Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Nhập khẩu
24 | 09 | 2007
Nhập khẩu tháng 8 và 8 tháng năm 2006
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ Tháng 8 năm 2006
 MÃ SỐCHỈ SỐ THÁNG 8 NĂM 2006 SO VỚI (%)
Kỳ gốc năm 2005Tháng 8 năm 2005Tháng 12 năm 2005Tháng 7 năm 2006
      
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNGC106.4107.5104.8100.4
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống1107.2108.4105.6100.2
Trong đó: 1- Lương thực11107109105.6100.3
2- Thực phẩm12106.7108105.3100.1
II. Đồ uống và thuốc lá2106.5105103.8100.2
III. May mặc, mũ nón, giầy dép3104.7106.1103.9100.5
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng4107.8109.6105.2101.1
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình5105.2105.5103.8100.3
VI. Dược phẩm, y tế6104.5104.9103.2100.3
VII. Phương tiện đi lại, bưu điện7108.5107.9104.5100.9
Trong đó: Bưu chính viễn thông7298.397.499.699.8
VIII. Giáo dục8103.3103.7101.1100.3
IX. Văn hoá, thể thao, giải trí9102.9103102.4100.3
X. Đồ dùng và dịch vụ khác10105.9105.9103.8100.2
      
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG1V146147.6128.6102.3
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ2U101100.8100.5100.1
 
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNGCHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ KHU VỰC THÀNH THỊ 
Tháng 8 năm 2006
 MÃ SỐCHỈ SỐ THÁNG 8 NĂM 2006 SO VỚI (%)
Kỳ gốc năm 2005Tháng 8 năm 2005Tháng 12 năm 2005Tháng 7 năm 2006
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNGC106.8108.1105.3100.5
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống1108.1109.5106.3100.3
Trong đó: 1- Lương thực11107.9109.7106100.3
2- Thực phẩm12108.7110106.7100.4
II. Đồ uống và thuốc lá2106.1105.7104.6100.2
III. May mặc, mũ nón, giầy dép3104.7105.8103.6100.8
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng4108.6110.4105.8101.3
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình5107107.1105.1100.4
VI. Dược phẩm, y tế6105.9104.6103.1100.4
VII. Phương tiện đi lại, bưu điện7105.4106.6103.9100.8
Trong đó: Bưu chính viễn thông7298.297.399.699.7
VIII. Giáo dục8103.1103.7101.2100.3
IX. Văn hoá, thể thao, giải trí9105.5104.5103.7100.6
X. Đồ dùng và dịch vụ khác10105.7106.8104.8100.3
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG1V146147.6128.6102.3
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ2U101100.8100.5100.1
      
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG KHU VỰC NÔNG THÔN
Tháng 8 năm 2006
 MÃ SỐCHỈ SỐ THÁNG 8 NĂM 2006 SO VỚI (%)
Kỳ gốc năm 2005Tháng 8 năm 2005Tháng 12 năm 2005Tháng 7 năm 2006
      
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNGC106107104.5100.3
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống1106.5107.6105.1100.1
Trong đó: 1- Lương thực11106.4108.7105.4100.3
2- Thực phẩm12105.7106.7104.599.9
II. Đồ uống và thuốc lá2106.4104.4103.2100.2
III. May mặc, mũ nón, giầy dép3104.6106.1103.9100.3
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng4106.9109104.9100.9
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình5104.5104.3103100.3
VI. Dược phẩm, y tế6103.6105.2103.2100.2
VII. Phương tiện đi lại, bưu điện7110.3109.1105101
Trong đó: Bưu chính viễn thông7298.497.599.899.9
VIII. Giáo dục8103.3103.6100.8100.2
IX. Văn hoá, thể thao, giải trí9101.2102.3101.9100
X. Đồ dùng và dịch vụ khác10105.7104.9102.7100.2
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)


Báo cáo phân tích thị trường