Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón NPK FERTILIZER (NPK 12-12-18)
|
kg
|
0,57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Magnesium Sulphate, hàm lợng MgO 25%, S 20%, đóng gói 50kg/bao, NK theo TT số 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/06/2011 của Bộ trởng Bộ NN & PTNT.
|
tấn
|
155
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ammonium sulphate (Phân Đạm SA) dạng bột, CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc
|
tấn
|
173
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NLSX Phân Bón Humic Acid
|
tấn
|
190
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Amoni Clorua (CTHH: NH4CL), hàm lợng N>= 25%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc.
|
tấn
|
205
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón Calcium Nitrate; Hàm lợng: N 15%min, CaO 26%min, Ca 18%min. Đóng gói 25kg/bao. Nhập khẩu theo TT số 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/06/2011.
|
tấn
|
358
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Urea,công thức hóa học(NH2)2CO hàm lợng Nitơ >=46%.Trên bao bì hàng hóa ghi chữ Trung Quốc (50Kg/Bao)
|
tấn
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón lá VIDAN 04 có tên trong Danh mục phân bón đợc phép sản xuất kinh doanh theo Thông t số 65/2010/TT-BNNPTNT ngày 05/11/2010)
|
tấn
|
410
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP) . N>= 10%. P2O5 >= 50%. Đóng bao 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
481,56
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón NPK dạng viên 24-6-10+T.E
|
tấn
|
486
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N>= 16%, P2O5>= 44%, đóng bao 2 lớp PP/PE, trọng lượng 50kg/bao
|
tấn
|
523,30
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
NLSX Phân Bón SUPER KALI HUMATE (POTASSIUM HUMATE FIRST GRADE POWDER)
|
tấn
|
655
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
AMMONIUM CHLORIDE: N=25%+-1. Phân Amoni-Clorua (50kg/bao). Hàng mới.
|
kg
|
0,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Phân bón Ammonium Sulfate (SA), đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
170
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Đạm UREA(NH2)2CO N>=46%;H2O<=1%- 50kg/bao do trung Quốc sản xuất
|
tấn
|
385,25
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân MONOAM MONIUM PHOSPHATE (MAP) N>=10% - P2O5>=50% Đóng bao 50kg/bao (TQSX)
|
tấn
|
449,74
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Phân DAP (DIAM MONIUM PHOSPHATE) (NH4)2HPO4;N>=16% - P2O5>=44% 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
513,99
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân Kali Sunphate (K2SO4) hàm lợng K2O >= 50% hàng đóng bao 50kg/bao do TQSX
|
tấn
|
658,14
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
AMMONIUM CHLORIDE: N=25%+-1. Phân Amoni-Clorua (50kg/bao). Hàng mới.
|
kg
|
0,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Phân bón NPK trung vi lợng (NPK ROSIER, 30-9-9SO3+2MgO+TE). Hàng mới 100%
|
kg
|
0,52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Amoni Sulphat dạng bột (Ammonium Sulfate Powder) Hàng đóng trong bao PP, N.W: 50Kg/Bao, Tổng cộng: 500.00Tấn (N.W), 10,000Bao, G.W: 502,000.00Kg,
|
tấn
|
168
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Urê. (NH2)2CO. Nitơ > 46%. Do TQSX Đóng bao 50kg/bao
|
tấn
|
361,40
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DEQ
|
Phân bón Calcium Nitrate; Hàng mới 100%
|
tấn
|
405
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
PHÂN MONO-AMMONIUMPHOSPHATE-MAP N10%MIN;-P2O5 50%MIN-50KG/bao
|
tấn
|
417,62
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Phân DAP diam mononium phosphate. (NH4)2HPO4, N>=18%, P2O5>=46% ĐóNG BAO 50 KG/BAO Do TQSX
|
tấn
|
522,02
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân Kali Sunphate (K2SO4) hàm lợng K2O >= 50% hàng đóng bao 50kg/bao do TQSX
|
tấn
|
658,55
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón Mono Potassium Phosphate (MKP:0-52-34), đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
1,280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Ammonium - sulphate ( NH)2SO4 ( Đạm SA), hàm lợng Ni>=20.5%
|
tấn
|
161
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Đạm SA (NH4)2SO4 AmmoniumSunlphate ( NH4)2SO4 N>.20,5% ( NitrogenContent) S> 24%. Hàng đợc đóng đồng nhất 50 Kg/ bao. Hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất. Nitrogen content >=20.5. Netweight 50 kg.
|
tấn
|
166
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân đạm UREA(NH2)2CO hàm lợng Nitơ>=46%, hàng đóng bao PP/PE 50kg/bao
|
tấn
|
324,40
|
Cửa khẩu Xín Mần (Hà Giang)
|
DAF
|
Phân Di Ammonium Phosphate (DAP). N >=16%. P205>= 44%. Đóng bao quy cách 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
512,20
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
630
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|