Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu ngũ cốc Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: 1000 USD
% Thị phần
%thay đổi
2008
2006
2007
2008
1.580.764
2.975.433
5.749.405
100
100
100
93,23
1
588.681
1.102.506
2.015.943
37,24
37,05
35,06
82,85
2
444.762
720.173
1.572.840
28,14
24,2
27,36
118,4
3
292.552
633.220
973.241
18,51
21,28
16,93
53,7
4
91.485
84.505
352.294
5,79
2,84
6,13
316,89
5
5.700
87.756
241.370
0,36
2,95
4,2
175,05
6
49.230
73.487
159.730
3,11
2,47
2,78
117,36
7
4.046
99.941
139.761
0,26
3,36
2,43
39,84
8
20.143
42.330
79.210
1,27
1,42
1,38
87,13
9
27.165
35.014
64.716
1,72
1,18
1,13
84,83
10
10.835
3.721
35.978
0,69
0,13
0,63
867

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu ngũ cốc Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
436.132.446
292.563.734
480.759.460
100
100
100
64,33
1
193.158.929
89.338.542
221.564.823
44,29
30,54
46,09
148,01
2
132.512.619
108.644.289
123.967.468
30,38
37,14
25,79
14,1
3
76.651.539
84.536.470
91.277.069
17,58
28,9
18,99
7,97
4
0
0
20.122.739
0
0
4,19
5
2.820.922
1.687.493
15.211.707
0,65
0,58
3,16
801,44
6
23.259.060
2.133.669
1.599.969
5,33
0,73
0,33
-25,01
7
368.221
125.075
1.554.545
0,08
0,04
0,32
1142,89
8
0
0
1.250.000
0
0
0,26
9
993.586
1.066.849
764.680
0,23
0,36
0,16
-28,32
10
676.828
887.502
678.798
0,16
0,3
0,14
-23,52

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu hạt tiêu Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
729.900
1.830.853
4.124.429
100
100
100
125,27
1
282.825
620.575
2.665.828
38,75
33,9
64,64
329,57
2
110.650
906.222
596.887
15,16
49,5
14,47
-34,13
3
218.556
129.846
333.154
29,94
7,09
8,08
156,58
4
782
60
211.583
0,11
0
5,13
5
44.134
86.219
139.781
6,05
4,71
3,39
62,12
6
11.201
22.242
98.845
1,53
1,21
2,4
344,41
7
23.031
18.669
27.957
3,16
1,02
0,68
49,75
8
8.004
0
16.057
1,1
0
0,39
9
0
16.440
13.297
0
0,9
0,32
-19,12
10
7.865
19.339
10.663
1,08
1,06
0,26
-44,86

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu Cà phê Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
08/07
9.924.984
11.368.816
16.699.600
100
100
100
46,89
1
7.629.674
9.829.657
14.450.560
76,87
86,46
86,53
47,01
2
476.643
418.659
654.219
4,8
3,68
3,92
56,27
3
300.641
321.434
519.456
3,03
2,83
3,11
61,61
4
839.617
528.675
334.488
8,46
4,65
2
-36,73
5
158.689
62.779
275.553
1,6
0,55
1,65
338,93
6
2.292
1.990
189.114
0,02
0,02
1,13
9403,22
7
0
0
55.450
0
0
0,33
8
213.029
86.613
49.920
2,15
0,76
0,3
-42,36
9
6.293
4.932
39.343
0,06
0,04
0,24
697,71
10
8.489
22.809
38.725
0,09
0,2
0,23
69,78
Nguồn: AGROINFO

17/03/2011
: Kim ngạch nhập khẩu Hải sản Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: 1000 USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
1.403.704
1.591.342
1.676.737
100
100
100
5,37
1
553.523
666.263
635.022
39,43
41,87
37,87
-4,69
2
192.676
202.551
219.629
13,73
12,73
13,1
8,43
3
73.353
84.994
95.753
5,23
5,34
5,71
12,66
4
79.133
91.811
82.132
5,64
5,77
4,9
-10,54
5
35.582
49.136
80.248
2,53
3,09
4,79
63,32
6
41.974
41.348
64.946
2,99
2,6
3,87
57,07
7
36.805
40.373
61.530
2,62
2,54
3,67
52,4
8
60.098
52.860
53.976
4,28
3,32
3,22
2,11
9
39.151
42.592
36.874
2,79
2,68
2,2
-13,43
10
25.935
24.446
32.836
1,85
1,54
1,96
34,32

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu gỗ Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

Đơn vị: 1000 USD
% Thị phần
% thay đổi
2007
2008
2007
2008
3.130.897
4.025.913
4.177.385
100
100
3,76
1
1.145.230
1.539.231
1.584.840
38,23
37,94
2,96
2
259.270
294.079
271.472
7,3
6,5
-7,69
3
165.653
250.247
267.117
6,22
6,39
6,74
4
125.895
214.089
210.728
5,32
5,04
-1,57
5
210.810
217.558
205.360
5,4
4,92
5,61
6
129.579
131.478
147.142
3,27
3,52
11,91
7
72.266
68.466
132.975
1,7
3,18
94,22
8
80.634
117.713
125.859
2,92
3,01
6,92
9
54.781
80.487
114.393
2
2,74
42,13
10
163.914
134.376
109.016
3,34
2,61
-18,87

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu rau tươi Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: 1000 USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
381.452
543.117
326.833
100
100
100
-39,82
1
211.741
330.460
151.492
55,51
60,85
46,35
-54,16
2
84.561
139.296
53.843
22,17
25,65
16,47
-61,35
3
38.167
34.539
40.875
10,01
6,36
12,51
18,34
4
1.760
2.481
31.581
0,46
0,46
9,66
1172,91
5
14.196
12.926
18.200
3,72
2,38
5,57
40,8
6
6.536
5.822
13.923
1,71
1,07
4,26
139,15
7
12.181
11.411
9.352
3,19
2,1
2,86
-18,04
8
971
1.027
1.084
0,25
0,19
0,33
5,56
9
783
1.245
1.010
0,21
0,23
0,31
-18,93
10
720
794
920
0,19
0,15
0,28
15,89

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu Cao su Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: 1000 USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
231.755
212.362
254.934
100
100
100
20,05
1
95.430
43.408
123.720
41,18
20,44
48,53
185,02
2
41
1.862
43.508
0,02
0,88
17,07
2236,46
3
26.002
29.562
25.607
11,22
13,92
10,04
-13,38
4
7.750
30.011
17.020
3,34
14,13
6,68
-43,29
5
1.875
35.270
12.618
0,81
16,61
4,95
-64,22
6
6.015
5.428
7.403
2,6
2,56
2,9
36,39
7
1.157
2.133
4.505
0,5
1
1,77
111,19
8
11.972
2.289
3.953
5,17
1,08
1,55
72,73
9
2.243
2.239
2.798
0,97
1,05
1,1
24,98
10
1.381
3.004
2.023
0,6
1,41
0,79
-32,65

Nguồn: AGROINFO
17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu Cao su Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Đơn vị: 1000 USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
3.720.737
4.375.055
5.938.385
100
100
100
35,73
1
658.119
860.430
1.261.844
17,69
19,67
21,25
46,65
2
534.447
613.575
923.602
14,36
14,02
15,55
50,53
3
466.189
549.870
684.133
12,53
12,57
11,52
24,42
4
312.953
359.853
508.731
8,41
8,23
8,57
41,37
5
270.077
304.880
466.481
7,26
6,97
7,86
53
6
356.227
422.760
464.452
9,57
9,66
7,82
9,86
7
168.926
232.967
320.542
4,54
5,32
5,4
37,59
8
249.916
231.247
251.949
6,72
5,29
4,24
8,95
9
110.612
147.531
187.205
2,97
3,37
3,15
26,89
10
74.947
76.447
114.949
2,01
1,75
1,94
50,36
11
102.325
108.569
78.300
2,75
2,48
1,32
-27,88
Nguồn: AGROINFO

17/03/2011
Kim ngạch nhập khẩu Hạt Điều Trung Quốc từ 1/1/08 đến 22/7/08

TT
Nguồn nhập khẩu
Đơn vị: USD
% Thị phần
% thay đổi
2008
2006
2007
2008
Thế giới
1.352.588
3.544.182
30.765.082
100
100
100
768,04
1
Việt Nam
1.024.159
3.275.968
29.340.011
75,72
92,43
95,37
795,61
2
Myanmar
241.800
90.803
950.006
17,88
2,56
3,09
946,23
3
7.144
0
231.583
0,53
0
0,75
4
0
99.504
143.313
0
2,81
0,47
44,03
5
0
0
61.334
0
0
0,2
6
0
0
34.103
0
0
0,11
7
Ấn Độ
72.682
72.691
4.653
5,37
2,05
0,02
-93,6
8
Đài Loan
0
0
79
0
0
0
9
Thái Lan
0
5.055
0
0
0,14
0
-100
10
Hoa Kỳ
6.281
0
0
0,46
0
0
11
Campuchia
522
0
0
0,04
0
0
12
0
161
0
0
0
0
-100

Nguồn: AGROINFO
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng