Hàng hóa
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
+/-(so theo năm)
Lúa mì CBOT
US cent/bushel
652,50
-4,00
-0,61%
-3,90%
Ngô CBOT
681,00
-5,00
-0,73%
-3,13%
Đậu tương CBOT
1306,00
-5,50
-0,42%
-2,25%
Gạo
USD/100 lb
$16,31
$0,04
+0,25%
+0,09%
Dầu thô WTI
USD/thùng
$80,90
-$0,41
-0,50%
-7,29%
Tiền tệ
Euro/dlr
$1,418
$0,000
-0,01%
-1,30%
USD/AUD
1,016
-0,005
-0,46%
-2,57%
Theo Vinanet
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn