12/03/2012
Mục tiêu phát triển ngành sữa Việt Nam
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
2015
|
2020
|
2025
|
Sữa thanh tiệt trùng
|
Nghìn tấn
|
760-780
|
1100-1150
|
1500-1550
|
Sữa chua
|
Nghìn tấn
|
115-125
|
150-170
|
200-220
|
Sữa đặc có đường (sữa hộp)
|
Triệu hộp
|
390-400
|
410-420
|
410-430
|
Sữa bột các loại
|
Nghìn tấn
|
75-85
|
110-120
|
160-170
|
Quy sữa tươi
|
Triệu tấn
|
1,8-1,9
|
2,6-2,7
|
3,3-3,5
|
Giá trị SXCN, giá 94
|
Nghìn tỷ đồng
|
11
|
15
|
19-20
|
Tăng trưởng GTSXCN
|
%/năm
|
7,5-8
|
6,5-7
|
5,5-6
|
Sữa bò tươi SX trong nước
|
Nghìn tấn
|
650-670
|
990-1010
|
1400-1430
|
Nguyên liệu TN so nhu cầu
|
%
|
35
|
38-38,5
|
40-41
|
Xuất khẩu
|
Triệu USD
|
90-100
|
120-130
|
150-200
|
Tổng sản lượng sữa sản xuất
|
Nghìn tấn/năm
|
779
|
1.145
|
1.533
|
Tổng công suất thiết kế của các nhà máy
|
Nghìn tấn/năm
|
974
|
1431
|
1916
|
Tổng công suất tăng thêm trong kỳ quy hoạch
|
Nghìn tấn/năm
|
196
|
457
|
484
|
Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Định hướng Quy hoạch phát triển vùng nguyên liệu
TT
|
Vùng
|
Sản lượng bò sữa, con
|
Tăng trưởng, %/năm
|
2015
|
2020
|
2025
|
11-15
|
16-20
|
21-25
|
|
Cả nước
|
293.237
|
500.338
|
703.708
|
15,00
|
11,30
|
7,10
|
1
|
Trung du miền núi phía Bắc
|
27.349
|
55.009
|
88.592
|
20,00
|
15,00
|
10,00
|
2
|
ĐB Sông Hồng
|
23.957
|
38.583
|
55.392
|
15,00
|
10,00
|
7,50
|
3
|
Duyên hải miền Trung
|
24.547
|
50.455
|
74.134
|
28,00
|
15,50
|
8,00
|
4
|
Tây Nguyên
|
15.374
|
32.291
|
52.006
|
23,00
|
16,00
|
10,00
|
5
|
Đông Nam Bộ
|
183.381
|
295.337
|
395.228
|
13,00
|
10,00
|
6,00
|
6
|
ĐB Sông Cửu Long
|
18.628
|
28.662
|
38.356
|
11,00
|
9,00
|
6,00
|
Nguồn: (Theo chiến lược phát triển chăn nuôi đến năm 2020 được Thủ tướng phê duyệt ngày 16/01/08)
12/03/2012
Các thị trường xuất khẩu sữa chính của Việt Nam, 2005-2009
Đơn vị: Triệu USD
Quốc gia
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
Cambodia
|
834,874.00
|
3,139,902.30
|
5,452,375.63
|
11,230,171.00
|
11,546,761.00
|
Philippines
|
90,004.00
|
449,502.38
|
3,477,043.97
|
7,136,274.00
|
10,187,672.00
|
China
|
4,663.00
|
3,560.19
|
25,752.38
|
495,997.00
|
756,416.00
|
Singapore
|
2,964,302.00
|
611,719.57
|
2,017,089.57
|
401,317.00
|
454,803.00
|
Nguồn: Tổng cục Hải Quan
12/03/2012
Thực trạng thị trường sữa trong nước
|
Đơn vị
|
2000
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
Dân số
|
Triệu người
|
77,63
|
82,16
|
83,08
|
83,99
|
84,90
|
Tiêu thụ sữa nội địa
|
Nghìn tấn quy đổi
|
628
|
1004
|
1056
|
1239
|
1257
|
Tiêu thụ bình quân đầu người
|
Kg/người/ năm
|
8,09
|
12,22
|
12,71
|
14,75
|
14,81
|
Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Gía trị sản xuất và tốc độ tăng trưởng ngành sữa
|
Giá trị SXCN (Giá CĐ 1994, Tỷ đồng)
|
Tốc độ PT b/q (%/năm)
|
2000
|
2005
|
2007
|
2008
|
01-05
|
06-08
|
01-08
|
Ngành Sữa
|
3180,0
|
5349,8
|
6979,9
|
7083,4
|
10,96
|
9,81
|
10,53
|
Ngành SX TP và đồ uống
|
43633,9
|
86481,9
|
121906,7
|
142660,7
|
14,66
|
18,16
|
15,96
|
Toàn ngành công nghiệp
|
198326,1
|
416612,8
|
568140,6
|
647231,7
|
16,00
|
15,82
|
15,93
|
Tỷ trọng ngành Sữa so với ngành SX TP uống, (%)
|
7,29
|
6,19
|
5,73
|
4,97
|
|
|
|
Tỷ trọng ngành Sữa so với toàn ngành CN (%)
|
1,60
|
1,28
|
1,23
|
1,09
|
|
|
|
Nguồn: Bộ Công thương
07/12/2011
Rubber consumption of the US (thousand metric tonnes), years 1997 – 2006
Year
|
Natural rubber
|
Synthetic rubber
|
Total
|
1997
|
1044
|
2017
|
3061
|
1998
|
1157
|
2017
|
3174
|
1999
|
1116
|
2051
|
3167
|
2000
|
1195
|
2190
|
3385
|
2001
|
974
|
1840
|
2814
|
2002
|
1111
|
1895
|
3006
|
2003
|
1079
|
1926
|
3005
|
2004
|
1144
|
1907
|
3051
|
2005
|
1159
|
1955
|
3114
|
2006
|
1069
|
2001
|
3070
|
Source: IRSG
07/12/2011
Rubber consumption (thousand metric tonnes) of the US in tire industry, years 1997 – 2005
Year
|
Tire
|
Total
|
1997
|
2072.04
|
3367.06
|
1998
|
2203.04
|
3512.06
|
1999
|
2136.04
|
3197.05
|
2000
|
2150.04
|
3338.06
|
2001
|
1945.03
|
2860.05
|
2002
|
2050.03
|
2997.05
|
2003
|
1967.03
|
2985.05
|
2004
|
1943.03
|
3158.05
|
2005
|
1860.03
|
3022.05
|
Source: Agroinfo, adapted from Ward’s Auto
07/12/2011
Rubber consumption (thousand metric tonnes) of EU - 15, years 1997 – 2007
Year
|
NR
|
SR
|
Total
|
1997
|
1158.2
|
3073.6
|
4231.8
|
1998
|
1320.1
|
3080.7
|
4400.8
|
1999
|
1276.7
|
3100.4
|
4377.1
|
2000
|
1431.3
|
3416.7
|
4848
|
2005
|
1543.41
|
3440.25
|
4983.66
|
2006
|
1530.83
|
3436.04
|
4966.87
|
2007
|
1520.82
|
3772.43
|
5293.25
|
Source: Agroinfo, adapted from IRCO & IRSG
07/12/2011
Natural and synthetic rubber consumption in India, years 1997 - 2009 (thousand metric tonnes)
Year
|
Synthetic rubber
|
Natural rubber
|
Total
|
1997-98
|
160.92
|
571.82
|
732.74
|
1998-99
|
156.36
|
591.55
|
747.90
|
1999-00
|
167.22
|
628.11
|
795.33
|
2000-01
|
170.67
|
631.48
|
802.15
|
2001-02
|
174.53
|
638.21
|
812.74
|
2002-03
|
194.85
|
695.43
|
890.28
|
2003-04
|
210.19
|
719.60
|
929.79
|
2004-05
|
224.65
|
755.41
|
980.06
|
2005-06
|
237.50
|
801.11
|
1,038.61
|
2006-07
|
270.83
|
820.31
|
1,091.14
|
2007-08
|
297.16
|
861.46
|
1,158.61
|
2008-09
|
292.95
|
871.72
|
1,164.67
|
Source: Agroinfo, adapted from India Rubber Directory (data calculated based on Indian calendar from Apr of prior year to Mar of following year)
24/11/2011
Lợi nhuận của các công ty ngành săm lốp, năm 2008-2009
Công ty
|
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
|
Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
|
2008
|
2009
|
2009/2008 (lần)
|
2008
|
2009
|
2009/2008 (lần)
|
SRC
|
90.47
|
204.96
|
2.27
|
1.65
|
117.30
|
71.09
|
DRC
|
157.08
|
522.28
|
3.32
|
51.79
|
394.53
|
7.62
|
CSM
|
249.10
|
630.74
|
2.53
|
10.20
|
333.43
|
32.69
|
Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ báo cáo của các công ty
|