|
|
|
|
Cà phê cha rang robusta loại 2
|
|
|
|
Cà phê cha rang robusta loại 1
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê ROBUSTA loại 2 (Hàng đóng bao đồng nhất 59,35kg/bao)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê hạt ROBUSTA loại 1-#xA;1 BAO=60KGS,
|
|
|
|
Cà phê cha rang robusta loại 1
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân ROBUSTA VIETNAM loại 2 hàng xá
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân robusta cha rang.loại 1( 21.6tấn/cont, 5conts20`)
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cà phê Robusta VN loại 2 ( Hang thoi vao 1 cont 20 )
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê hạt Robusta Việt Nam loại 1, hàng thổi
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà Phê Robusta loại 2 Sàng 13
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cà phê cha rang robusta loại 2
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê cha rang ROBUSTA loại 2
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân cha rang ROBUSTA loại 2
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân robusta cha rang.loại 2( 20tan/cont, 6 conts20`)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân cha rang Robustal loại 1
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê cha rang robusta loại 2
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê Robusta Grade 1 - 2%
|
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
|
cà phê nhân robusta cha rang loại 1
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
|
Cà phê nhân robusta cha rang.loại 2
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân robusta cha rang.loại 1( Tịnh 60kg/bao, 320 bao)
|
|
|
|
Cà phê nhân robusta cha rang.loại 2( 21.6tan/cont, 2cont20`)
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cà phê nhân robusta cha rang.loại 1 (20tan/cont)
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|