Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/04/2012
Feed ingredient import value by month, up to Mar 2010 (US$ million)

Month
2009
2010
Jan
48,498
141,774
Feb
77,252
176,042
Mar
100,391
237,239
Apr
143,466
 
May
137,854
 
Jun
216,678
 
Jul
220,828
 
Aug
186,697
 
Sep
102,408
 
Oct
93,999
 
Nov
86,693
 
Dec
132,456
 

Source: GDVC
20/04/2012
Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu TACN theo tháng tính đến hết tháng 03/2010 (triệu USD)

Tháng
Năm 2009
Năm 2010
Tháng 1
48.498
141.774
Tháng 2
77.252
176.042
Tháng 3
100.391
237.239
Tháng 4
143.466
 
Tháng 5
137.854
 
Tháng 6
216.678
 
Tháng 7
220.828
 
Tháng 8
186.697
 
Tháng 9
102.408
 
Tháng 10
93.999
 
Tháng 11
86.693
 
Tháng 12
132.456
 

Nguồn: Tổng cục Hải quan
20/04/2012
Domestic corn production plan in 2010

Target
Unit
2009
Plan in 2010
2010/2009 (%)
 -Area
1000 ha
1086.8
1,200
10
 -Yield
Quintal/ha
40.8
44
8
 -Output
1000 tons
4431.8
5,280
19

Source: Department of Cultivation, MARD
20/04/2012
Kế hoạch sản xuất ngô nguyên liệu trong nước, năm 2010

Chỉ tiêu
Đvị
2009
KH 2010
So sánh KH 2010/TH 2009 (%)
 -Diện tích
1000 ha
1086.8
1,200
10
 -Năng suất
Tạ/ha
40.8
44
8
 -Sản lượng
1000 tấn
4431.8
5,280
19

Nguồn: Cục trồng trọt, Bộ NN & PTNT
20/04/2012
Cân đối cung cầu khô đậu tương thế giới niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)

Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Nội địa
Xuất khẩu
Thế giới
4.86
160.73
53.57
158.74
55.01
5.4
Mỹ
0.21
36.76
0.13
27.58
9.25
0.27
Xuất khẩu
3.63
57.97
0.16
16.12
41.78
3.86
      Argentina
0.73
27.9
0
0.68
26.95
1
      Brazil
2.45
24.8
0.15
12.7
12.3
2.41
      Ấn Độ
0.45
5.27
0
2.74
2.53
0.45
Nhập khẩu
0.29
47.2
29.99
75.49
1.37
0.63
      EU
0.13
9.85
22.4
31.54
0.42
0.42
      Trung Quốc
0
35.73
0.1
34.93
0.9
0

20/04/2012
Balance of world soybean supply/demand in Mar for 2009/2010 (million tons)

Supply
Consumption
Ending stock
First stock
Output
Import
Feed industry
Local
Export
Total
42.02
255.91
79.78
204.95
235.86
81.18
60.67
The US
3.67
91.42
0.41
47.08
51.77
38.65
5.17
Argentina
16.61
53.00
0.00
36.00
37.63
7.00
24.98
EU
0.56
0.99
13.00
12.50
13.77
0.03
0.75
Japan
0.09
0.23
3.95
2.75
4.11
0.00
0.16
Mexico
0.04
0.11
3.50
3.56
3.60
0.00
0.05
Brazil
10.55
67.00
0.15
32.00
34.95
25.60
17.15
China
9.05
14.50
42.50
45.15
55.68
0.40
9.97
Source: FAS/USDA

20/04/2012
Cân đối cung cầu đậu tương thế giới tháng 3 niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)

Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
42,02
255,91
79,78
204,95
235,86
81,18
60,67
Mỹ
3,67
91,42
0,41
47,08
51,77
38,65
5,17
Argentina
16,61
53,00
0,00
36,00
37,63
7,00
24,98
EU
0,56
0,99
13,00
12,50
13,77
0,03
0,75
Nhật Bản
0,09
0,23
3,95
2,75
4,11
0,00
0,16
Mehico
0,04
0,11
3,50
3,56
3,60
0,00
0,05
Brazil
10,55
67,00
0,15
32,00
34,95
25,60
17,15
Trung Quốc
9,05
14,50
42,50
45,15
55,68
0,40
9,97
Nguồn: FAS/USDA

20/04/2012
Cân đối cung cầu ngô thế giới tháng 3 niên vụ 2009/2010 (triệu tấn)

Cung
Tiêu thụ
Dự trữ cuối kỳ
Dự trữ đầu kỳ
Sản lượng
Nhập khẩu
Ngành TACN
Nội địa
Xuất khẩu
Tổng
146,40
803,69
82,75
493,97
809,93
85,45
140,15
Mỹ
42,50
333,53
0,25
140,98
282,33
48,26
45,7
Argentina
0,61
21,00
0,03
5,20
7,10
12,00
2,54
Nam Phi
3,68
13,50
0,03
4,60
10,40
2,50
4,31
Ai Cập
1,29
6,30
4,20
8,60
10,90
0,00
0,89
EU
6,08
55,77
2,50
45,00
60,00
1,50
2,85
Nhật Bản
1,30
0,00
16,3
11,70
16,30
0,00
1,30
Mehico
3,56
22,00
9,50
16,00
32,20
0,15
2,71
Đông Nam Á
3,23
25,15
4,70
20,80
28,90
0,86
3,32
Hàn Quốc
1,49
0,09
7,50
6,00
7,70
0,00
1,38
Brazil
13,28
51,00
0,50
38,50
45,50
8,00
11,28
Canada
1,86
9,56
2,00
7,50
11,80
0,30
1,32
Trung Quốc
53,17
155,00
0,10
116,00
159,00
0,50
48,77
Nguồn: FAS/USDA

20/04/2012
Ratio of mixture feed millers (%)

Type of feed
Type of mill
Small
Medium
Large
Mixed feed:
 
 
 
 For pig
58.8
100.0
100.0
 For chicken
17.6
70.0
85.7
 For cattle
11.8
20.0
42.9
 For fish
5.88
25.0
14.3
Functional feed:
 
 
 
 For pig
82.4
95.0
100.0
 For chicken
23.5
30.0
28.6
 For cattle
0
5.0
14.3
 For fish
           0
5.0
                  0

Source: Survey result of CAP, 2009
20/04/2012
Tỷ lệ các công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp và chức năng cho các loại vật nuôi (%)

Loại thức ăn
Loại nhà máy
Nhỏ
Vừa
Lớn
Thức ăn tổng hợp:
 
 
 
 Dành cho lợn
58,8
100,0
100,0
 Dành cho gà
17,6
70,0
85,7
 Dành cho gia súc
11,8
20,0
42,9
 Dành cho cá
5,88
25,0
14,3
Thức ăn chức năng:
 
 
 
 Dành cho lợn
82,4
95,0
100,0
 Dành cho gà
23,5
30,0
28,6
 Dành cho gia súc
0
5,0
14,3
 Dành cho cá
           0
5,0
                  0

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng