Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

03/08/2011

Dự báo giá tôm càng xanh năm 2009 (VND/kg)

Tháng

Giá

1

119000

2

134474

3

147333

4

161290

5

148137

6

163520

7

198282

8

162972

9

152098

10

185796

11

151260

12

120158

Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob. 

C

0.011157

0.002571

4.340194

0.0025

AR(5)

-0.83497

0.21614

-3.86312

0.0048

AR(8)

-0.90665

0.337017

-2.69023

0.0275

MA(1)

-0.99695

0.256516

-3.88651

0.0046

R-squared

0.658755

    Mean dependent var

0.01043

Adjusted R-squared

0.530788

    S.D. dependent var

0.087358

S.E. of regression

0.059839

    Akaike info criterion

-2.53311

Sum squared resid

0.028646

    Schwarz criterion

-2.37148

Log likelihood

19.19868

    F-statistic

5.147858

Durbin-Watson stat

2.371579

    Prob(F-statistic)

0.028433

Inverted AR Roots

 .92-.49i

     .92+.49i

   .38-.80i

 .38+.80i

 

-.38+1.02i

    -.38-1.02i

  -.92+.26i

-.92-.26i

Nguồn: AGROINFO dự báo

03/08/2011

Dự báo cá tra ao thịt trắng theo quý (VND/kg)

Năm

Quý

Giá

2008

Q1

14416

 

Q2

14588

 

Q3

14350

 

Q4

14925

2009

Q1

15188

 

Q2

15589

 

Q3

15771

 

Q4

16157

Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob. 

C

0.006022

0.002454

2.453885

0.0365

AR(2)

-0.92761

0.146817

-6.31815

0.0001

MA(4)

-1.266348

0.286046

-4.42708

0.0017

         

R-squared

0.657738

    Mean dependent var

0.00864

Adjusted R-squared

0.581679

    S.D. dependent var

0.06693

S.E. of regression

0.043288

    Akaike info criterion

-3.22954

Sum squared resid

0.016865

    Schwarz criterion

-3.10832

Log likelihood

22.37726

    F-statistic

8.647809

Durbin-Watson stat

2.238737

    Prob(F-statistic)

0.008028

         

Inverted MA Roots

1.06

     .00-1.06i

 
 

Estimated MA process is noninvertible

 

Nguồn: AGROINFO dự báo

28/06/2011
Forecast domestic prices for Urea by quarter and for the whole year 2009
2008
2009
2008/2009 (%)
Quarter 1
6673
5667
-15.08%
Quarter 2
8281
6547
-20.94%
Quarter 3
9323
7500
-19.56%
Quarter 4
7205
7737
7.38%
Average for the whole year
7870
6863
-12.80%
Source: Forecast by AGROINFO
27/06/2011
Dự báo giá phân bón DAP trong nước theo quý và cả năm 2009

Năm 2008,
(Vnd/kg)
Năm 2009,
(Vnd/kg)
So sánh 2009/2008
(%)
Quý I
14548
11648
-19.93%
Quý II
21278
10301
-51.59%
Quý III
20750
9285
-55.25%
Quý IV
17808
11718
-34.20%
Cả năm
18596
10738
-42.26%

Nguồn: AGROINFO
27/06/2011
Forecast domestic prices for Urea by quarter and for the whole year 2009
2008
2009
2008/2009 (%)
Quarter 1
6673
5667
-15.08%
Quarter 2
8281
6547
-20.94%
Quarter 3
9323
7500
-19.56%
Quarter 4
7205
7737
7.38%
Average for the whole year
7870
6863
-12.80%
Source: Forecast by AGROINFO
24/06/2011
Dự báo giá phân bón Urea trong nước theo quý và cả năm 2009
Năm 2008
Năm 2009
So sánh 2008/2009 (%)
Quý 1
6673
5667
-15.08%
Quý 2
8281
6547
-20.94%
Quý 3
9323
7500
-19.56%
Quý 4
7205
7737
7.38%
Trung bình cả năm
7870
6863
-12.80%
Nguồn: AGROINFO dự báo
22/06/2011
Dự báo các khoản trợ cấp của Chính phủ cho phát triển nhiên liệu sinh học (Ethanol) của Trung Quốc (triệu RMB)

2004
2005
2006
2010
2020
Năng lực chế biến (triệu tấn)
1.14
1.34
1.56
2
10
Hỗ trợ đầu ra
Giảm thuế tiêu dùng
256.5
301.5
351
450
2250
Giảm thuế VAT
204
240
279
358
1790
Trợ cấp khác
214
181
140
119
119
Nhân tố sản xuất - Vốn
Cho vay với lãi suất thấp
6.94
8.16
9.5
12.18
60.9
Tổng hỗ trợ
681.4
730.7
779.5
939.2
4219.9

Nguồn: Ủy ban cải cách và phát triển quốc gia Trung Quốc (NDRC, 2008)
09/06/2011
Kết quả dự báo giá ngô vàng số 2, khô đậu tương và bột cá tại thị trường CBOT-Chicago  năm 2010 (USD/tấn)

Quý
Ngô vàng số 2
Khô đậu tương
Bột cá
Quý I
158.7
364.5
1,348.4
Quý II
157.3
366.3
1,352.1
Quý III
156.3
367.8
1,311.2
Quý IV
155.6
369.2
1,274.6

Nguồn: Dự báo của AGROINFO
09/06/2011
Dự báo cân đối cung cầu khô đậu tương thế giới niên vụ 2009/10 (triệu tấn)

 
Quốc gia
Cung
Tiêu thụ
 
Dữ trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản xuất
Nhập khẩu
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
4,59
159,92
53,87
158,56
55,2
4,6
   Hoa Kỳ
0,21
36,58
0,13
27,94
8,71
0,27
Xuất khẩu
3,22
58,36
0,16
16,05
42,57
3,11
   Argentina
1,09
27,37
0
0,68
26,72
1,07
   Brazil
1,68
24,68
0,15
12,63
12,15
1,74
   Ấn Độ
0,45
6,31
0
2,75
3,7
0,31
Nhập khẩu
0,55
46,5
30,5
75,93
1,05
0,57
   EU
0,39
9,69
22,8
32,2
0,32
0,36
   Trung Quốc
0
35,2
0,2
34,72
0,68
0
Nguồn: FAS/USDA

09/06/2011
Dự báo cân đối cung cầu đậu tương thế giới niên vụ 2009/10 (VNĐ/Kg)

 
Quốc gia
Cung
Tiêu thụ
Dữ trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản xuất
Nhập khẩu
Chế biến
Nội địa
Xuất khẩu
Thế giới
42,41
250,25
77,79
202,95
233,75
79,61
57,09
   Hoa Kỳ
3,76
90,34
0,22
46,13
50,90
36,47
6,95
Xuất khẩu
27,74
122,70
0,47
68,39
73,10
38,80
39,01
   Argentina
16,03
53,00
0,30
35,00
36,63
10,15
22,55
   Brazil
11,67
63,00
0,15
31,84
34,79
23,75
16,28
Nhập khẩu
9,62
16,81
65,17
65,09
81,06
0,56
9,98
   Trung Quốc
9,01
14,50
41,00
44,48
55,01
0,50
9,00
   EU
0,38
0,99
12,70
12,30
13,45
0,03
0,59
   Nhật Bản
0,09
0,23
3,95
2,75
4,11
0,00
0,16
   Mehico
0,03
0,12
3,54
3,62
3,65
0,00
0,03
Nguồn: FAS/USDA

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng