Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/04/2012
Top 10 countries in soybean meal output up to Mar 2010
 

Unit: thousand tons
Country
Output
Increase (+), decrease (-)
2008/09
2009/10
World
152,200
160,729
8,529
Argentina
24,201
27,900
3,699
The US
35,475
36,764
1,289
China
32,475
35,732
3,257
Brazil
25,200
24,800
-400
EU-27
10,131
9,848
-283
India
5,985
5,266
-719
Mexico
2,727
2,800
73
Japan
1,943
2,139
196
Taiwan
1,508
1,555
47
Russia
1,176
1,457
281
Paraguay
1,170
1,209
39
Egypt
1,230
1,180
-50
Thailand
1,119
1,176
57
Bolivia
1,077
1,125
48
Canada
1,015
1,085
70
Others
5,768
6,693
925

Source: USDA
20/04/2012
Top 10 nước có sản lượng khô đậu tương lớn trên thế giới tính đến tháng 03/2010
 

Đơn vị tính: nghìn tấn
Quốc gia
Sản lượng
Tăng (+), giảm (-)
2008/09
2009/10
Thế giới
152,200
160,729
8,529
Argentina
24,201
27,900
3,699
Mỹ
35,475
36,764
1,289
Trung Quốc
32,475
35,732
3,257
Brazil
25,200
24,800
-400
EU-27
10,131
9,848
-283
Ấn Độ
5,985
5,266
-719
Mexico
2,727
2,800
73
Nhật Bản
1,943
2,139
196
Đài Loan
1,508
1,555
47
Nga
1,176
1,457
281
Paraguay
1,170
1,209
39
Ai Cập
1,230
1,180
-50
Thái Lan
1,119
1,176
57
Bolivia
1,077
1,125
48
Canada
1,015
1,085
70
Khác
5,768
6,693
925

Nguồn: USDA
20/04/2012
Top 10 countries in soybean area and output, up to Mar 2010

Country
Area (million ha)
Output (million tons)
Output change (million tons)
2008/09
Mar - 2009/10
2008/09
Mar- 2009/10
Compared to last month
Compared to last year
 World
96.28
101.81
210.90
255.91
0.89
45.01
The US
30.22
30.91
80.75
91.42
-0.06
10.67
Brazil
21.70
23.20
57.00
67.00
1.00
10.00
Argentina
16.00
18.80
32.00
53.00
0.00
21.00
China
9.13
8.80
15.54
14.50
0.00
-1.04
India
9.60
9.60
9.10
8.75
-0.05
-0.35
Paraguay
2.55
2.65
3.90
7.00
-0.10
3.10
Canada
1.20
1.38
3.34
3.50
0.00
0.16
Bolivia
0.89
0.90
1.60
1.67
0.00
0.07
Uruguay
0.58
0.80
1.03
1.60
0.00
0.57
Vietnam
0.20
0.20
0.30
0.30
0.00
0.00
Other
4.37
4.85
6.76
7.95
0.1
1.19

Source: USDA
20/04/2012
Top 10 nước có diện tích và sản lượng ngô lớn trên thế giới tính đến tháng 03/2010

Quốc gia
Diện tích (triệu ha)
Sản lượng (triệu tấn)
Thay đổi sản lượng (triệu tấn)
2008/09
Tháng 3 - 2009/10
2008/09
Tháng 3 -
2009/10
So với tháng trước
So với năm trước
 Thế giới
96.28
101.81
210.90
255.91
0.89
45.01
Mỹ
30.22
30.91
80.75
91.42
-0.06
10.67
Brazil
21.70
23.20
57.00
67.00
1.00
10.00
Argentina
16.00
18.80
32.00
53.00
0.00
21.00
Trung Quốc
9.13
8.80
15.54
14.50
0.00
-1.04
Ấn Độ
9.60
9.60
9.10
8.75
-0.05
-0.35
Paraguay
2.55
2.65
3.90
7.00
-0.10
3.10
Canada
1.20
1.38
3.34
3.50
0.00
0.16
Bolivia
0.89
0.90
1.60
1.67
0.00
0.07
Uruguay
0.58
0.80
1.03
1.60
0.00
0.57
Việt Nam
0.20
0.20
0.30
0.30
0.00
0.00
Khác
4.37
4.85
6.76
7.95
0.1
1.19

Nguồn: USDA
20/04/2012
Top 10 countries in terms of corn area and output, up to Mar/2010

Country
Area (million ha)
Output (million tons)
Output change (million tons)
2008/09
Mar - 2009/10
2008/09
Mar- 2009/10
Compared to last month
Compared to last year
World
157.17
155.57
794.52
803.69
5.86
9.17
The US
31.80
32.22
307.14
333.53
-0.52
26.39
China
29.86
30.00
165.90
155.00
0.00
-10.90
EU-27
8.86
8.39
62.72
55.77
0.00
-6.96
Brazil
14.10
13.30
51.00
51.00
0.00
0.00
Mexico
7.32
6.30
24.23
22.00
0.00
-2.23
Argentina
2.50
2.50
15.00
21.00
3.80
6.00
India
8.00
8.00
19.29
18.00
-0.50
-1.29
France
1.70
1.69
15.82
15.00
0.00
-0.82
South Africa
2.90
3.25
12.57
13.50
2.00
0.93
Ukraine
2.40
2.10
11.40
10.50
0.00
-0.90
Vietnam
1.14
1.20
4.53
4.80
0.00
0.27
Others
53.33
53.1
149.46
143.43
1.08
-6.02

Source: USDA
20/04/2012
Top 10 nước có diện tích và sản lượng ngô lớn trên thế giới tính đến tháng 03/2010

Quốc gia
Diện tích (triệu ha)
Sản lượng (triệu tấn)
Thay đổi sản lượng (triệu tấn)
2008/09
Tháng 3 - 2009/10
2008/09
Tháng 3 - 2009/10
So với tháng trước
So với năm trước
Thế giới
157.17
155.57
794.52
803.69
5.86
9.17
Mỹ
31.80
32.22
307.14
333.53
-0.52
26.39
Trung Quốc
29.86
30.00
165.90
155.00
0.00
-10.90
EU-27
8.86
8.39
62.72
55.77
0.00
-6.96
Brazil
14.10
13.30
51.00
51.00
0.00
0.00
Mexico
7.32
6.30
24.23
22.00
0.00
-2.23
Argentina
2.50
2.50
15.00
21.00
3.80
6.00
Ấn Độ
8.00
8.00
19.29
18.00
-0.50
-1.29
Pháp
1.70
1.69
15.82
15.00
0.00
-0.82
Nam Phi
2.90
3.25
12.57
13.50
2.00
0.93
Ukraine
2.40
2.10
11.40
10.50
0.00
-0.90
Việt Nam
1.14
1.20
4.53
4.80
0.00
0.27
Khác
53.33
53.1
149.46
143.43
1.08
-6.02

Nguồn: USDA
20/04/2012
Area of winter-spring paddy nationwide (up to 15 Mar 2010)

Unit: ha
Region
15/03/09
15/03/10
Increase (+), decrease (-)
Nationwide
          2,981,016
           3,051,762
70,746
          North
1,097,635
            1,098,554
919
Red River Delta
553,631
               556,365
2,734
Midland and mountainous provinces in the North
209,798
               204,652
-5,146
North Central Coast
334,206
               337,537
3,331
          South
1,883,381
            1,953,208
69,827
South Central Coast
172,466
               186,308
13,842
Western Highlands
67,271
                 73,772
6,501
Southeast
100,446
               114,037
13,591
Nationwide
1,543,198
            1,579,091
35,893

Source: MARD
20/04/2012
Sweet potato area nationwide (up to 15 Mar 2010)

Unit: ha
Region
15/03/09
15/03/10
Increase (+), Decrease (-)
Region
         30,518
 20,625
-9,893
Nationwide
22,459
 11,446
-11,013
          North
4,652
    1,664
-2,988
Red River Delta
6,452
    3,189
-3,263
Midland and mountainous provinces in the North
11,355
    6,593
-4,762
North Central Coast
8,059
    9,179
1,120
          South
4,267
    2,452
-1,815
South Central Coast
1,947
    1,744
-203
Western Highlands
542
       365
-177
Southeast
1,303
    4,618
3,315

Source: MARD
20/04/2012
Diện tích khoai lang cả nước (tính đến 15-03-2010)

Đơn vị tính: ha
Vùng
15/03/09
15/03/10
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
         30,518
 20,625
-9,893
          Miền Bắc
22,459
 11,446
-11,013
ĐB sông Hồng
4,652
    1,664
-2,988
Trung du và MN phía Bắc
6,452
    3,189
-3,263
Bắc Trung Bộ
11,355
    6,593
-4,762
          Miền Nam
8,059
    9,179
1,120
D.H Nam Trung Bộ
4,267
    2,452
-1,815
Tây Nguyên
1,947
    1,744
-203
Đông Nam Bộ
542
       365
-177
ĐBS Cửu Long
1,303
    4,618
3,315

Nguồn: Bộ NN&PTNT
20/04/2012
Soybean planted area nationwide (up to 15 Mar 2010)

Region
15/03/09
15/03/10
Increase (+), decrease (-)
Region
          77,683
111,578
33,895
Nationwide
73,818
 106,405
32,587
          North
56,537
    76,754
20,217
Red River Delta
13,207
    26,980
13,773
Midland and mountainous provinces in the North
4,074
      2,671
-1,403
North Central Coast
3,865
      5,173
1,308
          South
687
         659
-28
South Central Coast
0
0  
0
Western Highlands
563
         302
-261
Southeast
2,615
      4,212
1,597

Source: MARD
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng