Dự báo tháng 6/2007
Đơn vị tính: triệu tấn
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Chăn nuôi
Tổng tiêu thụ
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2007/08 (dự báo)
Thế giới
21,95
610,15
104,94
104,18
620,07
107,42
112,03
Mỹ
11,34
59,00
2,72
6,26
33,78
27,22
12,06
Các nước khác
110,61
551,16
102,22
97,92
586,30
80,21
99,97
Các nước xuất khẩu lớn
25,03
187,92
6,35
66,58
144,10
52,00
23,19
Argentina
0,31
14,00
0,00
0,08
4,90
9,00
0,41
Australia
3,13
22,10
4,00
6,70
14,50
4,11
Canada
7,11
24,50
0,28
5,00
9,50
16,50
5,89
EU-25
14,48
127,32
6,00
57,50
123,00
12,00
12,80
Các nước nhập khẩu lớn
58,58
163,77
53,40
6,79
217,71
5,22
52,83
Brazil
0,62
3,80
6,80
0,20
10,50
0,01
0,71
Trung Quốc
35,44
100,00
0,50
3,50
99,50
2,50
33,94
Một số nước trung đông
6,33
20,27
9,65
1,20
29,64
0,55
6,07
Bắc Phi
9,99
13,78
16,95
0,15
33,88
0,16
6,69
Pakistan
3,01
21,80
0,40
22,00
0,60
2,36
SE Asia
1,81
10,25
0,94
9,95
0,43
1,69
Một số nước khác
:
Ấn Độ
73,70
3,00
75,65
0,05
4,50
FSU-12
13,47
84,59
4,18
21,26
72,11
18,69
11,43
Nga
2,61
45,00
14,20
36,20
2,11
Kazakhstan
12,50
0,02
2,70
7,80
5,50
3,71
Ukraine
2,19
2,00
11,40
2,30
2006/07 (Ước tính)
148,99
594,09
107,58
109,16
621,13
106,51
121,95
15,55
49,32
3,27
4,63
32,03
24,77
133,45
544,78
104,32
104,53
589,11
81,74
43,35
176,77
5,86
71,58
148,75
52,20
9,76
7,20
10,00
9,71
27,28
6,60
10,95
19,20
23,38
124,80
60,40
125,70
13,50
59,96
170,08
52,65
7,63
219,22
1,33
2,23
7,50
0,10
10,40
34,89
103,50
101,00
Một số nước Trung Đông
6,58
20,04
1,50
29,74
10,51
18,53
15,30
0,30
34,13
0,22
3,26
21,70
21,90
Đông Nam Á
10,05
0,92
9,85
69,35
74,35
15,17
85,94
4,59
21,46
73,05
19,19
3,81
44,90
14,10
36,60
10,70
4,28
2,41
2,10
11,50
2,80
2005/06
151,21
622,27
109,73
111,74
624,49
115,61
14,70
57,28
2,22
4,19
31,19
27,47
136,51
564,99
107,50
107,55
593,30
88,14
43,06
198,63
7,12
71,72
148,09
57,37
9,56
7,09
25,00
3,70
6,40
16,01
7,92
26,78
4,97
9,17
16,10
27,49
132,36
6,76
62,98
127,53
15,69
61,79
162,78
58,77
8,40
218,96
4,42
1,35
4,87
6,72
10,80
0,81
38,82
97,45
1,02
1,40
5,26
19,77
12,18
1,95
30,02
10,52
15,18
18,56
33,51
0,23
2,25
21,61
0,95
21,50
2,05
10,33
1,23
0,38
4,10
68,64
0,03
69,97
0,80
14,05
91,93
4,73
23,11
75,23
20,31
3,89
47,70
1,28
14,90
38,40
10,66
3,64
11,00
0,04
7,40
18,70
0,07
2,90
6,46
Trung tâm Thông tin Phát triển Nông nghiệp Nông thôn