sản
%
10,5
2 - 3
7
2
Tổng sản lượng thuỷ sản
Tr. tấn
4
4,71
4,8
 
- Sản lượng TS khai thác
Tr. tấn
2
2,31
2,2
 
- Sản lượng thuỷ sản NT
Tr. tấn
2
2,4
2,6
3
Kim ngạch XK
Tỷ USD
4
4
4,5
Nguồn: Cục Chăn nuôi
13/04/2012
Targets for livestock development in 2010

Ordinal
Indicator
Unit
Target for 2006-2010
Estimated result in 2009
Target for 2010
1
Growth in productive value of the livestock sector
%
6.4
8.0
8-9
2
Share of livestock products out of total value of agricultural production
%
32
30
32

13/04/2012
Mục tiêu phát triển chăn nuôi năm 2010

TT
Chỉ số đánh giá
Đơn vị
Chỉ tiêu KH 2006-2010
Ước thực hiện 2009
Chỉ tiêu KH 2010
1
Tốc độ tăng GTSX
%
6,4
8,0
8-9
2
%
32
30
32

Nguồn: Cục Chăn nuôi
13/04/2012
Some forecast targets for Vietnamese corn in 2010 - 2015

Indicator
2010
2011
2012
2013
2014
2015
Area (1000 ha)
1,145.2
1,134.1
1,128.4
1,128.6
1,128.0
1,126.2
Beginning stocks (1000 tonnes)
398
398
398
398
398
398
Total supplies (1000 tonnes)
5,146.8
5,129.4
5,133.9
5,163.4
5,189.3
5,210.2
Imports (1000 tonnes)
890.9
989.2
1,091.3
1,166.4
1,266.7
1,380.8
Production (1000 tonnes)
4,748.8
4,731.4
4,735.9
4,765.4
4,791.3
4,812.2
Total demand (1000 tonnes)
6,037.6
6,118.6
6,225.3
6,329.8
6,456.0
6,591.0
Demand from the animal feed industry (1000 tonnes)
4,393.8
4,456.5
4,549.7
4,640.3
4,751.5
4,870.3
Per capita consumption (kg)
14.19
14.26
14.27
14.29
14.32
14.36
Exports (1000 tonnes)
-890.9
-989.2
-1,091.3
-1,166.4
-1,266.7
-1,380.8
Yield (tonne/ha)
4.15
4.17
4.20
4.22
4.25
4.27

Source: FAPRI
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng