Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

12/03/2012
Gía xuất khẩu tại thị trường Tây Âu, tuần 1/2007-tuần 29/2010
Đơn vị tính: USD/tấn, giá FOB

Năm
Tuần
Sữa bột gầy
Sữa bột nguyên kem
Dầu bơ
Bột sữa nước
2009
1
2600 - 2925
1975 - 2350
2325 - 2600
3100 - 3400
500 - 575
3
2500 - 2850
1950 - 2350
2200 - 2500
3000 - 3250
450 - 500
5
2500 - 2750
1950 - 2250
2050 - 2325
2900 - 3100
475 - 550
7
2625 - 2725
2000 - 2175
2050 - 2250
2900 - 3100
475 - 550
9
2200 - 2725
1900 - 2150
2100 - 2250
2900 - 3100
450 - 550
11
2200 - 2800
1950 - 2225
2200 - 2375
2900 - 3100
475 - 575
13
2600 - 2900
2025 - 2250
2200 - 2450
2900 - 3100
490 - 575
15
2700 - 2900
2025 - 2250
2200 - 2450
2900 - 3100
490 - 575
17
2700 - 2900
2040 - 2250
2300 - 2450
2900 - 3100
490 - 575
19
2750 - 2975
2075 - 2300
2425 - 2650
3000 - 3200
520 - 600
21
2900 - 3100
2250 - 2350
2550 - 2700
3075 - 3300
525 - 600
23
2800 - 3100
2250 - 2350
2550 - 2700
3075 - 3300
550 - 650
25
2900 - 3175
2325 - 2450
2600 - 2700
3100 - 3400
600 - 650
27
3000 - 3200
2300 - 2400
2600 - 2700
3100 - 3400
600 - 650
29
3000 - 3250
2300 - 2400
2600 - 2700
3100 - 3400
625 - 700
31
3100 - 3325
2325 - 2400
2650 - 2750
3200 - 3475
625 - 700
33
3250 - 3375
2325 - 2400
2650 - 2825
3350 - 3500
675 - 725
35
3400 - 3500
2350 - 2500
2725 - 2825
3550 - 3725
700 - 800
37
3500 - 3675
2550 - 2675
2875 - 3150
3600 - 3725
775 - 1100
39
3700 - 3900
2550 - 2775
3050 - 3350
3800 - 4200
875 - 1100
41
4000 - 4475
2675 - 2900
3350 - 3575
4100 - 4700
925 - 1100
43
4300 - 4900
2900 - 3400
3600 - 3800
4400 - 5100
1025 - 1125
45
4700 - 5100
3200 - 3400
3775 - 3950
4800 - 5200
1025 - 1100
47
4700 - 5550
3275 - 3600
3775 - 4200
5050 - 5600
975 - 1200
49
4700 - 5550
3275 - 3600
3800 - 4200
5050 - 5600
1000 - 1200
51
4600 - 5275
2850 - 3000
3550 - 3750
4600 - 5300
950 - 1050
2010
1
4525 - 4750 
 2850 - 3100 
 3525 - 3675 
 4600 - 4900 
1000 - 1050
3
3975 - 4325 
2700 - 2950 
3400 - 3550 
 4300 - 4600 
1025 - 1100
5
3700 - 4100 
2650 - 2900 
 3250 - 3550 
 4050 - 4400 
950 - 1050
7
3700 - 3950 
2600 - 2750 
 3250 - 3425 
4000 - 4250 
950 - 1050
9
3700 - 3975 
 2600 - 2850 
3250 - 3450 
 4000 - 4500 
900 - 1050
11
3850 - 4150 
2750 - 2900 
 3300 - 3450 
4200 - 4600 
 925 - 1025
13
3875 - 4200 
2750 - 2900 
3300 - 3600 
 4600 - 5000 
 850 - 1080
15
4000 - 4350
2800 - 3300
3375 - 3750
4750 - 5150
950 - 1100
17
4000 - 4350
3050 - 3350
3550 - 3900
4750 - 5150
1000 - 1200
19
4400 - 4800
2975 - 3400
3550 - 4000
4800 - 5200
950 - 1200
21
4500 - 4800
2975 - 3200
3450 - 3800
5000 - 5300
775 - 1000
23
4150 - 4675
2700 - 3125
3400 - 3600
4800 - 5100
750 - 840
25
4200 - 4775
2725 - 3000
3450 - 3700
4800 - 5100
775 - 950
27
4650 - 4850
2875 - 3000
3500 - 3675
4850 - 5150
775 - 850
29
4700 - 5000
2800 - 3100
3500 - 3775
5150 - 5700
750 - 1000

