Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/12/2011
Dự báo sản lượng gạo của Việt Nam năm 2010
Đơn vị: triệu tấn

Chỉ tiêu
USDA
2009
Dự báo 2010
Tăng/giảm 2010 so 2009
1. Sản lượng gạo Việt Nam
24,388
24,300
- 0,36%
2. Xuất khẩu gạo Việt Nam
5,950
5,500
- 7,56%
3. Dự trữ gạo Việt Nam
1,956
2,106
+ 7,67%

Nguồn: AGROINFO, tổng hợp và tính theo số liệu của USDA
20/12/2011
Vietnam’s rice output outlook for 2010
Unit: million tons

Target
USDA
2009
Outlook for 2010
Increase/decrease in 2010 against 2009
1. Rice output of Vietnam
24.388
24.300
- 0.36%
2. Rice export of Vietnam
5.950
5.500
- 7.56%
3. Rice stock of Vietnam
1.956
2.106
+ 7.67%

Source: AGROINFO, adapted and calculated from data of USDA
20/12/2011
Rice output outlook in2010
Unit: thousand tons

 
Project 1: Average production condition
Project 2: Advantageous production condition
Winter-spring crop
17,761
18,976
Summer-fall crop
11,743
11,184
Fifth month crop
9,466
9,015
Entire year
38,970
39,175

Source: Forecast result of ICARD-MARD
20/12/2011
Dự báo sản lượng lúa năm 2010
Đơn vị: nghìn tấn

 
Phương án 1: Điều kiện sản xuất trung bình
Phương án 2: Điều kiện sản xuất thuận lợi
Vụ Đông xuân
17.761
18.976
Vụ Hè thu
11.743
11.184
Vụ Mùa
9.466
9.015
Cả năm
38.970
39.175

Nguồn: Kết quả dự báo của Trung tâm Tin học & Thống kê - Bộ NN&PTNT
20/12/2011
Dự báo cung - cầu gạo thế giới năm 2010
Đơn vị: triệu tấn

 
USDA dự báo tăng giảm 2010 so 2009
Cung
 
·         Sản lượng gạo thế giới
- 2,66%
·         Nhập khẩu gạo thế giới
+ 6,64%
Cầu
 
·         Tổng tiêu dùng thế giới
+ 0,44%
·         Xuất khẩu
+ 6,94%
·         Dự trữ
- 1,83%

Nguồn: AGROINFO, tổng hợp và tính theo số liệu của USDA
20/12/2011
Forecast on world rice supply-demand in 2010
Unit: million tons

 
USDA’s forecast on increase/decrease in 2010 against 2009
Supply
 
·         World rice output
- 2.66%
·         World rice import
+ 6.64%
Demand
 
·         Total world consumption
+ 0.44%
·         Export
+ 6.94%
·         Stock
- 1.83%

Source: AGROINFO, adapted and calculated from datat of USDA
07/12/2011
Natural rubber consumption in Vietnam years 2005 – 2009

Year
Domestic consumption (thousand metric tonnes)
% compared to output
2005
60
12.5
2006
65
11.7
2007
80
13.3
2008
100
15.1
2009
140
19.4

Source: Agroinfo, adapted from data of ANRPC
30/11/2011
Dự báo tiêu dùng cao su thế giới đến năm 2019

Tiêu dùng (nghìn tấn)
Tốc độ tăng hàng năm (%)
2008
10088
-1.4
2009
9563
-5.2
2010
9714
1.6
2011
10192
4.9
2015
12269
4.4
2019
13537
2.2
Nguồn: IRSG – Hội thảo thường niên cua ANRPC, tháng 11/2009

24/11/2011
Các yếu tố tác động và dự báo giá cao su năm 2010
TT
Chỉ số
ĐVT
2007
2008
2009
2010*
1
Tăng trưởng GDP
 
 
 
 
 
 
Thế giới
%
5.2
3.0
-1.1
3.1
 
Hoa Kỳ
%
2.1
0.4
-2.7
1.5
 
EU
%
2.7
0.7
-4.2
0.3
 
Trung Quốc
%
 
 
8.4
8.99
 
Nhật Bản
%
2.3
-0.7
-5.4
1.7
2
Tăng trưởng ngành CN ô tô thế giới
 
Khá
Kém
Không
tăng trưởng
Khôi phục & tăng trưởng TB
3
Mức tăng giá dầu
%
10.7
36.4
-36.6
24.3
4
Mức tăng sản lượng NR thế giới
%
0.4
3.09
-4.5
3.5    (ANRPC)
5
Mức tăng tiêu thụ NR thế giới
%
5.5
-1.36
-5,2
1.6    (IRSG)
6
Mức tăng giá cao su thiên nhiên
%
31.25
23.1
-28.5
30 - 50 (Agroinfo)
Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ IMF, ANRPC, IRSG; mức tăng giá cao su thiên nhiên được Agroinfo dự báo bằng mô hình Arima
24/11/2011
Ước tính diện tích, sản lượng cao su Việt Nam đến 2020

Năm
Tổng
diện tích (1.000ha)
Diện tích
tăng thêm (1.000ha)
Sản lượng (1.000tấn)
Năng suất (tấn/ha)
Xuất khẩu (1.000tấn)
2009
674.2
51.3
723.7
1.72
726
2010
680
30
770
1.85
750
2015
850
170
855
1.86
870
2020
1,000
150
1,200
1.95
1,000

Nguồn: VRA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng