Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Thống kê xuất khẩu cao su Việt Nam tháng 10 và 10 tháng đầu năm 2006
22 | 07 | 2007
Theo số liệu thống kê, kim ngạch xuất khẩu cao su Việt Nam sang các thị trường 10 tháng đầu năm đạt 1.076.487.765 USD, với số lượng 578.503 tấn.
Trong 10 tháng đầu năm, thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam vẫn là Trung Quốc, với trị giá xuất khẩu đạt 716.083.161 USD, tiếp đến là thị trường LB Đức, với lượng xuất khẩu 23.755 tấn, với trị giá 47.730.853 USD.
 
Số liệu thống kê xuất khẩu cao su tháng 10 và 10 tháng đầu năm 2006
 
Tên nước
ĐVT
Tháng 10/2006
10 tháng 2006
 
 
Lượng
Trị giá (USD)
Lượng
Trị giá (USD)
Achentina
Tấn
331
595.866
1.480
2.990.803
CH AiLen
Tấn
 
 
238
460.559
Ấn Độ
Tấn
302
624.477
2.242
4.211.231
Anh
Tấn
345
532.242
3.071
5.167.741
Ba Lan
Tấn
306
553.891
1.283
2.618.252
Bỉ
Tấn
1.218
1.647.113
10.910
16.965.230
Bồ Đào Nha
Tấn
174
314.656
455
884.954
Braxin
Tấn
120
194.753
2.169
3.706.450
Campuchia
Tấn
 
 
405
889.459
Canađa
Tấn
582
1.074.489
3.259
6.498.979
Đài Loan
Tấn
           2.447
4.457.592
19.391
39.196.442
CH LB Đức
Tấn
3.905
7.368.599
23.755
47.730.853
Hà Lan
Tấn
66
134.569
1.270
2.682.367
Hàn Quốc
Tấn
2.921
4.185.641
25.662
41.596.728
Hồng Công
Tấn
219
374.840
2.072
3.951.217
Hy Lạp
Tấn
40
82.909
180
388.712
Indonêsia
Tấn
514
643.097
3.161
4.190.314
Italia
Tấn
1.575
2.518.914
9.241
17.606.513
Malaysia
Tấn
1.437
2.541.496
8.519
17.047.949
Mỹ
Tấn
3.120
5.168.732
12.496
21.675.528
CH Nam Phi
Tấn
 
 
262
477.069
LB Nga
Tấn
1.456
2.620.919
16.761
35.467.218
Nhật Bản
Tấn
995
2.051.225
9.578
20.068.807
Ôxtraylia
Tấn
61
93.286
584
1.222.256
Phần Lan
Tấn
 
 
766
1.423.386
Pháp
Tấn
489
957.575
6.771
13.710.317
CH Séc
Tấn
101
188.819
605
1.225.044
Singapore
Tấn
120
211.029
1.379
2.733.996
Slôvakia
Tấn
161
305.180
1.867
3.752.404
Slôvenhia
Tấn
 
 
121
278.186
Tây Ban Nha
Tấn
1.209
1.903.522
5.938
11.220.033
Thái Lan
Tấn
80
85.320
523
825.817
Thỗ Nhĩ Kỳ
Tấn
894
1.635.405
 
 
Thụy Điển
Tấn
122
212.255
796
1.531.684
Trung Quốc
Tấn
48.684
81.757.132
388.016
716.083.161
Ucraina
Tấn
216
388.800
2.090
4.279.270
 


Vinanet
Báo cáo phân tích thị trường