Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

31/08/2011


Xuất khẩu
 Exports

Đơn vị tính: Triệu USD
Unit : Mill. USD

                                 
2000
 
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
Tổng kim ngạch xuất khẩu trên địa bàn   
Export turnover
1449
3003
3947
5072
6936
Trong đó: Xuất khẩu địa phương   
Of which: Local exports
474
1555
2257
2907
3552
Phân theo thành phần kinh tế:
By economic sectors:
 
 
 
 
 
- Kinh tế nhà nước
 Direct export
1165
1741
2062
2567
3828
   Trong đó: Kinh tế nhà nước địa phương
    Of which: Local state sector
190
293
372
402
445
- Kinh tế ngoài nhà nước
   Non- state economy
102
302
387
513
714
- KV có vốn đầu tư nước ngoài
 Foreign invested economic sector
182
960
1498
1992
2394
Phân theo nhóm hàng
By items of commodity
 
 
 
 
 
+ Hàng nông sản
   Agricultural products  
453
667
 
623
834
986
   Trong đó:    Of which
 
 
 
 
 
    - Gạo                 Rice
 
239
252
162
223
564
    - Cà phê           Coffee
 
78
226
255
342
216
    - Hạt tiêu           Peper
 
36
44
51
55
50
    - Chè                 Tea 
 
37
45
49
62
76
+ Hàng may, dệt
   Textiles and garments
341
502
624
682
852
+ Giày dép và sản phẩm từ da
   Leather products, shoes and sandal     
62
99
120
135
161

31/08/2011

 
Tốc độ tăng giá bình quân một tháng trong năm
Monthly average on price increase rate of the year

                         Đơn vị tính: % 
               Unit: %

 
2000
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
A- Tốc độ tăng giá hàng hoá và dịch vụ
     Price increase rate on consumer goods and services
0,01
0,79
0,59
0,92
1,67
1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống  
     Restaurant and eating services 
-0,08
1,07
0,76
0,91
2,74
 - Lương thực         Food
-0,31
0,57
1,17
1,56
3,57
 - Thực phẩm        Foodstuffs
-0,02
1,13
0,76
1,31
2,54
 2. Đồ uống và thuốc lá
     Beverage and tobacco
0,22
0,36
0,43
0,41
1,32
 3. May mặc, mũ nón, giầy dép      
    Garments, hat, footwear   
0,06
0,31
0,38
0,32
1,03
 4. Nhà ở và vật liệu xây dựng
 Housing and construction meterial
0,04
0,77
0,62
1,40
0,37
 5. Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equiqments and goods
0,15
0,39
0,37
0,26
1,06
 6. Dược phẩm - Y tế   
     Medicaments - Health
0,21
0,26
0,19
0,83
1,31
 7. Phương tiện đi lại - Bưu điện
     Transports - Postal services and tele-communication
-0,07
0,54
0,24
0,62
0,33
8. Giáo dục     Education  
0,27
0,44
0,27
0,28
0,66
9. Văn hoá thể thao giải trí
     Culture, sport, recreation
0,02
0,53
0,44
0,37
0,67
10. Đồ dùng và dịch vụ khác   
   Other consumer goods and services
0,12
0,66
0,81
0,62
1,43
B. Vàng                Gold   
-0,13
0,98
2,12
2,04
0,54
C. Đô la Mỹ          USD                   
0,32
0,08
0,06
-0,04
0,62

31/08/2011


Chỉ số giá đô la Mỹ
Price index of usd

 
Đơn vị tính: (%)
           Unit: (%)
 

 
2000
2005
2006
2007
2008
                             
 
 
 
 
 
A- Chỉ số chung cả năm 
(năm trước=100)
     General  (Previous year =100)
101,93
100,50
101,02
100,52
103,25
B- Tháng trước =100
     Previous month =100         
 
 
 
 
 
   Tháng 1     January          
100,95
100,03
99,99
99,87
99,73
   Tháng 2      February                   
99,36
100,23
100,08
99,87
100,02
   Tháng 3      March                   
100,02
99,96
99,74
99,85
98,25
   Tháng 4      April                    
99,97
100,05
100,10
100,09
101,78
   Tháng 5      May                    
100,12
100,10
101,47
100,14
101,31
   Tháng 6      June                    
100,54
100,19
99,33
100,23
106,64
   Tháng 7      July                    
99,82
100,04
99,70
100,16
102,11
   Tháng 8      August                    
99,97
100,06
100,13
100,36
94,72
   Tháng 9      September                    
100,55
100,01
100,08
100,74
99,21
   Tháng 10    October                   
100,93
100,11
100,17
99,13
100,02
   Tháng 11    November                   
100,79
100,09
100,21
99,71
102,67
   Tháng 12    December                   
101,01
100,14
99,92
99,79
101,48

31/08/2011


Chỉ số giá vàng
 Price index of gold

 
Đơn vị tính: (%) 
            Unit: (%)
 

         
2000
2005
2006
2007
2008
                             
 
 
 
 
 
A- Chỉ số chung cả năm 
(năm trước=100)
    General (previous year =100)
102,06
108,02
136,74
114,89
132,72
B- Tháng trước =100
     Previous month =100         
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
   Tháng 1     January          
100,55
98,39
102,24
98,97
104,21
   Tháng 2      February                   
100,39
97,97
105,96
101,96
107,02
   Tháng 3      March                   
100,40
102,04
102,34
102,97
106,34
   Tháng 4      April                    
98,67
99,24
103,58
100,77
98,55
   Tháng 5      May                    
99,54
99,37
118,26
102,38
96,26
   Tháng 6      June                    
99,79
98,51
94,50
97,86
103,58
   Tháng 7      July                    
100,47
101,25
96,28
99,87
103,65
   Tháng 8      August                    
99,77
100,43
103,59
101,08
97,14
   Tháng 9      September                    
99,72
101,84
96,95
102,08
93,18
   Tháng 10    October                   
99,91
104,07
96,32
106,21
103,11
   Tháng 11    November                   
99,94
101,02
102,53
109,12
91,91
   Tháng 12    December                   
99,32
107,99
103,36
101,72
102,95

31/08/2011


Chỉ số giá tiêu dùng
price index of consumer goods and services

Đơn vị tính: (%)
                        Unit:%

 
2000
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
A- Chỉ số chung cả năm
(năm trước=100)
General index of the whole year (previous year=100%)
99,00
108,00
108,81
108,41
122,92
1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống                  
   Restaurant and eating services
98,10
110,39
111,86
111,90
138,10
 - Lương thực  
     Food
94,43
105,37
110,44
118,00
153,80
 - Thực phẩm    
    Foodstuffs
99,48
111,18
112,13
111,39
134,66
2. Đồ uống và thuốc lá
Beverage and tobacco
101,76
104,17
104,55
104,73
115,90
3. May mặc, mũ nón, giày dép     
    Garments, hat, footwear             
99,95
102,60
104,79
103,98
109,61
4. Nhà ở và vật liệu xây dựng
   Housing and construction material
102,06
107,63
110,25
111,59
117,27
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
    Household equiqments and goods
101,11
104,37
104,44
104,79
108,37
6. Dược phẩm - Y tế
    Medicaments - Health          
101,15
102,98
102,71
106,97
114,87
7. Phương tiện đi lại - Bưu điện                
    Transports - Postal services and tele-communication
99,43
107,60
104,70
103,14
113,74
8. Giáo dục  
      Education
101,64
104,53
105,23
103,22
105,62
9. Văn hoá thể thao, giải trí
 Culture sport, recreation
100,39
105,11
105,30
104,67
104,02
10. Đồ dùng và dịch vụ khác
 Other consumer goods and services
101,13
106,94
107,41
110,62
116,47

31/08/2011














112.
 Doanh thu thương nghiệp, dịch vụ
Phân theo ngành kinh tế 2007 (VSIC 2007)
Turnover of general trade and consumer services                   by Vietnam Standard Industrial Classification 2007 (VSIC 2007)

                                                                                              
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Unit: Bill.dongs

 
2000
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
Tổng số      Total
94577
251157
305075
406610
480850
 
 
 
 
 
 
 Theo thành phần kinh tế
   By ownership
 
 
 
 
 
I- Kinh tế nhà nước     State economy
 
27693
92195
124146
157006
190000
II- Kinh tế tập thể      Collective economy
 
158
395
571
829
850
III - Kinh tế tư nhân    Private economy
 
47369
116284
131291
175940
204500
IV- Kinh tế cá thể   Household production
 
15947
32586
37648
57669
67000
V. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài      Foreign directed invested sector
3410
9697
11419
15166
18500
 Theo ngành kinh tế
   By kind of economic activities
 
 
 
 
 
1. Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
87559
235493
281405
376032
446100
2. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
     Accommodation and food service activities
3745
6962
9198
11893
14799
3. Du lịch lữ hành  Tourist services
310
805
1032
1550
1621
4. Dịch vụ    Services
2963
7897
13440
17135
18330
   + Kinh doanh bất động sản    
   Real estate activities
788
2037
4967
6619
6662
   + Thông tin và truyền thông (không bao gồm xuất bản và viễn thông)
      Infomation and communication (not include publishing activities and telecommunication)
126
327
1177
1531
1910

31/08/2011














111.
 Doanh thu thương nghiệp, khách sạn nhà hàng, du lịch và dịch vụ - Phân theo ngành kinh tế 1993 (VSIC 1993)
Turnover of general trade and consumer services                   By Vietnam Standard Industrial Classification 1993

                                                                                              
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Unit: Bill.dongs

 
2000
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
Tổng số      Total
104601
251563
301481
400398
478700
 
 
 
 
 
 
 Theo thành phần kinh tế
   By ownership
 
 
 
 
 
I- Kinh tế nhà nước   State economy
 
30779
99461
125849
153209
189500
II- Kinh tế tập thể      Collective economy
 
256
430
684
710
800
III - Kinh tế tư nhân    Private economy
 
49062
106327
119074
176924
203610
IV- Kinh tế cá thể   Household production
20656
36548
43783
54760
66390
V. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài      Foreign directed invested sector
3848
8797
12091
14795
18400
 Theo ngành kinh tế
   By kind of economic activities
 
 
 
 
 
I. Thương nghiệp     Trade
97174
235493
281405
376032
446100
II. Khách sạn, nhà hàng
   Hotels, Restaurants
3745
6962
9198
11893
14799
III. Du lịch lữ hành
   Tourist services
310
805
1032
1550
1621
II. Dịch vụ     Services
3372
8303
9846
10923
16180
 - DV khoa học công nghệ
   Scientific activity and technology
18
45
51
64
98
 - DV liên quan đến KD tài sản và DV tư vấn    Real estates, rending business
2496
6203
7138
7518
11497
 - Dịch vụ giáo dục, đào tạo
   Education and training
93
232
264
334
407
 - Dịch vụ văn hoá, thể thao
   Culture and sporting activities
315
757
929
1092
1688
 - Dịch vụ y tế
   Health and social works
106
275
310
393
606
 - Dịch vụ phục vụ cá nhân và cộng đồng      Personal and public service
344
791
1154
1522
1884

31/08/2011










110.
Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng xã hội
Phân theo ngành kinh tế 1993 (VSIC 1993)
Structure of retail sales of general trade and consumer services By Vietnam Standard Industrial Classification 1993

 
Đơn vị tính: % 
Unit: %

 
2000
 
2005
2006
2007
2008
                            
 
 
 
 
 
Tổng mức
Total retail sale
100,00
100,00
100,00
100,00
100,00
                             
 
 
 
 
 
A- Khu vực kinh tế trong nước
     Domestic economic sector
96,24
92,30
93,18
93,06
93,39
   1- Kinh tế nhà nước
 State economy
21,14
12,00
11,33
10,99
9,39
   2- Kinh tế tập thể 
Collective economy
0,48
0,40
0,24
0,34
0,36
   3- Kinh tế tư nhân
Private economy
10,09
28,62
41,80
40,79
33,90
   4- Kinh tế cá thể  
 Household production
64,53
51,28
39,81
40,94
49,74
B. Khu vực có VĐT nước ngoài
Foreign directed invested sector
3,76
7,70
6,82
6,94
6,61

31/08/2011














109.
 Tổng mức bán lẻ hàng hoá, doanh thu dịch vụ
Phân theo ngành kinh tế 2007 (VSIC 2007)
Retail sales of general trade and consumer services By Vietnam Standard Industrial Classification 2007 (VSIC 2007)

                                                                                              
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Unit: Bill.dongs

 
 
2000
 
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
Tổng số      Total
26369
58710
80895
102642
132865
 
 
 
 
 
 
 Theo thành phần kinh tế
   By ownership
 
 
 
 
 
I- Kinh tế nhà nước   State economy
 
5576
7048
9174
10805
13800
II- Kinh tế tập thể      Collective economy
 
126
239
190
359
500
III - Kinh tế tư nhân    Private economy
 
7661
24264
35694
42708
46470
IV- Kinh tế cá thể    Household production
 
12014
22637
30318
41935
63200
V. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài      Foreign directed invested sector
992
4522
5519
6835
8895
 Theo ngành kinh tế
   By kind of economic activities
 
 
 
 
 
1. Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô xe máy và xe có động cơ khác
   Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
19366
43252
58311
73115
98122
2. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
     Accommodation and food service activities
3745
6962
9198
11893
14799
3. Du lịch lữ hành  Tourist services
310
805
1032
1550
1621
4. Dịch vụ    Services
2948
7691
12354
16084
18323
  + Kinh doanh bất động sản    
   Real estate activities
856
2199
3653
4924
5160
   + Thông tin và truyền thông (không bao gồm xuất bản và viễn thông)
      Infomation and communication (not include publishing activities and telecommunication)
138
400
1437
1512
2030

31/08/2011














108.
Tổng mức bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng xã hội
Phân theo ngành kinh tế 1993 (VSIC 1993)
Retail sales of general trade and consumer services  By Vietnam Standard Industrial Classification 1993

                                                                                              
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Unit: Bill.dongs
 

 
 
2000
 
2005
2006
2007
2008
 
 
 
 
 
 
Tổng số      Total
25272
56283
74687
92497
123950
Theo thành phần kinh tế
   By ownership
 
 
 
 
 
A. Khu vực kinh tế trong nước
     Domestic economic sector
24321
51950
69595
86078
115757
I- Kinh tế nhà nước     State economy
 
5343
6753
8465
10165
11645
II- Kinh tế tập thể      Collective economy
 
121
230
176
310
451
III - Kinh tế tư nhân    Private economy
 
2549
16106
31220
37732
42013
IV- Kinh tế cá thể   Household production
 
16308
28861
29734
37871
61648
B. Khu vực có vốn ĐTNN
    Foreign directed invested sector
951
4333
5092
6419
8193
Theo ngành kinh tế
   By kind of economic activities
 
 
 
 
 
I- Thương nghiệp      
   Trade
19366
43252
58311
72115
98122
II- Khách sạn, nhà hàng
   Hotels, Restaurants
3745
6962
9198
11893
14799
III- Du lịch, lữ hành
   Tourist services
310
805
1032
1550
1621
IV- Dịch vụ (*)
   Service
 
1851
5264
6146
6939
9408
 
 
 
 
 
 

 
(*) Bao gồm cả dịch vụ của các ngành khoa học công nghệ, kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn, giáo dục đào tạo, y tế, văn hoá thể thao, phục vụ cá nhân và cộng đồng
(*) Including services of scientific activity and technology, real estates, rending business, Education and training, Health and social works, Culture and sporting activities and community, social and personal services.
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng