Đơn vị | Thị trường | T9/08 | So T8/08 (%) |
Lượng | Trị giá | Lượng | Trị giá |
Tổng Cty Lương thực Miền Nam | Philipine | 87.500 | 82.250 | -59,86 | -59,86 |
Cty Du lịch - Thương mại Kiên Giang | Angôla, Bờ Biển Ngà, Tôgô | 64.383 | 34.413 | 888,83 | 826,11 |
Cty CP LT Thực phẩm Vĩnh Long | ả Rập Xê út, Xênêgan Gambia | 28.497 | 13.631 | 250,30 | 179,57 |
Cty XNK Nông sản Thực phẩm tỉnh An Giang (ANGIANG AFIEX CO) | Bờ Biển Ngà, Cuba, Môdambic | 27.650 | 12.606 | 514,44 | 388,04 |
Cty Lương thực Tiền Giang | Ghinê, Ixraen, Mỹ | 23.391 | 11.737 | 58.377 | 30.299 |
Cty Lương thực Long An | Bờ Biển Ngà, Cônggô, Xênêgan | 21.055 | 9.213 | 2.208 | 1.579 |
Cty CP Nông lâm sản Kiên Giang | Nam Phi,Xênêgan,Bờ Biển Ngà | 16.225 | 8.282 | 20,80 | 4,59 |
HTX Thành Lợi | Xênêgan, Nhật Bản, Gana | 15.020 | 6.960 | 249,30 | 188,32 |
Cty Cổ phần Gentraco | Đông Timo, Xênêgan, Ghinê | 13.533 | 7.090 | -10,81 | -20,55 |
Cty TNHH XNK Kiên Giang | Bờ Biển Ngà, Đông Timo, Benin | 12.600 | 5.478 | 563,16 | 381,33 |
Cty LD SX Chế biến và XK gạo | Irắc | 12.018 | 7.391 | * | * |
Cty TNHH Lương Thực Thuận Phát | Gana, Iran, Phigi | 9.896 | 5.081 | 2.228 | 1.865 |
Cty CP KD Nông sản Kiên Giang | Gana, Gambia, Kenya | 9.890 | 4.717 | 21,72 | -1,11 |
Cty Cổ phần Du lịch An Giang | Xênêgan, Bờ Biển Ngà, Ghinê | 8.900 | 3.921 | 122,44 | 89,86 |
Cty Cổ phần Vật tư và Giống gia súc | Xênêgan, Lituania | 8.475 | 3.773 | 177,87 | 111,74 |
Cty Cổ phần XNK An Giang | Nam Phi, Xênêgan,Bờ Biển Ngà | 8.226 | 4.513 | 34,35 | 23,37 |
Cty Cổ phần Hiệp Thanh | Nam Phi,Bờ Biển Ngà,Xênêgan | 8.049 | 3.570 | 427,80 | 289,16 |
Cty Cổ phần Đầu tư Vinh Phát | Cuba,Xênêgan, Tôgô | 6.850 | 3.025 | 71,25 | 27,08 |
Cty TNHH Tân Thạnh An | Angôla, Gambia, Singapore | 6.242 | 3.359 | 231,67 | 157,63 |
Cty TNHH Hồng Trang | Xênêgan, Gana, Môdambic | 5.100 | 2.522 | 20,00 | 0,86 |
Cty Cổ phần Phú Hưng | Benin, Tôgô, Nigiêria | 4.300 | 2.382 | 115,00 | 105,18 |
Cty CP Thương mại và DV Phú An | Xênêgan, Chilê | 4.250 | 1.918 | 123,68 | 81,48 |
Cty TNHH Trung An | Xênêgan | 3.050 | 1.368 | 1,67 | -24,28 |
Cty Cổ phần Docimexco | Bờ Biển Ngà, Ghinê | 2.575 | 1.052 | * | * |
Cty TNHH 1TV Cao Lương Đỏ | Pêru, Ukraina | 2.400 | 1.357 | * | * |
Cty TNHH SX TM Thảo Minh Châu | Môdambic | 2.250 | 1.357 | -35,71 | -36,84 |
Cty TNHH Gạo Việt | Ba Lan, Lituania, Ukraina | 2.200 | 1.469 | 203,45 | 179,06 |
Cty TNHH Thương mại Phan Minh | Nga, Italy, Georgia | 2.063 | 1.171 | -58,11 | -61,50 |
Cty Lương thực Trà Vinh | Môdambic | 2.000 | 1.200 | * | * |
Cty Mekong | Xênêgan,Trung Quốc,Lituania | 1.795 | 901 | -38,10 | -47,93 |
Cty TNHH Bình Tây | Xênêgan, Đài Loan | 1.525 | 738 | 3.077 | 1.822 |
Cty Lương thực Sông Hởu | Bờ Biển Ngà | 1.500 | 795 | 200,00 | 201,14 |
Cty Lương thực Đồng Tháp | Xênêgan,Ukraina,Singapore | 1.270 | 776 | -57,67 | -57,83 |
Cty TNHH Thương mại DV Bảo Bình | Angôla, Uzbekistan | 1.043 | 628 | 1.555 | 1.427 |
Cty TNHH Hưng Cúc | Đài Loan | 1.001 | 480 | * | * |
Cty TNHH Thịnh Phát | Inđônêxia | 1.000 | 504 | -33,33 | -36,48 |
Cty Cổ phần Mỹ Tường | Xênêgan | 1.000 | 600 | * | * |
Cty Cổ phần XNK Vĩnh Long | Môdambic | 1.000 | 453 | 11,11 | -14,69 |