Nguồn: USDA
12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho bơ thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
7835
7306
913
390
461
2001
8208
7700
955
454
468
2002
8839
8107
982
483
701
2003
8845
8184
1190
526
698
2004
8878
8279
1266
544
575
2005
9010
8371
1138
458
534
2006
9217
8785
1024
463
405
2007
9649
9233
1093
526
254
2008
7881
7476
725
356
240
2009
8019
7658
678
391
314
2010
8261
7986
766
397
220

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho phomat thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
18508
17837
1550
925
557
2001
18602
18068
1570
1030
551
2002
19151
18477
1660
1038
603
2003
19251
18682
1720
1106
558
2004
20053
19408
1765
1104
514
2005
20617
20008
1738
1144
524
2006
21002
20358
1771
1148
545
2007
21440
20745
1855
1175
560
2008
14313
14096
1262
1054
569
2009
14469
14217
1187
1009
643
2010
14505
14275
1305
999
567
Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA

12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho sữa bột gầy thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
4769
4149
1663
946
688
2001
4665
4127
1249
858
835
2002
5088
4259
1315
859
1208
2003
5041
4483
1511
913
1168
2004
4445
4390
1451
887
656
2005
4435
4346
1202
834
377
2006
4287
4084
1101
800
278
2007
4464
4053
1241
820
268
2008
3530
3220
1103
856
331
2009
3668
3060
1082
786
638
2010
3639
3270
1293
805
519
Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA

12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho sữa bột nguyên kem thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
3968
2673
1922
643
235
2001
4021
2856
1893
673
179
2002
4033
2718
1980
715
229
2003
4212
2910
1958
674
247
2004
4390
2923
2185
676
205
2005
4446
3085
2044
688
210
2006
4357
2893
1971
474
130
2007
4484
3039
1898
435
112
2008
3803
2437
1606
404
276
2009
3590
2598
1528
595
335
2010
3681
2714
1699
551
154

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
12/03/2012
Tiêu thụ, xuất nhập khẩu sữa tươi thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Tiêu thụ sữa nước
Sử dụng tại các nhà máy
Sử dụng làm thức ăn chăn nuôi
Tổng tiêu thụ
Tổng nhập khẩu
Tổng xuất khẩu
2000
189,938
373,025
7,400
570,363
0,242
0,518
2001
191,505
379,279
7,319
578,103
0,204
0,546
2002
191,364
392,569
7,531
591,464
0,204
0,575
2003
194,472
399,769
7,338
601,579
0,269
0,591
2004
199,020
404,476
7,032
610,528
0,287
0,571
2005
202,678
412,343
6,386
621,407
0,292
0,560
2006
205,421
414,896
6,472
626,789
0,266
0,496
2007
201,978
432,148
6,447
640,573
0,319
0,531
2008
165,706
330,931
5,228
501,865
0,257
0,431
2009
163,200
332,722
5,177
501,099
0,260
0,409
2010
166,829
338,872
5,051
510,752
0,249
0,416

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
12/03/2012
Sản lượng sữa tươi thế giới 2001-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng sữa bò
Sản lượng sữa khác
Tổng sản lượng sữa
2001
524,744
53,701
578,445
2002
536,739
55,096
591,835
2003
541,720
60,181
601,901
2004
546,545
64,267
610,812
2005
553,359
68,317
621,676
2006
558,453
68,567
627,020
2007
568,283
72,500
640,783
2008
434,959
67,079
502,038
2009
432,280
68,967
501,247
2010
439,402
71,502
510,904

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
12/03/2012
Số lượng bò sữa thế giới 2003-2010
Đơn vị: triệu con

Quốc gia
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
India
36,500
37,000
38,000
38,000
38,000
38,500
38,000
38,500
EU-27
26,498
26,018
25,355
24,944
24,178
24,176
24,192
23,662
Brazil
15,300
15,200
15,100
15,290
15,925
16,700
17,200
17,600
Russia
11,700
11,200
10,400
9,900
9,910
9,800
9,530
9,440
United States
9,081
9,010
9,050
9,137
9,189
9,315
9,201
9,085
China
4,466
5,466
6,800
7,900
8,755
8,575
7,115
7,632
Mexico
6,047
5,867
5,964
5,897
6,010
6,204
6,400
6,600
New Zealand
3,842
3,920
3,970
4,100
4,163
4,200
4,365
4,470
Ukraine
4,715
4,313
4,130
3,840
3,221
3,096
2,856
2,730
Argentina
2,000
2,000
2,100
2,150
2,150
2,150
2,100
2,100
Australia
2,050
2,036
2,041
1,870
1,800
1,640
1,676
1,600
Các nước khác
32,368
31,140
29,864
28,380
27,708
2,122
2,096
2,093
Tổng
154,567
153,170
152,774
151,408
151,009
126,478
124,731
125,512

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
13/01/2012
Giá một số loại phân bón trên thị trường An Giang

Đơn vị: VND/kg
tháng
NPK Đầu trâu
DAP
Urea
2009
1
13500
12400
5700
2
13500
10800
5800
3
13640
10840
6120
4
12412
9320
6500
5
12122
9267
6267
6
12000
10375
6200
7
12000
9100
6000
8
12000
9100
5900
9
10507
8525
5800
10
10284
8500
6000
11
10200
8500
6000
12
10450
8875
6750
2010
1
10600
9000
7200
2
10600
9000
7200
3
10600
10000
7400
4
11000
9500
7000
5
10925
10200
6800
6
10831
10200
6750
7
11000
10200
6600
8
10909
10200
6560
9
10647
10700
6567

Nguồn: AGROINFO
13/01/2012
Nhập khẩu phân bón 9 tháng đầu năm 2010 theo thị trường

Quốc gia
Trị giá (USD)
Lượng (Tấn)
Armenia
19925
12
Australia
1326907
2336
Bangladesh
1801947
6599
Belarus
34601903
80795
Bỉ
2529526
4589
Bosnia and Herzegowina
6026800
15654
Campuchia
9296944
0
Canada
39404218
94311
Chile
160318
1838
Trung Quốc
243815781
800125
Colombia
44775
120
Czech Republic
6053
23
Ai Cập
3303
0
Phần Lan
1692900
4500
Pháp
34288
1
Đức
2094494
3949
HongKong
699173
125
Ấn Độ
3496540
4090
Indonesia
5940592
16476
Iran (Islamic Rep.)
10967831
33990
Israel
31527251
73228
Ý
189391
75
Nhật Bản
19534443
130664
Jordan
1459960
2277
Kenya
73850
0
Hàn Quốc
21448218
81093
Lào
199287
0
Lebanon
14400
0
Lithuania
5772703
13005
Malaysia
18846953
54719
Mexico
7489696
19599
Myanmar (Burma)
86063
0
Hà Lan
1967107
4894
Norway
8345085
19495
Philippines
39331738
112535
Ba Lan
105766
168
Portugal
20930
46
Nga
97200233
283632
Saudi Arabia
4621375
14517
Singapore
935195
2300
South Africa
26640
72
Tây Ban Nha
109146
12
Syrian Arab (Rep.)
12000
0
Đài Loan
7878289
43205
Thái Lan
1753254
2636
Anh
971121
499
United States Minor Outlying Islands
38560
40
Mỹ
5472565
7987
Uzbekistan
2049251
6325
Viet Nam
30480
240
Tổng
641475167
1942793

Nguồn: TCHQ
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng