Sản phẩm
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
Cuối 2010
So theo năm (%)
Đường ICE
US cent/lb
27,47
-0,32
-1,15
-14,48
Cà phê ICE
241,05
1,30
+0,54
-0,31
Cacao ICE
USD/tấn
2989,00
48,00
+1,63
-2,06
Đường Liffe
730,10
10,30
+1,43
-6,10
Cà phê Liffe
2096,00
20,00
+0,96
-0,05
Cacao Liffe
GBP/tấn
1881,00
17,00
+0,91
-7,29
Chỉ số CRB
326,70
-1,27
-0,39
-1,83
Dầu thô
86,80
0,17
+0,20
-5,01
Euro/dlr
1,43
0,02
+1,27
6,79
Theo Vinanet
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn