Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

07/06/2011
Forecast on world soybean supply-demand balance in 2009/10

2009/10
Supply
Consumption
Ending stock
Opening stock
Production
Import
Domestic use
Export
Total
4.99
158.21
54.57
157.81
55.07
5
The U.S.
0.27
36.09
0.15
28.12
8.12
0.27
Argentina
1.13
27.45
0
0.68
26.8
1.12
Brazil
2.18
24.49
0.15
12.74
11.85
2.23
India
0.43
6.94
0
2.37
4.8
0.2
EU-27
0.39
9.53
23.3
32.54
0.32
0.36
China
0
34.23
0.2
33.8
0.63
0

07/06/2011
Forecast on world soybean supply-demand balance in 2009/10

 2009/10
Supply
Consumption
Opening stock
Production
Import
Domestic use
Export
Total
41
242.07
74.54
231.34
75.96
50.32
USA
3
87.07
0.27
50.19
34.43
5.72
Argentina
15.24
51
0.5
36.73
9.7
20.31
Brazil
13.38
60
0.15
34.64
24
14.9
China
7.51
15.4
38.1
53.45
0.5
7.06
EU-27
0.51
0.95
12.4
13.24
0.03
0.59
Japan
0.1
0.23
3.95
4.11
0
0.17
Mexico
0.03
0.16
3.49
3.65
0
0.03

Source: FAS/USDA (August 2009 report)
02/06/2011
Forecast for the world fish meal market in 2009/2010

Fish meal
2008/09
2009/10 forecast
Change (%)
Output (million tons)
5.13
5.14
0.19
Import (million tons)
2.93
2.84
-3.07
Export (million tons)
2.75
2.78
1.09
Domestic consumption (million tons)
5.32
5.24
-1.50

Source: FAS/USDA
02/06/2011
Volume of soybean imported by several large countries in the world, 2004-2009 and forecast (thousand tons)

Import of soybean
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/2010*
China
25.802
28.317
28.726
37.816
37.500
38.100
EU-27
14.539
13.937
15.291
15.123
13.050
12.900
Japan
4.295
3.962
4.094
4.014
3.650
3.950
Mexico
3.640
3.667
3.844
3.614
3.450
3.490
Taiwan
2.256
2.498
2.436
2.149
2.050
2.250
Thailand
1.517
1.473
1.532
1.753
1.575
1.705
Indonesia
1.112
1.187
1.309
1.147
1.200
1.600

Source: FAS/USDA; * forecast
02/06/2011
Soybean production in several major producers of the world, 2004-2009 and forecast (thousand tons)

Output
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/2010*
USA
85,019
83,507
87,001
72,859
80,536
86,954
Brazil
53,000
57,000
59,000
61,000
57,000
60,000
Argentina
39,000
40,500
48,800
46,200
34,000
51,000
Source: FAS/USDA; *forecast

02/06/2011
Forecast on soybean meal consumption of several countries for 2009/2010 (thousand tons)

Domestic consumption
2008/09
Forecast for 2009/2010*
Change (%)
China
31.784
33.720
5.74
EU-27
32.767
32.640
-0.39
The U.S.
27.578
27.941
1.30
Thailand
3.245
3.373
3.79
Indonesia
2.444
2.600
6.00
India
2.483
2.270
-9.38

Source: FAS/USDA
02/06/2011
Dự báo thị trường bột cá thế giới năm 2009/2010

Bột cá
2008/09
Dự báo 2009/10*
Thay đổi (%)
Sản lượng (triệu tấn)
5,13
5,14
0,19
Nhập khẩu (triệu tấn)
2,93
2,84
-3,07
Xuất khẩu (triệu tấn)
2,75
2,78
1,09
Tiêu thụ nội địa (triệu tấn)
5,32
5,24
-1,50

Nguồn: FAS/USDA
02/06/2011
Dự báo lượng tiêu thụ khô đậu tương của một số nước niên vụ 2009/2010 (nghìn tấn)

Tiêu thụ nội địa
2008/09
Dự báo 2009/2010*
Thay đổi (%)
Trung Quốc
31,784
33,720
5.74
EU-27
32,767
32,640
-0.39
Hoa Kỳ
27,578
27,941
1.30
Thái Lan
3,245
3,373
3.79
Indonesia
2,444
2,600
6.00
Ấn Độ
2,483
2,270
-9.38

Nguồn: FAS/USDA
16/05/2011
Giá thịt lợn mông sấn theo tháng tại một số thịt trường

 
Cần Thơ
Đà Nẵng
Hà Nội
Tp Hồ Chí Minh
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
VND/kg
Thay đổi (%)
T1
54.917
100
57.758
100
56.083
100
58.250
100
T2
58.167
106
62.292
108
59.875
107
64.000
110
T3
56.875
104
59.646
103
61.167
109
60.708
104
T4
61.208
111
62.167
108
61.333
109
63.875
110
T5
61.750
112
63.667
110
60.688
108
64.375
111
T6
62.146
113
63.875
111
60.500
108
64.625
111
T7
60.938
111
62.813
109
62.375
111
63.688
109
T8
59.479
108
61.979
107
65.604
117
63.458
109
T9
61.417
112
62.750
109
65.125
116
63.750
109
T10
60.167
110
61.542
107
62.000
111
63.042
108
T11
58.167
106
61.667
107
63.208
113
62.625
108
T 12
58.792
107
61.958
107
59.708
106
63.042
108
Cả năm
59.502
 
61.843
 
61.472
 
62.953
 

Nguồn: Dữ liệu thị trường nông sản AGRODATA
09/05/2011
Dự báo sản lượng, xuất khẩu và nhập khẩu thịt gà broiler của thế giới năm 2009 (triệu USD)

 
 
2007
2008
DB 2009
Thay đổi 09/08(%)
Sản lượng
Mỹ
16.225
16.561
15.919
-3.9
Trung Quốc
11.291
11.895
12.133
2.0
Brazil
10.305
11.033
11.36
3.0
Ấn Độ
2.24
2.49
2.35
-5.6
Achentina
1.32
1.42
1.55
9.2
Thế giới
68.187
71.249
71.354
0.1
Xuất khẩu
Brazil
2.922
3.242
3.306
2.0
Mỹ
2.678
3.158
2.744
-13.1
Trung Quốc
0.358
0.285
0.215
-24.6
Achentina
0.125
0.164
0.15
-8.5
Thế giới
7.382
8.396
7.858
-6.4
Nhập khẩu
Nga
1.222
1.159
0.98
-15.4
Nhật Bản
0.696
0.737
0.67
-9.1
Trung Quốc
0.482
0.399
0.425
6.5
Hồng Kông
0.215
0.236
0.245
3.8
 
Thế giới
7.025
7.732
7.555
-2.3

Nguồn: USDA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng