Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

09/06/2011
Top 10 nước có diện tích và sản lượng ngô lớn trên thế giới niên vụ 2008/ 2009

Chỉ tiêu
Nước
2008/2009
 
 
 
 
 
 
Diện tích thu hoạch      ( 1000 ha)
Hoa Kỳ
31.825
Trung Quốc
29.864
Brazil
14.100
Ấn Độ
8.300
EU
8.868
Mehico
7.450
Nigeria
4.700
Indonesia
3.220
Tanzania
3.100
Nam Phi
2.896
Khác
43.017
 
 
 
 
 
 
 
Sản lượng
(1000 tấn)
Hoa Kỳ
307.386
Trung Quốc
165.900
EU
62.701
Brazil
51.000
Mehico
25.000
Ấn Độ
18.480
Argentina
12.600
Nam Phi
12.567
Ukraina
11.400
Canada
10.592
Khác
114.001
Nguồn: PS&D Online/FAS/USDA

05/04/2011
 
(Tính đến ngày 15/6/2008: Đơn vị tính: ha)
Tỉnh/vùng
Tổng số
Đậu tương
Lạc
Vừng
Rau các loại
Đậu các loại
Rau, đậu các loại
Thuốc lá
Mía ™
Bông
Đay, Lác
Miền Bắc
301,401
105,867
133,911
 
 
 
27,105
275,751
8,397
 
 
ĐB sông Hồng
98,714
68,541
27,286
 
 
 
882
121,631
1,985
 
 
Đông Bắc
61,608
19,298
33,075
 
 
 
1,818
72,334
6,228
 
 
Tây Bắc
31,337
16,161
6,831
 
 
 
8,345
10,571
0
 
 
Bắc Trung Bộ
109,741
1,867
66,719
 
 
 
16,060
71,215
184
 
 
Miền Nam
238,136
24,806
61,634
15,788
10,859
116,690
 
1,096
3,750
215,058
39,592
D.H Nam Trg Bộ
62,376
1,265
22,367
3,766
1,116
32,783
 
990
89
28,960
8,460
Tây Nguyên
42,145
13,674
3,355
 
5,592
16,056
 
 
 
29,880
14,622
Đông Nam Bộ
44,679
836
23,551
6,495
3,960
9,000
 
106
 
38,784
13,042
ĐBS Cửu Long
88,937
9,031
12,361
5,528
191
58,851
 
0
3,661
117,433
3,469
05/04/2011
 
(Tính đến 15/6/2008; Đơn vị tính: ha)
Chỉ tiêu
Lúa đông xuân
Lúa mùa/hè thu
Diện tích màu lương thực
 
DT gieo cấy
DT thu hoạch
% TH/GC
Gieo mạ mùa
DT gieo cấy
Tổng số
Ngô
K.lang
Sắn
Khác
Miền Bắc
1,123,712
658,779
 
 
 
791,936
557,179
96,210
129,584
8,964
ĐB sông Hồng
544,286
294,374
54.1
41,681
2,655
108,400
81,398
22,653
4,160
189
Đông Bắc
210,210
53,805
25.6
1,960
8,271
272,796
193,588
30,544
45,991
2,673
Tây Bắc
37,935
16,486
43.5
155
40,009
230,530
177,712
4,238
44,198
4,382
Bắc Trung Bộ
331,281
294,115
88.8
112,254
129,285
180,210
104,481
38,775
35,235
1,719
Miền Nam
1,876,744
1,851,034
98.6
1,926,154
 
434,554
238,886
15,258
165,607
14,803
D.H Nam Trung Bộ
173,351
171,258
98.8
142,939
 
90,136
31,520
4,556
53,377
684
Tây Nguyên
68,869
63,273
91.9
47,714
 
162,469
119,189
4,606
38,431
244
Đông Nam Bộ
114,760
105,817
92.2
138,183
 
137,482
61,853
893
72,081
2,655
ĐBS Cửu Long
1,519,763
1,510,686
99.4
1,597,319
 
44,467
26,325
5,203
1,719
11,220
05/04/2011
 
Vùng
Lúa Đông xuân 07-08
KH lúa Mùa, HT, TĐ (ha)
Diện tích
(nghìn ha)
NS
(tạ/ha)
ước
SL
(nghìn tấn)
ước
DT Lúa Mùa (nghìn ha)
DT Lúa Hè thu
(nghìn ha)
DT Lúa Th.Đông (nghìn ha)
Miền Bắc
1.120,3
57,6
6.456,0
1.185,0
155
 
ĐBSH
546,1
63,4
3.462,7
547
 
 
Miền Nam
1.875,2
59,4
11.147,5
708,0
2.107,5
470,0
ĐBSCL
1.520,0
61,5
9.352,4
320,4
1.818,4
470,0
Cả nước
2.995,5
58,0
17.603.4
1.893,0
2.262,5
470,0
05/04/2011
 
(Đến ngày 15/6/2008)
 
Đơn vị tính
Thực hiện 15/6/07
Thực hiện 15/6/08
% so với
Gieo cấy
C.kỳ 2007
 1. Thu hoạch lúa đông xuân miền Bắc
1000 ha
1,056.7
658.8
58.6
62.3
 Trong đó: -Đồng bằng sông Hồng
"
541.3
294.4
54.1
54.4
 -Bắc Trung bộ
"
332.5
294.1
88.8
88.5
 2. Gieo cấy lúa hè thu cả nước
1000 ha
1,868.5
2,044.9
 
 109.4
 Chia ra: -Miền Bắc
"
144.4
118.7
 
82.2
 -Miền Nam
"
1,724.1
1,926.2
 
111.7
 Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long
"
1,512.9
1,597.3
 
105.6
 3. Gieo cấy lúa mùa cả nước
1000 ha
164.3
109.5
 
 66.6
 Chia ra: -Miền Bắc
"
124.0
61.5
 
49.6
 -Miền Nam
"
40.3
48.0
 
119.1
 4. Gieo trồng rau, màu, CCN ngắn ngày (*)
 
 
 
 
 
 4.1 Gieo trồng màu lương thực
1000 ha
1,195.4
1,226.5
 
102.6
 Trong đó: - Ngô
"
741.7
796.1
 
107.3
 - Khoai lang
"
121.5
111.5
 
91.7
 - Sắn
"
293.3
295.2
 
100.6
 4.2 Gieo trồng cây công nghiệp ngắn ngày
1000 ha
499.6
539.50
 
108.0
 Trong đó: -Lạc
"
195.0
195.5
 
100.3
 -Đậu tương
"
120.7
130.7
 
108.2
 -Thuốc lá
"
20.9
19.3
 
92.0
 -Mía (trồng mới)
"
128.5
143.8
 
111.9
 4.3 Gieo trồng rau, đậu các loại
1000 ha
466.8
530.4
 
113.6
04/04/2011
 

Thay đổi 2008/2007
2007
2008
Lượng
%
Ngô
Diện tích (nghìn ha)
1071.2
1139.8
68.6
106.4
Năng suất (tạ/ha)
39.3
39.8
0.5
101.3
Sản lượng (nghìn tấn)
4210.9
4530.9
320.0
107.6
Sắn
Diện tích (nghìn ha)
495.7
543.8
48.1
109.7
Năng suất (tạ/ha)
165.4
167.2
1.8
101.1
Sản lượng (nghìn tấn)
8189.5
9090.3
900.8
111.0
Đậu tương
Diện tích (nghìn ha)
187.4
191.7
4.3
102.3
Năng suất (tạ/ha)
14.7
14
-0.7
95.2
Sản lượng (nghìn tấn)
275.3
267.9
-7.4
97.3

Nguồn: Tổng cục thống kê
04/04/2011
 
Thay đổi 2008/2007
2007
2008
Lượng
%
Chè búp
Diện tích gieo trồng (1000 ha)
126.6
129.6
3.0
102.4
Diện tích cho sản phẩm (1000 ha)
107.4
110.7
3.3
103.1
Năng suất (tạ/ha)
65.8
68.6
2.8
104.3
Sản lượng (nghìn tấn)
706.8
759.8
53.0
107.5
Cà phê
Diện tích gieo trồng (1000 ha)
509.31
525.1
15.8
102.4
Diện tích cho sản phẩm (1000 ha)
489.0
500.2
11.2
102.3
Năng suất (tạ/ha)
19.7
19.9
0.2
101.0
Sản lượng (nghìn tấn)
961.7
996.3
34.6
103.6
Cao su
Diện tích gieo trồng (1000 ha)
556.3
618.6
62.3
111.2
Diện tích cho sản phẩm (1000 ha)
377.8
399
21.2
105.6
Năng suất (tạ/ha)
16.1
16.6
0.5
103.1
Sản lượng (nghìn tấn)
609.8
662.9
53.1
108.7
Hồ tiêu
Diện tích gieo trồng (1000 ha)
48.4
50
1.6
103.3
Diện tích cho sản phẩm (1000 ha)
41.1
43
1.9
104.6
Năng suất (tạ/ha)
21.7
24.3
2.6
112.0
Sản lượng (nghìn tấn)
89.3
104.5
15.2
117.0
Điều
Diện tích gieo trồng (1000 ha)
440.1
404.9
-35.2
92.0
Diện tích cho sản phẩm (1000 ha)
302.8
314.3
11.5
103.8
Năng suất (tạ/ha)
10.3
10
-0.3
97.1
Sản lượng (nghìn tấn)
312.5
313.4
0.9
100.3
Nguồn: GSO, MARD
04/04/2011
 

