Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

02/12/2011
World rubber production and consumption, years 2008-2009

2008
2009
Q1
Q2
Q3
Q4
Year
Q1
Q2
Q3
Q4
Year
Production (thousand tons)
2429
2219
2842
2541
10031
1934
2230
2575
-
-
Consumption (thousand tons)
2583
2571
2650
2350
10154
2120
2360
2558
-
-
Supply/demand balance (thousand tons)
-154
-352
192
191
-123
-186
-130
17
-
-
Reserve (thousand tons)
1278
926
1118
1309
1309
1123
993
1010
-
-
TSR20 price in EU (Euro/ton)
1830
1944
2044
1272
1772
1072
1172
1330
1751
1331
RSS3 price in SICOM (US$/ton)
3889
4187
4228
2434
3685
2238
2482
2880
3601
2800
TSR20 in New York (US$/ton)
2821
3120
3159
1817
2729
1516
1683
1985
2679
1966

Source: IRSG, 2009
30/11/2011
Sản lượng gỗ cao su khai thác và nhập khẩu giai đoạn 2005 - 2008 (ngàn m3)

Năm
Nhập khẩu
Trong nước
2005
301
141
2006
314
138
2007
357
210
2008
227
240

Nguồn: VRA-TS.Trần Thị Thúy Hoa, hội thảo thường niên của ANRPC 2009
30/11/2011
Cơ cấu diện tích, sản lượng cao su theo vùng và năng suất năm 2008 và 2009

 
Diện tích (%)
Sản lượng (%)
Năng suất (tấn/ha)
2008
2009*
2008
2009*
2008
2009*
Đông Nam Bộ
64.3
65.4
77.8
80.5
1.789
1.84
Tây Nguyên
24.9
22.7
17.9
15.7
1.372
1.42
Duyên Hải
10.0
9.1
4.3
3.8
1.178
1.21
Tây Bắc
0.8
2.8
-
-
-
-
Tổng (nghìn ha/tấn)
631.4
674.2
659.6
723.7
1.653
1.717

Nguồn: Agroinfo, tính toán từ số liệu VRA và MARD, số liệu 2009 ước tính
30/11/2011
Năng suất cao su đại điền, tiểu điền và cả nước của Việt Nam, 1995 – 2009* (tạ/ha)

Tiểu điền
Đại điền
Cả nước
1995
7.4
8.3
8.25
2000
11.4
11.8
11.6
2005
11.7
15.68
14.43
2006
13.85
16.41
15.59
2007
14.78
16.9
16.14
2008
15.85
17.09
16.53
2009*
16.1
17.8
17.17

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ số liệu của GSO và VRA
30/11/2011
Sản lượng cao su đại điền và tiểu điền năm 2000 và 2009

2000
2009
Đại điền
266.3
459.9
Tiểu điền
24.5
263.8

Nguồn: Hiệp hội cao su Việt Nam
30/11/2011
Sản lượng cao su Việt Nam giai đoạn 1996 – 2009 (ngàn tấn)

Năm
Sản lượng
1996
143
1997
187
1998
194
1999
249
2000
291
2001
313
2002
298
2003
364
2004
419
2005
482
2006
555
2007
602
2008
659.6
2009
723.7

Nguồn: GSO 2010
30/11/2011
Cơ cấu các hộ cao su tiểu điền theo quy mô năm 2005

< 0.5ha
19%
0.5 - 1ha
21%
1 - 2ha
32%
>2ha
28%

Nguồn: Agroinfo, tổng điều tra Nông nghiệp, nông thôn 2006, GSO
30/11/2011
Phần trăm (%) diện tích cao su đại điện và tiểu điều giai đoạn 1999 – 2009

Năm
Đại điền
Tiểu điều
1999
72.8
27.2
2000
67.3
32.7
2001
66.1
33.9
2002
65.6
34.4
2003
64.7
35.3
2004
63.3
36.7
2005
60.7
39.3
2006
57.5
42.5
2007
54.5
45.5
2008
52.3
47.7
2009
50.1
49.9

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ số liệu của VRA và MARD
30/11/2011
Diện tích cao su khai thác và diện tích chưa cho sản phẩm trong giai đoạn 2000 - 2009 (ngàn ha)

Diện tích khai thác
Diện tích chưa cho sản phẩm
2000
232
181
2001
241
175
2002
243
186
2003
267
174
2004
301
153
2005
334
149
2006
356
166
2007
373
183
2008
399.1
232.3
2009
421.6
252.6

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ số liệu của VRA và MARD
30/11/2011
Tổng diện tích cao su Việt Nam giai đoạn 1998 – 2009 (nghìn ha)

Năm
Tổng diện tích (ngàn ha)
% tăng trưởng
1998
382
10.1
1999
395
3.4
2000
413
4.6
2001
416
0.7
2002
429
3.1
2003
441
2.8
2004
454
2.9
2005
483
6.4
2006
522
8.1
2007
556
6.5
2008
631.4
13.6
2009
674.2
6.8

Nguồn: Agroinfo, tổng hợp từ GSO, tháng 1-2010
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng