Bản tin giá lúa gạo ngày 28/1/2015
                
                
                    28 | 01 | 2015
                
                
                    Hiện giá lúa tươi tại Cà Mau đạt 4.200 đồng/kg. Giá lúa tươi Bến Tre giao động từ 4.800 – 6.500 đồng/kg. 
                
             
            
                 Hiện giá lúa tươi tại Cà Mau đạt 4.200 đồng/kg. Giá lúa tươi Bến Tre giao động từ 4.800 – 6.500 đồng/kg. Giá gạo Cà Mau giao động trong khoảng 9.500 – 15.500 đồng/kg. Giá gạo Bến Tre giao động trong khoảng 9.500 – 18.000 đồng/kg.
Giá lúa tại một số địa phương ngày 28/1/2015
    
        
            | 
             Địa phương 
             | 
            
             Mặt hàng 
             | 
            
             Quy cách 
             | 
            
             Giá ngày   28.1.2015 
             | 
        
        
            | 
             (đồng/kg) 
             | 
        
        
            | 
             Cà Mau 
             | 
            
             Gạo thơm lài 
             | 
            
               
             | 
            
             15500 
             | 
        
        
            | 
             Gạo một bụi  
            (địa phương) 
             | 
            
               
             | 
            
             13500 
             | 
        
        
            | 
             Gạo thường 
             | 
            
               
             | 
            
             9500 
             | 
        
        
            | 
             Lúa  
            OM 6976;  
            OM 5451;  
            OM 6162… 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
             4200 
             | 
        
        
            | 
             Bến Tre 
             | 
            
             Lúa IR 50404 
             | 
            
             Lúa khô 
             | 
            
             5800 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 4900 
             | 
            
               
             | 
            
             6200 
             | 
        
        
            | 
             Lúa hạt dài OM 6976 
             | 
            
               
             | 
            
             5150 
             | 
        
        
            | 
             Lúa hạt dài OM 5451 
             | 
            
               
             | 
            
             7000 
             | 
        
        
            | 
             Lúa IR 50404 
             | 
            
             Lúa tươi 
             | 
            
             4800 
             | 
        
        
            | 
             Lúa OM 4900 
             | 
            
               
             | 
            
             5100 
             | 
        
        
            | 
             Lúa hạt dài OM 6976 
             | 
            
               
             | 
            
             4700 
             | 
        
        
            | 
             Lúa hạt dài OM 5451 
             | 
            
               
             | 
            
             6000 
             | 
        
        
            | 
             Lúa tài nguyên (cũ) 
             | 
            
             Lúa ST tươi 20 
             | 
            
             6500 
             | 
        
        
            | 
             Lúa chất lượng cao 
             | 
            
             Lúa ST 5 khô 
             | 
            
             6950 
             | 
        
        
            | 
             Gạo thơm lài sữa  
             | 
            
               
             | 
            
             12000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo Đài loan cũ 
             | 
            
               
             | 
            
             16000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo ST 20 
             | 
            
               
             | 
            
             18000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo ST 5 
             | 
            
               
             | 
            
             11000 
             | 
        
        
            | 
             Gạo thường 
             | 
            
               
             | 
            
             9500 
             | 
        
    
Nguồn: AGROINFO