Diện tích (nghìn ha)
Năng suất (tạ/ha)
Sản lượng (nghìn tấn)
Tỉnh
2007
2008
%
2007
2008
%
2007
2008
%
Bà Rịa Vũng Tàu
     22,303
    24,457
109.7
34.93
34.92
100.0
       77,895
       85,415
   110
An Giang
   520,322
 564,425
108.5
60.40
61.74
102.2
 3,142,868
 3,484,810
   111
Cần Thơ
   207,596
 219,591
105.8
54.31
56.31
103.7
 1,127,266
 1,199,060
   106
Gia Lai
   67,602
    68,251
101.0
41.30
42.90
103.9
     279,198
     292,797
   105
Phú Yên
     56,662
    57,387
101.3
56.84
51.40
90.4
     322,083
     294,984
     92
Quảng Nam
     78,704
    85,905
109.1
50.20
44.59
88.8
     395,095
     383,041
     97
Tiền Giang
   246,445
 244,951
99.4
53.02
53.93
101.7
 1,306,650
 1,321,023
   101
Bình Định
   111,938
 115,106
102.8
51.74
53.78
103.9
     579,191
     619,082
   107
Bình Dương
     13,639
    12,029
88.2
31.72
33.60
105.9
       43,429
       40,417
     93
Khánh Hòa
     41,009
    46,269
112.8
45.94
46.78
101.8
     188,410
     216,429
   115
Kiên Giang
     58,266
    60,920
104.6
51.10
55.60
108.8
 2,977,388
 3,387,148
   114
Cà Mau
   120,358
 133,657
111.0
35.50
37.40
105.4
     427,015
     500,000
   117
Kon Tum
     23,231
23,345    
100.5
32.13
33.14
103.1
       74,644
       77,368
   104
Lâm Đồng
     33,427
    32,727
97.9
42.46
45.21
106.5
     141,931
     147,952
  104
Tp Hồ Chí Minh
     32,807
    30,566
93.2
3.57
3.75
105.1
     116,974
     114,537
     98
Bắc Giang
   111,997
 109,960
98.2
48.28
47.00
97.3
     540,745
     516,830
     96
Bắc Ninh
     78,454
    76,219
97.2
53.60
57.75
107.7
     420,542
     440,200
   105
Hải Phòng
     85,584
    83,095
97.1
53.91
57.30
106.3
     461,352
     476,116
   103
Thái Nguyên
     70,224
    68,856
98.1
46.20
48.31
104.6
     324,468
     332,633
   103
Hòa Bình
     41,361
    40,259
97.3
48.20
51.25
106.3
     199,347
     206,321
   103
Thái Bình
   164,895
 168,309
102.1
61.54
65.71
106.8
 1,014,750
 1,105,980
   109
Yên Bái
     41,576
    39,622
95.3
42.86
42.93
100.2
     178,174
     170,094
     95

Nguồn: GSO, MARD
04/04/2011
 

Sản lượng thịt xuất chuồng (nghìn tấn)
Năm 2007
Năm 2008
Tốc độ tăng so với năm 2007 (%)
Trâu
68
71,5
5,1
206
227,2
10,3
Lợn
2.662
2.771,0
4,1
Gia cầm
359
417,0
16,2
Tổng
       3.295
3.486,7
5,8

Nguồn: GSO
04/04/2011
 
 

 
 
Tăng giảm so với 2007
Năm 2007
Năm 2008
%
Lượng
Lúa đông xuân
Diện tích (Nghìn ha)
2.988,5
3.012,5
0,8
24,0
Năng suất (Tạ/ha)
57,0
60,8
6,8
3,9
Sản lượng (Nghìn tấn)
17.024,0
18.324,3
7,6
1.300,3
Lúa hè thu
Diện tích (Nghìn ha)
2.204,8
2.368,7
7,4
163,9
Năng suất (Tạ/ha)
45,9
48,0
4,6
2,1
Sản lượng (Nghìn tấn)
10.111,6
11.360,7
12,4
1.249,1
Lúa mùa
Diện tích (Nghìn ha)
2.007,7
2.018,4
0,5
10,7
Năng suất (Tạ/ha)
43,5
44,3
1,9
0,8
Sản lượng (Nghìn tấn)
8.731,9
8.945,5
2,4
213,6
Tổng
Diện tích (Nghìn ha)
7.201,0
7.399,6
2,8
198,6
Năng suất (Tạ/ha)
49,8
52,2
4,8
2,4
Sản lượng (Nghìn tấn)
35.868,5
38.630,5
7,7
2.763,0

Nguồn: GSO, MARD
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng