Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

24/06/2011
Sản lượng phân bón nội địa qua các năm

Năm
Sản lượng (nghìn tấn)
2005
2182,2
2006
2175,9
2007
2423,6
2008
2524

Nguồn: Tổng cục Thống kê
24/06/2011
Acreage and production of cassava in Vietnam in 2000-2008 (1000 ha, 1000 tons)

Year
Area (1000 ha)
Production (1000 tons)
2000
237.6
1986.3
2001
292.3
3509.2
2002
337.0
4438.0
2003
371.9
5308.9
2004
388.6
5820.7
2005
425.5
6716.2
2006
475.2
7782.5
2007
495.5
8192.8
2008
557.7
9395.8

Source: GSO
24/06/2011
Acreage, yield and production of cassava in Thailand in 2008-2009

 
Area (million ha)
Yield (ton/ha)
Production (million tons)
2008
1.18
21.26
25.15
2009
1.28
22.75
29.15
Source: Thai Tapioca Development Institute

24/06/2011

Year
Nigeria
Thailand
Brazil
Vietnam
2001
34.1
16.9
23.1
3.5
2002
34.1
16.9
23.1
4.4
2003
36.3
19.7
22
5.3
2004
38.8
21.4
23.9
5.8
2005
41.6
16.9
25.9
6.7
2006
45.7
22.6
26.6
7.8
2007
34.4
26.9
26.5
8.2
2008
42.77
25.15
26.6
8.3
2009
45
30.08
26
8.6

Source: FAOSTAT and MARD
24/06/2011
World cassava production
 
2006
2007
2008*
2009**
 
................................................... 000 tonnes ..........................................
WORLD
 224 483
 217 536
 233 391
 242 069
Africa
 117 449
 104 952
 118 461
 121 469
Nigeria
 45 721
 34 410
 42 770
 45 000
Congo, Dem. Rep. of
 14 989
 15 004
 15 020
 15 036
Ghana
 9 638
 9 650
 9 700
 10 000
Angola
 8 810
 8 800
 8 900
 9 000
Mozambique
 6 765
 5 039
 8 400
 9 200
Tanzania, United Rep.of
 6 158
 6 600
 6 700
 6 500
Uganda
 4 926
 4 456
 4 942
 4 500
Malawi
 2 832
 3 239
 3 700
 4 000
Madagascar
 2 359
 2 400
 2 405
 2 000
Other Africa
 15 251
 15 354
 15 923
 16 233
Latin America
 36 311
 36 429
 37 024
 36 606
Brazil
 26 639
 26 541
 26 600
 26 000
Paraguay
 4 800
 5 100
 5 300
 5 400
Colombia
 1 363
 1 288
 1 444
 1 500
Other (Latin America)
 3 509
 3 500
 3 680
 3 706
Asia
 70 465
 75 882
 77 631
 83 715
Thailand
 22 584
 26 411
 25 156
 30 088
Indonesia
 19 987
 19 988
 20 269
 20 500
Viet Nam
 7 783
 7 985
 8 300
 8 600
India
 7 620
 8 429
 8 959
 9 200
China, mainland
 7 500
 7 875
 8 300
 8 700
Cambodia
 2 182
 2 215
 3 604
 3 275
Philippines
 1 757
 1 871
 1 941
 2 200
Other Asia
 1 053
 1 108
 1 102
 1 151
Oceania
 258
 272
 275
 280
09/06/2011
Slưng nhà máy snxut TACN gia cácvùng năm  2008

STT
Vùng sinh thái
Nước ngoài
Liên doanh
Trong nước
Tổng
Tỷ lệ
1
Đông Bắc
0
0
6
6
2,67
2
Tây Bắc
0
1
2
3
1,33
3
Đồng bằng Sông Hồng
15
5
83
103
45,78
4
Bắc Trung Bộ
1
0
10
11
4,89
5
DH NTB
2
1
2
5
2,22
6
Tây Nguyên
0
0
3
3
1,33
7
Đồng bằng Sông Cửu Long
8
1
20
29
12,89
8
Đông Nam Bộ
16
4
45
65
28,89
 
Tổng cộng
42
12
171
225
100

Nguồn: Hiệp hội thức ăn chăn nuôi
09/06/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng lúa cả nước năm 2009 chia theo vùng

 
Diện tích
(1000 ha)
Năng suất
(tạ/ha)
Sản lượng
(1000 tấn)
Cả Nước
7.440,1
52,3
38.895,5
MIỀN BẮC
2.520,6
53,2
13.419,6
ĐB sông Hồng
1.155,4
58,8
6.796,3
Trung du và MN phía Bắc
669,9
45,5
3.047,1
Bắc Trung Bộ
695,3
51,4
3.576,2
MIỀN NAM
4.919,5
51,8
25.475,9
Duyên hải Nam Trung bộ
526,3
50,8
2.675,8
Tây Nguyên
213,6
46,5
994,3
Đông Nam Bộ
306,7
43,1
1.322,4
ĐB sông Cửu Long
3.872,9
52,9
20.483,4
Nguồn: Bộ Nông nghiệp, số liệu sơ bộ 2009

09/06/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng đậu tương cả nước năm 2009 chia theo vùng

 
Diện tích
(1000 ha)
Năng suất
(tạ/ha)
Sản lượng
(1000 tấn)
Cả Nước
146,2
14,6
213,6
MIỀN BẮC
110,6
13,3
146,6
ĐB sông Hồng
37,2
15,5
57,5
Trung du và MN phía Bắc
67,8
11,9
80,9
Bắc Trung Bộ
5,6
14,6
8,2
MIỀN NAM
35,6
18,8
67,0
Duyên hải Nam Trung bộ
1,6
15,6
2,5
Tây Nguyên
23,7
18,6
44,0
Đông Nam Bộ
1,3
12,3
1,6
ĐB sông Cửu Long
9,0
21,0
18,9
Nguồn: Bộ Nông nghiệp, số liệu sơ bộ 2009

09/06/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng ngô cả nước năm 2009 chia theo vùng

 
Diện tích
(1000 ha)
Năng suất
(tạ/ha)
Sản lượng
(1000 tấn)
Cả Nước
1.086,8
40,8
4.431,8
MIỀN BẮC
639,0
35,8
2.286,6
ĐB sông Hồng
72,7
42,4
308,4
Trung du và MN phía Bắc
443,4
34,1
1.512,6
Bắc Trung Bộ
122,9
36,3
445,6
MIỀN NAM
447,8
47,9
2.145,2
Duyên hải Nam Trung bộ
79,2
42,0
332,8
Tây Nguyên
242,1
46,8
1.134,2
Đông Nam Bộ
89,4
51,0
455,9
ĐB sông Cửu Long
37,1
51,8
192,3
Nguồn: Bộ Nông nghiệp, số liệu sơ bộ 2009

09/06/2011
Diện tích năng suất sản lượng một số cây trồng chính làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tính đến 25/12/09

Cây trồng
 Đơn vị tính
2008
2009
 So sánh năm 09/08 (%)
Tổng sản lượng lương thực
1000 tấn
43.304,9
43.329,3
100,1
Trong đó: + Lúa
1000 tấn
38.729,8
38.895,5
100,4
                 + Ngô
1000 tấn
4.573,1
4.431,8
96,9
Lúa cả năm
Diện tích
1000 ha
7.400,2
7.440,1
100,5
Năng suất
Tạ/ha
52,3
52,3
100,0
Sản lượng
1000 tấn
38.729,8
38.895,5
100,4
Lúa Đông Xuân
3.013,1
3.060,7
101,6
Diện tích
1000 ha
60,8
61,1
100,5
Năng suất
Tạ/ha
18.326,9
18.696,3
102,0
Sản lượng
1000 tấn
Lúa Hè Thu
Diện tích
1000 ha
2.368,7
2.358,3
99,6
Năng suất
Tạ/ha
48,1
47,4
98,6
Sản lượng
1000 tấn
11.395,7
11.184,1
98,1
Lúa Mùa
Diện tích
1000 ha
2.018,4
2.021,1
100,1
Năng suất
Tạ/ha
44,6
44,6
100,0
Sản lượng
1000 tấn
9.007,2
9.015,1
100,1
Ngô
Diện tích
1000 ha
1.140,2
1.086,8
95,3
Năng suất
Tạ/ha
40,1
40,8
101,7
Sản lượng
1000 tấn
4.573,1
4.431,8
96,9
Khoai lang
Diện tích
1000 ha
162,6
146,4
90,0
Năng suất
Tạ/ha
81,5
82,5
101,2
Sản lượng
1000 tấn
1.325,6
1.207,6
91,1
Sắn
Diện tích
1000 ha
554,0
508,8
91,8
Năng suất
Tạ/ha
168,0
168,2
100,1
Sản lượng
1000 tấn
9.309,9
8.556,9
91,9
Lạc
Diện tích
1000 ha
255,3
249,2
97,6
Năng suất
Tạ/ha
20,8
21,1
101,4
Sản lượng
1000 tấn
530,2
525,1
99,0
Đậu tương
Diện tích
1000 ha
192,1
146,2
76,1
Năng suất
Tạ/ha
13,9
14,6
105,0
Sản lượng
1000 tấn
267,6
213,6
79,8
Nguồn: Bộ Nông nghiệp và PTNT

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng