20/12/2011
Giá thành và thu nhập sản xuất lúa đông xuân 2008/09 ở một số tỉnh miền Bắc
Địa phương
|
Giá thành lúa đông xuân (VND/kg)
|
Giá bán lúa trung bình (VND/kg)
|
Tỷ lệ lãi so với giá thành (%)
|
Tỷ lệ đầu tư công lao động (%)
|
2007-2008
|
2008-2009
|
Nam Định
|
4.504
|
4.355
|
5.300
|
21,7
|
54,4
|
Hải Dương
|
4.514
|
3.469
|
4.000
|
15,3
|
48,8
|
Hà Nam
|
-
|
2.800
|
3.880
|
38,6
|
52,7
|
Ninh Bình
|
-
|
3.107
|
3.694
|
18,9
|
-
|
Nghệ An
|
2.769
|
2.966
|
3.800
|
28,1
|
57,8
|
Thái Bình
|
4.322
|
3.494
|
4.365
|
24,9
|
53,3
|
Hải Phòng
|
-
|
3.459
|
4.400
|
27,2
|
60,0
|
Nguồn: Số liệu điều tra của Cục Quản lý giá - Bộ Tài chính
20/12/2011
Cost price and income from winter-spring rice production for 2008/09 in some Northern provinces
Province
|
Cost price for winter-spring rice (VND/kg)
|
Average rice selling price (VND/kg)
|
Profit rate compared to cost price (%)
|
Cost rate for labor (%)
|
2007-2008
|
2008-2009
|
Nam Dinh
|
4,504
|
4,355
|
5,300
|
21.7
|
54.4
|
Hai Duong
|
4,514
|
3,469
|
4,000
|
15.3
|
48.8
|
Ha Nam
|
-
|
2,800
|
3,880
|
38.6
|
52.7
|
Ninh Binh
|
-
|
3,107
|
3,694
|
18.9
|
-
|
Nghe An
|
2,769
|
2,966
|
3,800
|
28.1
|
57.8
|
Thai Binh
|
4,322
|
3,494
|
4,365
|
24.9
|
53.3
|
Hai Phong
|
-
|
3,459
|
4,400
|
27.2
|
60.0
|
Source: Surveyed data of Price Management Department-MOF
13/12/2011
Area, yield and output by regions in 2009
Region
|
Cultivated area (ha)
|
Output (ton)
|
Yield (quintal/ha)
|
North Central Coast
|
81.5
|
144.1
|
32.75
|
South Central Coast
|
32145
|
15020
|
5.79
|
Western Highlands
|
96762
|
52170
|
7.43
|
Southeast
|
266518
|
223895
|
9.23
|
Mekong Delta
|
2608
|
2235
|
12.77
|
Source: Department of Cultivation, MARD
13/12/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng theo vùng năm 2009
Vùng
|
Diện tích gieo trồng (ha)
|
Sản lượng (tấn)
|
Năng suất (tạ/ha)
|
Bắc Trung Bộ
|
81,5
|
144,1
|
32,75
|
Duyên hải Nam Trung Bộ
|
32145
|
15020
|
5,79
|
Tây Nguyên
|
96762
|
52170
|
7,43
|
Đông Nam Bộ
|
266518,
|
223895
|
9,23
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
2608
|
2235
|
12,77
|
Nguồn: Cục trồng trọt, Bộ NN&PTNT
13/12/2011
cashew nut area, yield and output, years 1995 – 2009
Year
|
Cultivated area (thousand ha)
|
Harvest area (thousand ha)
|
Output (thousand tons)
|
Yield (quintal/ha)
|
1995
|
159
|
92.6
|
50.6
|
5.46
|
1996
|
194.9
|
106
|
59.1
|
5.58
|
1997
|
202.5
|
122.3
|
66.9
|
5.47
|
1998
|
191.8
|
144.5
|
54
|
3.74
|
1999
|
184
|
143.7
|
35.6
|
2.48
|
2000
|
195.6
|
145.8
|
67.6
|
4.64
|
2001
|
199.2
|
149.9
|
73.1
|
4.88
|
2002
|
240.4
|
173.2
|
128.8
|
7.44
|
2003
|
261.5
|
184.2
|
164.4
|
8.93
|
2004
|
295.9
|
204.3
|
204.7
|
10.02
|
2005
|
348.1
|
223.7
|
240.2
|
10.74
|
2006
|
381.8
|
276.8
|
273.1
|
9.87
|
2007
|
437
|
292.7
|
301.9
|
10.31
|
2008
|
421.5
|
320
|
348.9
|
10.9
|
2009
|
398.1
|
340.42
|
303
|
9.6
|
Source: Department of Cultivation, MARD
13/12/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng điều theo năm, 1995 – 2009
Năm
|
Diện tích gieo trồng (ngàn ha)
|
Diện tích thu hoạch (ngàn ha)
|
Sản lượng (ngàn tấn)
|
Năng suất (tạ/ha)
|
1995
|
159
|
92,6
|
50,6
|
5,46
|
1996
|
194,9
|
106
|
59,1
|
5,58
|
1997
|
202,5
|
122,3
|
66,9
|
5,47
|
1998
|
191,8
|
144,5
|
54
|
3,74
|
1999
|
184
|
143,7
|
35,6
|
2,48
|
2000
|
195,6
|
145,8
|
67,6
|
4,64
|
2001
|
199,2
|
149,9
|
73,1
|
4,88
|
2002
|
240,4
|
173,2
|
128,8
|
7,44
|
2003
|
261,5
|
184,2
|
164,4
|
8,93
|
2004
|
295,9
|
204,3
|
204,7
|
10,02
|
2005
|
348,1
|
223,7
|
240,2
|
10,74
|
2006
|
381,8
|
276,8
|
273,1
|
9,87
|
2007
|
437
|
292,7
|
301,9
|
10,31
|
2008
|
421,5
|
320
|
348,9
|
10,9
|
2009
|
398,1
|
340,42
|
303
|
9,6
|
Nguồn: Cục trồng trọt, Bộ NN&PTNT
13/12/2011
Cashew nut production plan of Vietnam in 2010
Unit
|
Estimated result in 2009
|
2010-plan
|
Change 2010/2009 (%)
|
Cultivation area
|
1000 ha
|
397
|
400
|
100.76
|
Harvested area
|
1000 ha
|
315
|
350
|
111.11
|
Yield
|
Quintal/ha
|
9.6
|
10
|
104.17
|
Output
|
1000 tons
|
303
|
350
|
115.51
|
Source: Department of Cultivation, MARD.
13/12/2011
Kế hoạch sản xuất điều của Việt Nam năm 2010
Đơn vị
|
Ước TH năm 2009
|
KH 2010
|
Thay đổi 2010/2009 (%)
|
DT gieo trồng
|
1000 ha
|
397
|
400
|
100,76
|
DT cho sản phẩm
|
1000 ha
|
315
|
350
|
111,11
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
9,6
|
10
|
104,17
|
Sản lượng
|
1000 tấn
|
303
|
350
|
115,51
|
Nguồn: Cục trồng trọt, MARD.
13/12/2011
Cashew nut output growth of Vietnam in the period 2000 - 2009
Year
|
Output (thousand tons)
|
Growth (%)
|
2001
|
73.1
|
8.14%
|
2002
|
128.8
|
76.20%
|
2003
|
164.4
|
27.64%
|
2004
|
204.7
|
24.51%
|
2005
|
240.2
|
17.34%
|
2006
|
273,1
|
13.70%
|
2007
|
301.9
|
10.55%
|
2008
|
348.9
|
2.19%
|
2009
|
303
|
-1.78%
|
Source: GSO and Department of Cultivation-MARD
13/12/2011
Tốc độ tăng trưởng sản lượng điều Việt Nam giai đoạn 2000 - 2009
Năm
|
Sản lượng (ngàn tấn)
|
Tăng trưởng (%)
|
2001
|
73,1
|
8,14%
|
2002
|
128,8
|
76,20%
|
2003
|
164,4
|
27,64%
|
2004
|
204,7
|
24,51%
|
2005
|
240,2
|
17,34%
|
2006
|
273,1
|
13,70%
|
2007
|
301,9
|
10,55%
|
2008
|
348,9
|
2,19%
|
2009
|
303
|
-1,78%
|
Nguồn: Tổng cục Thống kê và Cục Trồng trọt – Bộ Nông nghiệp và PTNT
|