Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

31/08/2011









107.
Số lao động kinh doanh thương nghiệp và dịch vụ cá thể phân theo ngành nghề (1/10 hàng năm)
Number of labour in private trade and private services By kind of economic activities (At annually 1.Oct)

 
 
                                                                                                Đơn vị tính: Người
            Unit: Person

 
2000
 
2005
2006
2007
2008
                             
 
 
 
 
 
Tổng số Total
166314
241442
258758
272077
279986
1- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác     
       Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
105943
163234
172811
174245
178517
 - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
8424
11759
12604
12708
13020
 - Bán buôn (trừ ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác)
Wholesale trade except of motor vehicles and motorcycles
14502
23293
24965
25172
25789
 - Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác)
   Retail trade except of motor vehicles and motorcycles
83017
128182
135242
136365
139708
2- Dịch vụ lưu trú và ăn uống
   Accommodation and food service activities
37156
48093
53441
58702
57778
 - Dịch vụ lưu trú
   Accommodation
1130
2056
2285
2556
2470
 - Dịch vụ ăn uống
   Food and beverage service activities
36026
46037
51156
56146
55308
3- Dịch vụ       Services
23215
30115
32506
39130
43691
- Thông tin và truyền thông (Không bao gồm hoạt động viễn thông)
    Infomation and communication(not including communication)
2828
3668
3958
5061
5321

31/08/2011









106.
Số cơ sở kinh doanh thương nghiệp và dịch vụ cá thể phân theo ngành nghề (1/10 hàng năm)
Numbers of establishment in private trade and private services by kind of economic activities (At annually 1.Oct)

 
Đơn vị tính: Cơ sở
Unit: Establishment

 
2000
 
2005
2006
2007
2008
                             
 
 
 
 
 
Tổng số Total
94485
149731
166119
169151
177730
1- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác     
       Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
70807
106760
114347
113555
118242
 - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
3616
7972
8641
8282
7712
 - Bán buôn (trừ ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác)
Wholesale trade except of motor vehicles and motorcycles
7833
15792
17115
16404
17190
 -  Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác)
   Retail trade except of motor vehicles and motorcycles
59358
82996
88591
88869
93340
2- Dịch vụ lưu trú và ăn uống
   Accommodation and food service activities
13641
25004
28329
30024
30525
 - Dịch vụ lưu trú
   Accommodation
683
960
1107
939
954
 - Dịch vụ ăn uống
   Food and beverage service activities
12958
24044
27222
29085
29571
3- Dịch vụ
   Services
10037
17967
23443
25572
28963
- Thông tin và truyền thông (Không bao gồm hoạt động viễn thông)
    Infomation and communication(not including communication)
1222
2188
2648
3067
3273

31/08/2011












105.
Số cơ sở và số lao động kinh doanh thương nghiệp, dịch vụ cá thể phân theo quận, huyện (1/10 hàng năm)
number of establishment and labour in private trade, services by districts (At annually 1.Oct)

 
 
                                                                                                       Đơn vị tính: Cơ sở, Người  
                                                                   Unit: Establishment, Person

 
2000
 
2005
2006
2007
2008
                             
 
 
 
 
 
1-Tổng số cơ sở
    Total of establishment
94485
149731
166119
169151
177730
Phân theo quận huyện
By districts
 
 
 
 
 
- Ba Đình
4932
5589
6958
8468
10377
- Hoàn Kiếm
11941
11488
11244
12059
12923
- Tây Hồ
2479
5247
5917
5149
5661
- Long Biên
-
6461
7292
8190
8439
- Cầu Giấy
2755
5240
5361
5850
6161
- Đống Đa                 
8316
9879
10921
9441
9316
- Hai Bà Trưng            
10940
11511
12058
11507
10943
- Hoàng Mai
-
4213
5497
5259
5550
- Thanh Xuân
2988
5245
5276
4412
4435
- Sóc Sơn                 
3290
4355
5102
5923
5861
- Đông Anh                 
3477
6189
6880
6867
7471
- Gia Lâm                 
5805
4269
5716
4408
4373
- Từ Liêm                 
3691
5578
5628
5974
7312
- Thanh Trì               
2334
3158
4507
5111
5458
- Mê Linh
1877
3677
3959
4163
4589
- Hà Đông
4891
9691
10056
10110
11544

 
31/08/2011









104.
Lao động các doanh nghiệp thương nghiệp, lưu trú và ăn uống, dịch vụ trên Địa bàn
Phân theo ngành kinh tế 2007 (VSIC 2007)
Labour of trade, Hotel and restaurant, service enterprises in hanoi By Vietnam Standard Industrial Classification 2007 (VSIC 2007)

            Đơn vị tính: Doanh nghiệp 
Unit: Enterprise

 
     2000
 
   2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
    Tổng số                  Total
103558
238739
275598
300079
307134
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises            
63225
64853
64330
64201
65691
        + Trung ương   Central                             
47852
49561
50563
49995
51156
        + Địa phương   Local               
15373
15292
13767
14206
14535
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                      
      Non-state enterprises
33543
162008
197314
218598
223762
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
       Foreign directed invested enterprises
6790
11878
13954
17280
17681
I- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
69107
157849
179247
188610
190750
1. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
4506
10390
11147
12651
13200
2. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ)
   Wholesale trade except of motor vehicles and motorcycles
58009
131412
148890
156671
157500
3. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ)
   Retail trade except of motor vehicles and motorcycles
6592
16047
19210
19288
20050
II. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
   Accommodation and food service activities
12375
20552
21471
24329
26100
III- HĐ của các tổ chức du lịch      
   Tourist services
2550
3433
4355
4624
4850

31/08/2011












103.
Lao động các doanh nghiệp ngành thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, dịch vụ trên Địa bàn
Phân theo ngành kinh tế 1993 (VSIC 1993)
labour in trade - hotel and restaurant - service industry By Vietnam Standard Industrial Classification 1993

                                                Đơn vị tính: Người   
     Unit: person

 
2000
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
    Tổng số                  Total
104702
241570
265890
288022
295797
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises
60937
58613
53604
52820
52537
+ Trung ương   Central
39877
37955
35180
34643
34350
+ Địa phương   Local              
21060
20658
18424
18177
18187
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                       
      Non-state enterprises
36485
171080
198060
217919
225400
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
      Foreign directed invested enterprises
7280
11877
14226
17283
17860
I- Thương nghiệp         Trade
69783
162525
179592
188882
192430
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises
42969
37476
34476
33863
33230
+ Trung ương   Central
32858
30002
27637
27057
26630
+ Địa phương   Local              
10111
7474
6839
6806
6600
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                       
      Non-state enterprises
26250
123233
142340
152465
156500
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
      Foreign directed invested enterprises
564
1816
2776
2554
2700
1. Bán buôn, đại lý
    Whole sale, agents
49519
134437
155184
162141
163150
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises
33789
35068
32445
31303
30700
+ Trung ương   Central                             
29342
29562
27285
26220
25800
+ Địa phương   Local              
4447
5506
5160
5083
4900
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                      
       Non-state enterprises
15621
98188
120613
128991
130500
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
      Foreign directed invested enterprises
109
1181
2126
1847
1950

31/08/2011









102.
Số DN thương nghiệp, lưu trú và ăn uống, dịch vụ trên Địa bàn - Phân theo ngành kinh tế 2007 (VSIC 2007)
number of trade, Hotel and restaurant, service enterprises in hanoi By Vietnam Standard Industrial Classification 2007 (VSIC 2007)

            Đơn vị tính: Doanh nghiệp 
Unit: Enterprise

 
2000
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
    Tổng số                  Total
3297
11043
14893
16772
18950
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises            
297
251
245
243
230
        + Trung ương   Central                              
195
184
190
187
180
        + Địa phương   Local              
102
67
55
56
50
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                      
      Non-state enterprises
2890
10625
14433
16246
18400
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
       Foreign directed invested enterprises
110
167
215
283
320
I- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
2375
8055
10486
11622
13503
1. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
215
675
789
870
900
2. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ)
   Wholesale trade except of motor vehicles and motorcycles
1715
5987
8004
9125
10903
3. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ)
   Retail trade except of motor vehicles and motorcycles
445
1393
1693
1627
1700
II. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
   Accommodation and food service activities
317
650
729
786
850
III- HĐ của các tổ chức du lịch      
   Tourist services
99
300
410
461
480

31/08/2011










101.
Số DN thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, dịch vụ trên Địa bàn
Phân theo ngành kinh tế 1993 (VSIC 1993)
number of trade, Hotel and restaurant, service enterprises in hanoi By Vietnam Standard Industrial Classification 1993

                Đơn vị tính: Doanh nghiệp 
    Unit: Enterprise

 
2000
 
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
    Tổng số                  Total
3310
12008
14877
16754
18981
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises            
303
 
234
223
221
220
        + Trung ương   Central                              
189
167
166
164
164
        + Địa phương   Local              
114
67
57
57
56
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                      
      Non-state enterprises
2902
11601
14436
16251
18467
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
       Foreign directed invested enterprises
105
173
218
282
294
I- Thương nghiệp     Trade
2405
8768
10512
11650
13624
    - Doanh nghiệp Nhà nước   
      State enterprises
208
148
142
141
138
        + Trung ương   Central                              
150
116
116
117
115
        + Địa phương   Local              
58
32
26
24
23
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                      
      Non-state enterprise
2187
8595
10346
11480
13454
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
      Foreign directed invested enterprises
10
25
24
29
32
1. Bán buôn, đại lý     Whole sale, agents
1399
7122
8501
9534
11151
    - Doanh nghiệp Nhà nước 
        State enterprises
164
133
128
129
126
+ Trung ương   Central                             
134
114
111
112
110
+ Địa phương   Local              
30
19
17
17
16
    - Doanh nghiệp ngoài Nhà nước                                      
       Non-state enterprises
1231
6966
8354
9381
11000
    - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
       Foreign directed invested enterprises
4
23
19
24
25

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng