Doanh thu, lợi nhuận trước thuế, sản lượng tiêu thụ và giá bán cao su bình quân của các công ty niêm yết năm 2009
|
Công ty
|
Doanh thu (tỷ đồng)
|
Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
|
Sản lượng tiêu thụ (tấn)
|
Giá bán bình quân (triệu VND/tấn) 2009
|
|
2008
|
2009
|
2008
|
2009
|
2008
|
2009
|
|
Cao su Phước Hòa
|
1267.3
|
1067.6
|
465.95
|
344.35
|
30203
|
32393
|
31.87
|
|
Cao su Đồng Phú
|
728.8
|
648.3
|
234.04
|
217.58
|
18198
|
19593
|
33.36
|
|
Cao su
Tây Ninh
|
548.8
|
440.3
|
200.68
|
162.45
|
13366
|
13013
|
32.20
|
|
Cao su Thống Nhất
|
181.7
|
171.6
|
8.39
|
34.42
|
1552
|
-
|
-
|
|
Cao su
Hòa Bình
|
290
|
202.6
|
88.02
|
68.98
|
6864
|
6301
|
32.15
|
Nguồn: Agroinfo, tổng hợp báo cáo từ các công ty niêm yết