|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60. Đã qua sơ chế. Mới 100% do Việt Nam sản xuất.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên SVR 3L đã sơ chế dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%.
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su SVR 3L Hàng đóng gói đồng nhất. Loại 33,333 kg/bành
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR 10- hàng đóng đồng nhất 33.33kg/bao (hàng mới 100%, Xuất xứ Việt Nam)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su SVR 5 (Quy cách đóng gói đồng nhất loại 33,333 kg/bành), tổng số: 1.350 bành
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 20 (Loại 2) Hàng đóng gói đồng nhất.Loại 33,333 kg/bành,tổng số: 2.250 bành
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 (Đã qua sơ chế) Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất 1260 kg / kiện.
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 (Đã sơ chế tại Việt Nam)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR3L - Đóng đồng nhất 33.333 kg/kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 (đã sơ chế, sản xuất tại Việt nam).
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR10CV
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã sơ chế tại Việt Nam)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 20 ( Đã sơ chế tại Việt Nam)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 10 ( đã sơ chế)
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR3L (đã sơ chế) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong 1 cont 20'
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR-3L, hàng đóng đồng nhất 33.33 kgs/bành.
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR10CV
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (Đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 5
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR3L (Hàng đóng gói đồng nhất. Loại: 33.333 kg/bành).
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su tự nhiên SVR 10 Hàng đóng gói đồng nhất. Loại 33,333 kg/bành.
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su SVR 5 ( Quy cách đóng gói đồng nhất loại 33,333 kg/bành), tổng số: 450 bành
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR3L (đã sơ chế). Hàng đóng đồng nhất 16 pallets trong 1cont20', 05cont=80 pallets
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 (Đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60 (Natural rubber SVR CV60)
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên SVR CV50 đã sơ chế dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont. 1.26tấn/pallet
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR 3L, xuất xứ Việt Nam (hàng đồng nhất 16 pallet/ cont, 1.26Tấn/1 Pallet
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR CV60, xuất xứ Việt Nam (hàng đồng nhất 16 pallet/ cont, 1.26Tấn/1 Pallet
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao Su Thiên Nhiên SVR 3L, Đã qua sơ chế, Đóng gói 33.33kg/Bành. Mới 100%
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 20 (đã sơ chế)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR10, mới 100%
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 10 ( Đã sơ chế )
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên Latex đã sơ chế dạng lỏng. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV50
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR 3L ,xuất xứ Việt Nam(hàng đồng nhất 16 pallet/ cont, 1.26Tấn/1 Pallet
|
|
|
|
|