Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Cầu vượt cung đẩy tăng giá cà phê thế giới niên vụ 2005/06
25 | 07 | 2007
Theo Tổ chức Cà phê Thế giới (ICO), sản lượng cà phê thế giới vụ 2005/06 ước đạt 109,39 triệu bao (60 kg/bao) trong khi nhu cầu khoảng 116 triệu bao. Đây là nhân tố góp phần hỗ trợ cho giá cà phê thế giới trong thời gian qua.

Tuy nhiên, sản lượng cà phê thế giới vụ 2006/07 có thể tăng lên đạt trên 121 triệu bao do gần đây Cơ quan Cung ứng Nông sản Braxin đã điều chỉnh tăng dự báo sản lượng của nước này thêm gần 1 triệu bao, lên đạt 42,5 triệu bao.

Sản lượng cà phê thế giới (thống kê và dự báo)

(Đơn vị: nghìn bao)

2003/042004/052005/062006/072006/07 so với 2005/06 (%)
Châu Phi13.89914.63213.07215.59219,28
Cameroon900727849750-11,66
Bờ Biển Ngà2.6892.3282.1662.3508,49
Ethiopia3.8745.0004.5005.50022,22
Kenya67375671385019,21
Tanzania61176372091727,36
Uganda2.5982.5932.1592.50015,79
Các nước khác2.5542.4651.9652.72538,68
Arabicas6.7838.2497.1368.63420,99
Robustas7.1166.3835.9366.95817,22
Châu Á và Châu Đại Dương28.75928.73129.70829.243-1,57
Ấn Độ4.5084.5924.6175.0058,40
Indonesia6.5717.5368.6596.850-20,89
Papua New Guinea1.1559971.2691.125-11,35
Thái Lan8278841.0001.0000,00
Việt Nam15.23014.17413.49914.5007,42
Các nước khác46854866476314,91
Arabicas4.1084.0754.1253.571-13,43
Robustas24.65124.65625.58325.022-2,19
Mêxicô và Trung Mỹ16.76515.80817.15217.003-0,87
Costa Rica1.7831.8871.8231.808-0,82
El Salvador1.4771.4381.4881.374-7,66
Guatemala3.6103.7033.6754.0008,84
Honduras2.9682.5753.2042.700-15,73
Mêxicô4.2003.8674.0004.2005,00
Nicaragua1.5461.1301.7181.300-24,33
Các nước khác1.1811.2081.2441.62130,31
Arabicas16.74615.79117.13516.952-1,07
Robustas19171751200,00
Nam Mỹ44.32956.49549.45359.63720,59
Braxin28.78739.27232.94942.51229,02
Colombia11.19712.04211.95911.600-3,00
Ecuador7669381.1391.000-12,20
Các nước khác3.5794.2433.4064.52532,85
Arabicas37.23651.35441.07148.74618,69
Robustas7.0935.1418.3829.95218,73
Tổng cộng thế giới103.752115.666109.385121.47511,05
Arabica Braxin25.97739.60729.82638.58629,37
Arabica Colombia12.35213.33913.15013.019-1,00
Arabica các nước khác26.54926.52826.49527.3083,07
Robusta38.87436.19239.91442.5626,63
Tổng cộng Arabica64.87879.47469.47178.91313,59
Tổng cộng Robusta38.87436.19239.91442.5626,63



(Nguon tin: Reuters)
Báo cáo phân tích thị trường