Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/01/2012
Nhập khẩu phân bón 9 tháng đầu năm 2010 theo chủng loại
(Đơn vị: 000 tấn, triệu USD)

Tháng
Urea
SA
DAP
NPK
Loại khác
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
Lượng
Kim ngạch
1
207
66
153
20
58
24
28
10
60
26
2
59
18
32
4
52
22
47
18
54
23
3
130
26
90
11
130
46
9
3
21
36
4
40
13
60
9
30
13
25
9
45
16
5
35
11
35
5
10
4
10
4
80
29
6
15
3
35
5
10
4
10
4
80
31
7
42
12
40
5
49
23
15
7
57
23
8
104
29
22
2
60
27
34
13
97
37
9
100
30
20
3
60
27
35
14
85
36

Nguồn: TCHQ
13/01/2012
Sản lượng phân bón nhập khẩu theo tháng

Năm
Tháng
Lượng (000 tấn)
Kim ngạch (triệu USD)
Năm 2009
t1
179.00
59.0
t2
397.00
124.2
t3
517.00
159.0
t4
535.00
175.0
t5
271.00
90.0
t6
280.00
95.0
t7
240.00
75.0
t8
368.00
106.0
t9
552.00
147.0
t10
275.00
81.0
t11
303.00
98.0
t12
534.00
170.0
Năm 2010
t1
505.12
145.8
t2
242.59
84.9
t3
198.1
62.9
t4
168.9
54.5
t5
161.0
50.3
t6
126.6
40.5
t7
225.4
78.4
t8
315.1
110.2
t9
300.0
105.0

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
13/01/2012
Kim ngạch nhập khẩu phân bón 9 tháng đầu năm 2010

Năm
Kim ngạch nhập khẩu (triệu USD)
2002
478.1
2003
631.1
2004
821.6
2005
634.5
2006
671.4
2007
977.6
2008
1407.8
2009
1414.92
9 tháng 2010
802

Nguồn: TCHQ
13/01/2012
Sản lượng sản xuất phân bón nội địa 9 tháng đầu năm 2010

Năm
Sản lượng (nghìn tấn)
2004
1887.1
2005
2182.2
2006
2175.9
2007
2423.6
2008
2524
2009
2380
2010
1909.3

Nguồn: GSO
13/01/2012
Cầu phân bón Việt Nam theo chủng loại

Chủng loại
2009
2010
000 tấn
000 tấn
NPK
3
2.70
Urea
1.7
1.70
DAP
0.8
0.80
Kali
0.65
-
SA
0.7
-
Lân
0.9
1.70
Các loại phân bón khác
0.75
6.50

Nguồn: AGROINFO ước tính
13/01/2012
Tốc độ tăng Chỉ số giá lương thực và ngũ cốc 2010

Ngày
Chỉ số giá lương thực
Chỉ số giá ngũ cốc
Chỉ số giá đường
1/2009
143.6
184.6
177.5
2/2009
139.0
177.4
187.7
3/2009
139.7
177.8
190.2
4/2009
142.8
179.0
193.7
5/2009
152.3
185.5
227.8
6/2009
151.2
185.4
233.1
7/2009
147.1
167.1
261.5
8/2009
152.2
162.1
318.4
9/2009
152.8
157.7
326.9
10/2009
156.8
166.1
321.3
11/2009
168.6
171.0
315.9
12/2009
172.4
171.1
334.0
1/2010
174.0
170.3
375.5
2/2010
170.1
164.2
360.8
3/2010
162.8
157.8
264.8
4/2010
164.6
154.8
233.4
5/2010
164.4
155.1
215.7
6/2010
162.6
151.2
224.9
7/2010
166.7
163.3
247.4
8/2010
176.9
185.3
262.7
9/2010
188.2
208.4
315.5

Nguồn: FAO
13/01/2012
Tương quan giá phân bón và dầu thô năm 2010

Ngày
Giá dầu thô (USD/thùng)
Giá phân Urea hạt trong Trung Đông (USD/tấn)
8/1/10
78.89
295
15/1/10
78.65
295
22/1/10
75.26
300
29/1/10
71.99
300
5/2/10
72.28
305
12/2/10
70.42
315
19/2/10
73.46
315
26/2/10
75.98
310
5/3/10
76.45
315
12/3/10
78.17
315
19/3/10
77.92
310
26/3/10
77.6
307
2/4/10
78.62
300
16/4/10
82.57
285
23/4/10
83.03
280
30/4/10
82.24
275
7/5/10
83.56
275
14/5/10
81.71
260
21/5/10
76.56
245
28/5/10
71.17
245
11/6/10
67.91
240
18/6/10
70.97
243
25/6/10
70.68
242
2/7/10
73.85
245
9/7/10
75.09
255
16/7/10
73.54
260
23/7/10
71.72
260
30/7/10
73.49
270
6/8/10
73.8
275
13/8/10
74.69
275
20/8/10
78.68
290
27/8/10
77.28
295
3/9/10
73.81
295
10/9/10
71.28
300
17/9/10
73.45
310
24/9/10
74.42
330

Nguồn: fertilizerweeks, Agroinfo
13/01/2012
Cung phân bón thế giới

Đơn vị: 000 tấn
N
P2O5
K20
2008
2009
2010
2008
2009
2010
2008
2009
2010
Châu Phi
4430
5125
5307
5836
5620
5893
0
0
0
Bắc Mỹ
11760
11403
11415
9860
9850
9850
13802
14419
14927
Châu Mỹ la tinh
8272
8245
8496
1861
2010
2089
982
1036
1141
Tây Á
9231
9875
10355
1675
1675
1675
3420
3252
3692
Nam Á
14205
14650
15313
1463
1481
1688
0
0
0
Đông Á
47383
49311
51278
11678
12733
14240
2311
2859
2986
Trung Âu&Tây Âu
14589
14224
14289
1578
1446
1446
4624
4624
4651
Đông Âu & Trung Á
19235
19168
19338
3080
3140
3185
11304
11587
12076
Châu Úc
1647
1647
1647
528
540
540
0
0
0
Thế giới
130752
133648
137438
37559
38495
40606
36443
37777
39473

Nguồn: FAO   
13/01/2012
cầu phân bón thế giới

Đơn vị: 000 tấn
N
P2O5
K20
2008
2009
2010
2008
2009
2010
2008
2009
2010
Châu Phi
2532
2710
2878
889
938
1033
385
398
425
Bắc Mỹ
13029
13258
13588
4092
4169
4450
3822
3883
4422
Châu Mỹ la tinh
5912
5937
6395
4492
4447
4923
4069
4555
4931
Tây Á
2933
3054
3131
1001
1120
1169
313
313
331
Nam Á
19512
20048
20436
7842
7996
8331
3547
3361
3480
Đông Á
4009
40813
41570
14066
14573
15003
8081
8245
8785
Trung Âu&Tây Âu
10947
10182
10511
2758
2123
2330
3233
2534
2777
Đông Âu & Trung Á
3587
3644
3826
880
924
996
1150
1200
1250
Châu Úc
1106
1079
1119
1146
1084
1098
329
297
314
Thế giới
63567
100725
103454
37166
37374
39333
24929
24786
26715

Nguồn: FAO
13/01/2012
Forecast for fertilizer price in 2010
VND/kg

Year
Q
Price
2007
Q1
4800
Q2
5341.667
Q3
4965
Q4
5203.333
2008
Q1
6628.89
Q2
8250
Q3
9323.333
Q4
7205
2009
Q1
5873.333
Q2
6331.11
Q3
6000
Q4
6250
2010
Q1
7266.667
Q2
7655.06
Q3
7815.28
Q4
7961.071

Source: AGROINFO
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng