Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

05/04/2011
Forecast on monthly shrimp exports of Vietnam to Japan in 2009 (million JPY)

Month
Value
1
1941.0
2
1364.0
3
1204.3
4
2076.7
5
2295.7
6
2547.4
7
3150.9
8
3779.8
9
3543.4
10
4663.9
11
3558.4
12
3269.8
Variable
Coefficient
Std. Error
t-Statistic
Prob. 
AR(4)
-0.50201
0.094652
-5.30376
0.0011
SAR(12)
-0.54775
0.060535
-9.04847
0
R-squared
0.878377
    Mean dependent var
-0.03574
Adjusted R-squared
0.861002
    S.D. dependent var
0.165808
S.E. of regression
0.061817
    Akaike info criterion
-2.53614
Sum squared resid
0.02675
    Schwarz criterion
-2.49231
Log likelihood
13.41263
    Durbin-Watson stat
1.800849
Inverted AR Roots
 .92+.25i
     .92-.25i
   .67-.67i
 .67+.67i
 .60+.60i
     .60+.60i
   .25-.92i
 .25+.92i
-.25+.92i
    -.25-.92i
 -.60-.60i
-.60-.60i
-.67-.67i
    -.67-.67i
 -.92-.25i
-.92+.25i

Source: Forecast of AGROINFO
05/04/2011
Forecast on giant river prawn in 2009 (VND/kg)

Month
Price
1
119000
2
134474
3
147333
4
161290
5
148137
6
163520
7
198282
8
162972
9
152098
10
185796
11
151260
12
120158
Variable
Coefficient
Std. Error
t-Statistic
Prob. 
C
0.011157
0.002571
4.340194
0.0025
AR(5)
-0.83497
0.21614
-3.86312
0.0048
AR(8)
-0.90665
0.337017
-2.69023
0.0275
MA(1)
-0.99695
0.256516
-3.88651
0.0046
R-squared
0.658755
    Mean dependent var
0.01043
Adjusted R-squared
0.530788
    S.D. dependent var
0.087358
S.E. of regression
0.059839
    Akaike info criterion
-2.53311
Sum squared resid
0.028646
    Schwarz criterion
-2.37148
Log likelihood
19.19868
    F-statistic
5.147858
Durbin-Watson stat
2.371579
    Prob(F-statistic)
0.028433
Inverted AR Roots
 .92-.49i
     .92+.49i
   .38-.80i
 .38+.80i
-.38+1.02i
    -.38-1.02i
 -.92+.26i
-.92-.26i

Source:Forecast of AGROINFO
05/04/2011
Forecast on quarterly price for white meat fish (VND/kg)

Year
Quarter
Price
2008
Q1
14416
Q2
14588
Q3
14350
Q4
14925
2009
Q1
15188
Q2
15589
Q3
15771
Q4
16157
Variable
Coefficient
Std. Error
t-Statistic
Prob. 
C
0.006022
0.002454
2.453885
0.0365
AR(2)
-0.92761
0.146817
-6.31815
0.0001
MA(4)
-1.266348
0.286046
-4.42708
0.0017
R-squared
0.657738
    Mean dependent var
0.00864
Adjusted R-squared
0.581679
    S.D. dependent var
0.06693
S.E. of regression
0.043288
    Akaike info criterion
-3.22954
Sum squared resid
0.016865
    Schwarz criterion
-3.10832
Log likelihood
22.37726
    F-statistic
8.647809
Durbin-Watson stat
2.238737
    Prob(F-statistic)
0.008028
Inverted MA Roots
1.06
     .00-1.06i
Estimated MA process is noninvertible

Source: Forecast of AGROINFO
05/04/2011
Dự báo kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam sang Nhật Bản theo tháng năm 2009 (triệu yên)

Tháng
Kim ngạch
1
1941.0
2
1364.0
3
1204.3
4
2076.7
5
2295.7
6
2547.4
7
3150.9
8
3779.8
9
3543.4
10
4663.9
11
3558.4
12
3269.8
Variable
Coefficient
Std. Error
t-Statistic
Prob. 
AR(4)
-0.50201
0.094652
-5.30376
0.0011
SAR(12)
-0.54775
0.060535
-9.04847
0
R-squared
0.878377
    Mean dependent var
-0.03574
Adjusted R-squared
0.861002
    S.D. dependent var
0.165808
S.E. of regression
0.061817
    Akaike info criterion
-2.53614
Sum squared resid
0.02675
    Schwarz criterion
-2.49231
Log likelihood
13.41263
    Durbin-Watson stat
1.800849
Inverted AR Roots
 .92+.25i
     .92-.25i
   .67-.67i
 .67+.67i
 .60+.60i
     .60+.60i
   .25-.92i
 .25+.92i
-.25+.92i
    -.25-.92i
 -.60-.60i
-.60-.60i
-.67-.67i
    -.67-.67i
 -.92-.25i
-.92+.25i

Nguồn: AGROINFO dự báo
05/04/2011
Dự báo giá tôm càng xanh năm 2009 (VND/kg)

Tháng
Giá
1
119000
2
134474
3
147333
4
161290
5
148137
6
163520
7
198282
8
162972
9
152098
10
185796
11
151260
12
120158
Variable
Coefficient
Std. Error
t-Statistic
Prob. 
C
0.011157
0.002571
4.340194
0.0025
AR(5)
-0.83497
0.21614
-3.86312
0.0048
AR(8)
-0.90665
0.337017
-2.69023
0.0275
MA(1)
-0.99695
0.256516
-3.88651
0.0046
R-squared
0.658755
    Mean dependent var
0.01043
Adjusted R-squared
0.530788
    S.D. dependent var
0.087358
S.E. of regression
0.059839
    Akaike info criterion
-2.53311
Sum squared resid
0.028646
    Schwarz criterion
-2.37148
Log likelihood
19.19868
    F-statistic
5.147858
Durbin-Watson stat
2.371579
    Prob(F-statistic)
0.028433
Inverted AR Roots
 .92-.49i
     .92+.49i
   .38-.80i
 .38+.80i
-.38+1.02i
    -.38-1.02i
 -.92+.26i
-.92-.26i
Nguồn: AGROINFO dự báo

05/04/2011
Dự báo cá tra ao thịt trắng theo quý (VND/kg)

Năm
Quý
Giá
2008
Q1
14416
Q2
14588
Q3
14350
Q4
14925
2009
Q1
15188
Q2
15589
Q3
15771
Q4
16157
Variable
Coefficient
Std. Error
t-Statistic
Prob. 
C
0.006022
0.002454
2.453885
0.0365
AR(2)
-0.92761
0.146817
-6.31815
0.0001
MA(4)
-1.266348
0.286046
-4.42708
0.0017
R-squared
0.657738
    Mean dependent var
0.00864
Adjusted R-squared
0.581679
    S.D. dependent var
0.06693
S.E. of regression
0.043288
    Akaike info criterion
-3.22954
Sum squared resid
0.016865
    Schwarz criterion
-3.10832
Log likelihood
22.37726
    F-statistic
8.647809
Durbin-Watson stat
2.238737
    Prob(F-statistic)
0.008028
Inverted MA Roots
1.06
     .00-1.06i
Estimated MA process is noninvertible

Nguồn: AGROINFO dự báo
05/04/2011
 
Nước
2006
2007
2008
 
Sản lượng
Xuất khẩu
Sản lượng
Xuất khẩu
Sản lượng
Xuất khẩu
Brazil
44,500
42,194
35,000
36,000
33,000
33,000
Ấn Độ
55,000
26,377
50,000
30,000
50,000
23,000
INDONESIA
20,000
20,000
25,000
16,300
20,500
18,000
MALAYSIA
19,000
16,602
20,000
19,000
23,000
22,000
SRI LANKA
14,300
8,190
14,640
8,500
14,900
8.800
VIETNAM
100,000
116,670
90,000
83,000
80,000
75,000
CHINA
18,000
10,000
18,000
3,000
23,000
5,000
THAILAND
10.500
1,400
10,500
1,500
10,500
1,500
MADAGASCAR
3,000
1,995
3,000
2,000
3,000
1,500
CAMBODIA
1,400
400
1,400
400
1,500
500
ECUADOR
3,500
1,913
3,500
2,000
3,500
2,500
TOTAL
289.230
245,741
271,040
201,700
262,900
190,800
BLACK PEPPER
244,230
202,870
227,040
175,600
217.800
165,400
WHITE PEPPER
45,000
42,871
44.000
26,100
45,100
25.400
05/04/2011
 
Thời gian
Nhu cầu
Cung
Tồn kho vụ trước
n bằng cung-cầu
 
 
Sx trong nước
Nhập khẩu
 
 
Vụ mùa 2008 (T6-T9/08)
430
240
120
120
Dự trữ: 50
Vụ đông xuân 2009 (T9/08-T3/09)
870
 
 
 
 
T9-T12/09
540
240
300
50
Dự trữ: 50
T1-T3/2009
230
 
 
 
 
05/04/2011
 
 
 
 
 
 
 
với
 
 
 
 
 
Thực hiện năm 2008
Thực hiện 6tháng
% TH 6 tháng so
 
TT
CHỈ TIÊU
Đơn vị tính
Kếhoạch năm 2008
6 tháng
năm 2007
Kế hoạch
Cùng kỳ
A
B
 C
1
4=(2+3)
5
6=(4*100/1)
7=(4*100/5)
I
Tổng sản lượng
1000 Tấn
4500
2118
1913
47.1
110.7
1
Sản lượng khai thác
"
2100
1073
1076
51.1
99.7
1.1
Khai thác biển
"
1900
987
982
51.9
100.5
1.2
Khai thác nội địa
"
200
86
94
43
91.5
2
Sản lượng nuôi trồng
"
2400
1045
837
43.5
124.9
 
Trong đó: - Cá
"
 
838
645
 
129.9
 
 -Tôm
"
 
126
122
 
103.3
 
 -Thủy sản khác
"
 
81
70
 
115.7
II
Giá trị kim ngạch xuất khẩu
Triêu USD
4250
1910
1653
44.9
115.5
III
Tổng sản phẩm xuất khẩu
Tấn
 
540306
424,031
 
127.4
1
"
 
40565
42734.5
 
94.9
2
Cá chế biến
"
 
37697
24291.7
 
155.2
3
Tôm chế biến
"
 
13417
6811.5
 
197
4
Cá ngừ
"
 
25865
26931.6
 
96
5
Cá tra, basa
"
 
288053
171588.6
 
167.9
6
Tôm
"
 
48778
51864.8
 
94
7
Tôm hùm, tôm mũ ni
"
 
91
40.1
 
227.7
8
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ
"
 
7490
7323.8
 
102.3
9
Nhuyễn thể khác
"
 
672
201.5
 
333.3
10
Mực khô
"
 
5309
4791.9
 
110.8
11
Cá khô
"
 
9040
15677.7
 
57.7
12
Nhuyễn thể chân đầu
"
 
36925
38796.8
 
95.2
13
Mặt hàng khác
"
 
19956
24245
 
82.3
14
Giáp xác khác
"
 
4772
6204.8
 
76.9
15
Tôm khô
"
 
1678
2526.5
 
66.4
05/04/2011
 
(Tính đến 1 tháng 4 năm 2008 )
Tỉnh/Thành phố
Trâu
 
 
Lợn
 
 
Gia cầm
 
Tổng số
Sản lượng thịt xuất chuồng
Tổng số
Sản lượng thịt xuất chuồng
Sản lượng sữa
Tổng số
Sản lượng thịt xuất chuồng
S.lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
Tổng số
Trong đó: Gà
S.lượng thịt g.cầm hơi giết bán
 
(Con)
(Tấn)
(Con)
(Tấn)
(Tấn)
(Con)
(Con)
(Tấn)
(1000 Con)
(1000 Con)
(Tấn)
Cả nước
2,892,308
46,142
6,470,023
153,720
121,883
25,584,639
24,734,257
1,647,704
227,995
160,159
254,218
Miền Bắc
2,526,158
32,944
3,043,070
48,261
17,017
16,184,999
15,242,270
928,520
144,720
110,936
154,478
Đ. B Sông Hồng
102,983
3,786
732,695
15,091
9,411
6,725,704
7,311,035
472,206
58,650
42,351
83,094
Đông Bắc
1,216,853
13,972
800,827
9,426
2,711
4,628,089
4,089,965
241,729
42,180
34,626
36,854
Bắc Trung Bộ
730,856
10,959
1,222,193
19,075
46
3,599,796
3,264,319
186,078
34,088
25,671
26,973
Miền Nam
366,150
13,199
3,426,953
105,459
104,867
9,399,640
9,491,987
719,185
83,275
49,224
99,740
D. H miền Trung
163,696
5,219
1,167,151
30,891
617
1,858,526
1,659,852
91,175
12,851
9,594
12,310
Đông Nam Bộ
78,049
5,451
831,579
33,922
94,460
2,638,591
2,592,325
201,180
16,954
14,041
21,899
Đ.B sông Cửu long
38,157
1,114
691,336
21,454
7,048
3,448,723
3,691,781
328,871
45,035
18,233
54,884


Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng