Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

24/11/2011
Lượng cao su sử dụng trong các loại lốp xe của Trung Quốc

Loại lốp
Cao su tổng hợp (kg/lốp)
Cao su
thiên nhiên (kg/lốp)
Cao su thiên nhiên/Tổng lượng cao su sử dụng (%)
Lốp Radial
Lốp xe ô tô
2,1 ~ 2,16
1,44 ~ 1,5
40 ~ 42
2,73 ~ 3
3 ~ 3,3
45 ~ 50
3,6 ~ 4,8
19,2 ~ 20,4
80 ~ 85
Lốp Bias
Lốp xe tải nhẹ
4
4
50
Lốp chịu tải nặng
7,7 ~ 8,8
13,2 ~ 14,3
60 ~ 65
Lốp xe công nghiệp
0.5
0,5
50
Lốp xe ngành nông nghiệp
3.9
2,9
45
Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ Hiệp hội cao su Trung Quốc

24/11/2011

Năm 2008
Năm 2009
Q1
Q2
Q3
Q4
Năm
Q1
Q2
Q3
Q4
Năm
Sản xuất (ngàn tấn)
2429
2219
2842
2541
10031
1934
2230
2575
-
-
Tiêu dùng (ngàn tấn)
2583
2571
2650
2350
10154
2120
2360
2558
-
-
Cân bằng cung cầu (ngàn tấn)
-154
-352
192
191
-123
-186
-130
17
-
-
Dự trữ (ngàn tấn)
1278
926
1118
1309
1309
1123
993
1010
-
-
Giá TSR20 tại EU (Euro/tấn)
1830
1944
2044
1272
1772
1072
1172
1330
1751
1331
Giá RSS3 tại SICOM (S$/tấn)
3889
4187
4228
2434
3685
2238
2482
2880
3601
2800
Giá TSR20 tại New York (USD/tấn)
2821
3120
3159
1817
2729
1516
1683
1985
2679
1966

Nguồn: Tổ chức nghiên cứu cao su quốc tế (IRSG,2009)
18/11/2011
Tốc độ tăng trưởng tiêu dùng đồ uống thế giới

2004/2005
2005/2006
2006/2007
2007/2008
Cà phê
-0.50%
1.60%
1.00%
1.60%
Nước đóng chai
7.20%
7.10%
6.10%
5.60%
Đồ uống dành cho thể thao
25.20%
10.60%
5.60%
1.50%
Trà
2.20%
3.90%
3.30%
4.80%
Đồ uống nhẹ khác
1.00%
4.20%
1.30%
3.30%

(nguồn: Beverage Marketing Coporation)
18/11/2011
Tiêu dùng cà phê tại các quốc gia sản xuất cà phê

Quốc gia/ 000 bao
2005
2006
2007
2008
2009
Brazil
15392
16133
16927
17526
18028
Vietnam
722
829
938
1021
1208
Các quốc gia tiêu dùng cà phê
88090
90023
92779
93406
94295
Các quốc gia sản xuất cà phê
31848
33500
35367
36703
37705

(Nguồn: ICO)
18/11/2011
Sản lượng cà phê theo chủng loại 

Triệu bao
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
Robusta
43.289
43.441
44.522
43.948
47.21
50.32
47.536
48.871
Arabica
68.199
84.953
67.014
78.643
69.716
83.22
74.619
81.134

(Nguồn: USDA)
18/11/2011
Sản lượng cà phê một số nước năm 2009

Country
2009
Brazil
45992
Indonesia
8638
Peru
3868
Colombia
10500
Ethiopia
6133
Guatemala
3370
Honduras
3373
India
4372
Mexico
4650
Vietnam
16000
Các nước khác
21894

(Nguồn: ICO)
18/11/2011
Sản lượng cà phê một số nước năm 2009

Country
2009
Brazil
45992
Indonesia
8638
Peru
3868
Colombia
10500
Ethiopia
6133
Guatemala
3370
Honduras
3373
India
4372
Mexico
4650
Vietnam
16000
Các nước khác
21894

(Nguồn: ICO)
18/11/2011
Sản lượng cà phê thế giới giai đoạn 2005-2009

2006
2007
2008
2009
Theo đơn vị triệu bao (60kg)
127908
118086
128790
120596
Theo đơn vị nghìn tấn
7674480
7085160
7727400
7235760
Tốc độ tăng trưởng
16%
-8%
9%
-6%

(nguồn: ICO)
18/11/2011
Sản lượng và năng suất cà phê Việt Nam

Năm
Sản lượng
Năng suất
2005
752.1
15.12
2006
985.3
19.82
2007
961.2
18.98
2008
1055.6
19.88
2009
1054.1
19.63

(nguồn: GSO)
18/11/2011
Diện tích cà phê Việt Nam

Diện tích cà phê Việt Nam
2005
2006
2007
2008
2009
Diện tích gieo trồng
497.4
488.7
508.8219
530.9
537
Diện tích cho sản phẩm
483.6
481.2
488.6954
500.2
504.1
Diện tích trồng mới
13.8
7.5
20.1265
30.7
32.9

(Nguồn: GSO)
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng