Tên tài liệu/Document | Tổ chức/ Organization | Mã tài liệu/Code | Download | Năm/Year |
Các nguyên tắc kiểm dịch thực vật nhằm bảo vệ cây trồng và cho việc áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế (Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international trade.) | IPPC | ISPM số 1 | en | 2006 |
Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch bệnh (Guidelines for pest risk analysis) | IPPC | ISPM số 2 | en | 1995 |
Hướng dẫn xuất khẩu, vận chuyển, nhập khẩu và bốc dỡ đối cho các cơ quan kiểm soát sinh vật và các tổ chức liên quan (Guidelines for the export, shipment, import and release of biological control agents and other beneficial organisms) | IPPC | ISPM số 3 | en | 2005 |
Các yêu cầu với việc xây dựng vùng không có dịch bệnh (Requirements for the establishment of pest free areas). | IPPC | ISPM số 4 | en | 1995 |
Hệ thống thuật ngữ về kiểm dịch thực vật (Glossary of phytosanitary terms) | IPPC | ISPM số 5 | s | 2006 |
Hướng dẫn giám sát (Guidelines for surveillance) | IPPC | ISPM số 6 | en | 1997 |
Hệ thống chứng nhận xuất khẩu (Export certification system) | IPPC | ISPM số 7 | en | 1997 |
Xác định tình trạng dịch bệnh trong một khu vực nhất định (Determination of pest status in an area) | IPPC | ISPM số 8 | en | 1998 |
Hướng dẫn về các chương trình diệt trừ sâu bệnh (Guidelines for pest eradication programmes) | IPPC | ISPM số 9 | en | 1998 |
Các yêu cầu với việc xây dựng vùng không có dịch bệnh của sản xuất và địa điểm sản xuất không có dịch bệnh (Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites) | IPPC | ISPM số 10 | en | 1999 |
Phân tích nguy cơ dịch bệnh cho kiểm dịch thực vật, bao gồm cả phân tích nguy cơ môi trường và tác động tới các vật thể sống (Pest risk analysis for quarantine pests, including analysis of environmental risks and living modified organisms) | IPPC | ISPM số 11 | en | 2004 |
Hướng dẫn chứng nhận kiểm dịch thực vật (Guidelines for phytosanitary certificates) | IPPC | ISPM số 12 | en | 2001 |
Hướng dẫn khai báo việc không thực thi và các hành động khẩn cấp (Guidelines for the notification of non-compliance and emergency action) | IPPC | ISPM số 13 | en | 2001 |
Sử dụng các biện pháp đống bộ trong hệ thống tiếp cận để quản lý nguy cơ dịch bệnh (The use of integrated measures in a systems approach for pest risk management) | IPPC | ISPM số 14 | en | 2002 |
Hướng dẫn về quy định đối với vật liệu đóng gói bằng gỗ (2002), bản chỉnh sửa đính kèm phụ lục I (2006) (with modifications to Annex I (2006) Guidelines for regulating wood packaging material in international trade) | IPPC | ISPM số 15 | en | 2006 |
Kiểm soát đối với dịch bệnh chưa qua kiểm dịch: khái niệm và áp dụng (Regulated non-quarantine pests: concept and application) | IPPC | ISPM số 16 | en | 2002 |
Báo cáo dịch bệnh (Pest reporting) | IPPC | ISPM số 17 | en | 2002 |
Hướng dẫn sử dụng chiếu xạ trong kiểm dịch thực vật (Guidelines for the use of irradiation as a phytosanitary measure) | IPPC | ISPM số 18 | en | 2002 |
Hướng dẫn ban hành danh mục dịch bệnh kiểm soát (Guidelines on lists of regulated pests) | IPPC | ISPM số 19 | en | 2003 |
Hướng dẫn về hệ thống kiểm dịch thực vật nhập khẩu (Guidelines for a phytosanitary import regulatory system) | IPPC | ISPM số 20 | en | 2004 |
Phân tích nguy cơ dịch bệnh đối với các dịch bệnh chưa qua kiểm dịch (Pest risk analysis for regulated non-quarantine pests) | IPPC | ISPM số 21 | en |
|
Các yêu cầu trong việc xây dựng vùng ít có dịch bệnh (Requirements for the establishment of areas of low pest prevalence) | IPPC | ISPM số 22 | en | 2005 |
Hướng dẫn kiểm dịch (Guidelines for inspection) | IPPC | ISPM số 23 | en | 2005 |
Hướng dẫn xác định và công nhận các biện pháp kiểm dịch thực vật tương đương (Guidelines for the determination and recognition of equivalence of phytosanitary measures) | IPPC | ISPM số 24 | en | 2005 |
Vận chuyển hàng hóa ký gửi (Consignments in transit) | IPPC | ISPM số 25 | en | 2006 |
Xây dựng vùng không dịch bệnh ruồi đục quả (Establishment of pest free areas for fruit flies (Tephritidae)) | IPPC | ISPM số 26 | en | 2006 |
Phương pháp chẩn đoán dịch bệnh kiểm soát (Diagnostic protocols for regulated pests) | IPPC | ISPM số 27 | en | 2006 |