Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

30/11/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng cao su của Malaysia, 2002 – 2009

Diện tích (nghìn ha)
Sản lượng (nghìn tấn)
Năng suất (kg/ha)
2002
1348.81
890
1237
2003
1314.81
985.6
1280
2004
1268
1168.7
1300
2005
1259
1126
1330
2006
1251
1284
1370
2007
1245
1200
1420
2008
1247
1072
1430
2009*
1002
951

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ ANRPC
30/11/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng cao su của Indonesia, 2004 – 2009

Diện tích (nghìn ha)
Sản lượng (nghìn tấn)
Năng suất (kg/ha)
2004
3262
2065
839
2005
3279
2271
862
2006
3346
2637
967
2007
3413
2755
993
2008
3424
2751
994
2009*
3435
2586
937
Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ ANRPC

30/11/2011
Diện tích, sản lượng cao su Thái Lan giai đoạn 1991-2009

Năm
Diện tích (ngàn ha)
Sản lượng (ngàn tấn)
1991
1420
1505
1999
1920
2154
2000
1882
2346.5
2001
1956
2319.6
2002
1994
2615.1
2003
2018
2876.1
2004
2072
2984.3
2005
2188
2937
2006
2287
3137
2007
2359
3056
2008
2675
3090
2009
2900

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ ANRPC
30/11/2011
Sản lượng cao su tự nhiên thế giới (triệu tấn), 1950 – 2009

Năm
Sản lượng
1950
1.56
1960
2.07
1970
3.08
1980
3.81
1990
5.06
2000
6.76
2001
7.33
2002
7.33
2003
8.03
2004
8.75
2005
8.89
2006
9.69
2007
9.73
2008
10.03
2009
9.02

Nguồn: IRSG
30/11/2011
Sản lượng lốp xe và tiêu thụ cao su thiên nhiên của Trung Quốc, 2003 – 2009 (Đơn vị: triệu lốp – 10.000 tấn)

Năm
Số lượng lốp tiêu thụ nội địa
Số lượng lốp xuất khẩu
Tiêu dùng CSTN
2003
165
45
144
2004
210
68.7
160
2005
250
91
190
2006
280
120
210
2007
330
156.9
235
2008
350
198.7
253.1
2009
399.34
255.3
265

Nguồn: Hiệp hội cao su Trung Quốc
24/11/2011
Sản lượng săm lốp của các doanh nghiệp năm 2009

 
Đơn vị
SRC
DRC
CSM
Săm lốp ô tô
Bộ
500,000
1,000,000
1,150,000
Lốp xe máy
Chiếc
2,500,000
5,000,000
700,000
Săm xe máy
Chiếc
7,000,000
5,000,000
25,000,000
Lốp xe đạp
Chiếc
8,000,000
1,000,000
500,000
Săm xe đạp
Chiếc
10,000,000
1,000,000
12,000,000

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ website của các công ty
24/11/2011
Diện tích cao su Việt Nam trồng tại Lào và Campuchia (ha)

2005
2006
2007
2008
2009
Tổng
Lào
2,500
9,550
8,620
11,160
7,170
39,000
Campuchia
-
-
260
2,150
7,590
10,000

Nguồn: VRA
24/11/2011
Biến động diện tích, năng suất, sản lượng cao su của Malaysia năm 2009

 
Đơn
vị tính
Năm
2009*
Tốc độ tăng trưởng 2009/2008 (%)
Tổng diện tích
Nghìn ha
1237
-0,8
Diện tích đang khai thác
Nghìn ha
740
-2,63
Sản lượng
Nghìn tấn
820
-23,5
Tiêu dùng
Nghìn tấn
458
-2,3
Xuất khẩu
Nghìn tấn
696
-24,1

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ ANRPC (2009*: Số liệu ước tính tại thời điểm tháng 12/2009)
24/11/2011
Biến động diện tích, năng suất, sản lượng cao su của Indonesia  năm 2009

Chỉ tiêu
Đơn
vị tính
Năm
2009*
Tốc độ tăng trưởng 2009/2008 (%)
Tổng diện tích
Nghìn ha
3435
0,32
Diện tích đang khai thác
Nghìn ha
2770
0,03
Sản lượng
Nghìn tấn
2594
-5,70
Tiêu dùng
Nghìn tấn
389
-3,86
Xuất khẩu
Nghìn tấn
2100
-8,49

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ ANRPC (2009*: Số liệu ước tính tại thời điểm tháng 11/2009)
24/11/2011
Sản lượng cao su thiên nhiên của các hội viên ANRPC, 2005 – 2009
                                                                                       Đơn vị: Nghìn tấn

 
2005
2006
2007
2008
2009*
Thái Lan
2937
3137
3056
3090
2900
Inđônêsia
2271
2637
2755
2751
2594
Malaysia
1126
1284
1200
1072
821
Ấn Độ
772
853
811
881
822
Việt Nam
482
555
602
663
652
Trung Quốc
541
538
588
548
646
Sri Lanka
104
109
118
129
133
Campuchia
20
21
19
19
35
Tổng
8253
9134
9149
9153
8570

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ ANRPC (2009*: số liệu ước tính)
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng