Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

13/04/2012
Top 10 nước có diện tích và sản lượng ngô lớn trên thế giới niên vụ 2008/ 2009

Chỉ tiêu
Nước
2008/2009
 
 
 
 
 
 
Diện tích thu hoạch      ( 1000 ha)
Hoa Kỳ
31.825
Trung Quốc
29.864
Brazil
14.100
Ấn Độ
8.300
EU
8.868
Mehico
7.450
Nigeria
4.700
Indonesia
3.220
Tanzania
3.100
Nam Phi
2.896
Khác
43.017
 
 
 
 
 
 
 
Sản lượng
(1000 tấn)
Hoa Kỳ
307.386
Trung Quốc
165.900
EU
62.701
Brazil
51.000
Mehico
25.000
Ấn Độ
18.480
Argentina
12.600
Nam Phi
12.567
Ukraina
11.400
Canada
10.592
Khác
114.001
Nguồn: PS&D Online/FAS/USDA

28/03/2012
Sản lượng xuất khẩu bột cá đứng đầu thế giới qua 2 niên vụ 2008/09 - 2009/10 (nghìn tấn)

Quốc gia
Niên vụ
 2008/09
 2009/10
Thế giới
        2,952
        2,649
Peru
1,539
1,450
Chile
612
380
EU-27
235
200
Iceland
109
125
Mỹ
79
100
Mexico
95
90
Ecuador
87
85
Na Uy
31
35
Thái lan
27
30
Nga
26
28
Hàn Quốc
26
25
Khác
86
101

Nguồn: FAS/USDA
28/03/2012
Sản lượng xuất khẩu khô đậu tương của một số nước trong niên vụ 2008/2009 và 2009/2010 (nghìn tấn)

Quốc gia
Niên vụ
     2008/09
        2009/10
 Argentina
24,025
26,000
 Brazil
13,109
11,950
 Mỹ
7,718
10,433
 Ấn Độ
3,158
2,100
Trung Quốc
1,017
1,650
 Khác
3,151
3,063
Thế giới
52,178
55,196
Nguồn: FAS/USDA

28/03/2012
Sản lượng xuất khẩu đậu tương của một số quốc gia lớn trên thế giới 2008/209 và 2009/2010 (nghìn tấn)

Quốc gia
Niên vụ
2007/08
 2008/09
 2009/10
Mỹ
31,538
34,925
39,599
Brazil
25,364
29,986
29,350
Argentina
13,839
5,590
7,500
Paraguay
5,400
2,637
5,400
Canada
1,753
2,017
2,100
Khác
1,695
2,185
2,397
Thế giới
79,589
77,340
86,346

Nguồn: FAS/USDA
28/03/2012
Sản lượng xuất khẩu ngô của một số nước niên vụ 2008/209 và 2009/2010 (triệu tấn)

Quốc gia
    2008/2009
    2009/2010
Thế giới
84,102
85,905
Mỹ
47,907
49,000
Argentina
8,458
13,000
Brazil
7,178
7,500
Ukraine
5,497
5,200
Nam Phi
2,111
2,000
Serbia
1,467
1,500
EU-27
1,743
1,250
Ấn Độ
2,551
1,000
Paraguay
1,862
1,000
Thái Lan
786
1,000
Khác
4,542
3,455

Nguồn: FAS/USDA
28/03/2012
Kế hoạch sản xuất ngô nguyên liệu trong nước, năm 2010

Chỉ tiêu
Đvị
2009
KH 2010
So sánh KH 2010/TH 2009 (%)
 -Diện tích
1000 ha
1086.8
1,200
10
 -Năng suất
Tạ/ha
40.8
44
8
 -Sản lượng
1000 tấn
4431.8
5,280
19

Nguồn: Cục trồng trọt, Bộ NN & PTNT
21/03/2012
Top những nước có sản lượng cung bột cá lớn trên thế giới quý II/2010 (Nghìn tấn)

Quốc gia
Tổng cung
Tăng (+), giảm (-)
2008/09
2009/10
Thế giới
8,548
7,813
-735
Trung Quốc
1,624
1,530
-94
Peru
1,566
1,482
-84
EU-27
1,077
977
-100
Chile
927
565
-362
Nhật bản
602
560
-42
Thái Lan
555
553
-2
Na Uy
440
406
-34
Mỹ
347
350
3
Iceland
186
202
16
Đài Loan
194
165
-29
Nga
177
178
1
Canada
114
110
-4
Mexico
106
115
9
Ecuador
112
111
-1
Khác
521
509
-12

Nguồn: USDA
21/03/2012
Top 10 nước có sản lượng bột cá trên thế giới quý II/2010 (Nghìn tấn)

Quốc gia
Sản lượng
Tăng (+), giảm (-)
2008/2009
2009/2010
Thế giới
5,101
4,786
-315
Peru
1,525
1,475
-50
Chile
800
500
-300
EU-27
500
500
0
Thái Lan
470
477
7
Nhật Bản
305
305
0
Mỹ
305
305
0
Trung Quốc
313
300
-13
Iceland
139
155
16
Na Uy
100
120
20
Nga
107
110
3
Ecuador
100
100
0
Mexico
100
100
0
Khác
337
339
2

Nguồn: USDA
21/03/2012
Top 10 nước có sản lượng khô đậu tương lớn trên thế giới quý II/2010 (nghìn tấn)

Quốc gia
Sản lượng
Tăng (+), giảm (-)
    2008/09
 2009/10
Thế giới
146,791
155,898
9,107
Trung Quốc
32,475
37,417
4,942
Mỹ
35,475
37,399
1,924
Argentina
24,363
27,150
2,787
Brazil
24,700
24,410
-290
EU-27
10,131
9,848
-283
Ấn Độ
5,985
4,950
-1,035
Mexico
2,727
2,760
33
Nhật Bản
1,917
1,942
25
Đài Loan
1,508
1,691
183
Nga
1,176
1,535
359
Ai Cập
1,230
1,300
70
Paraguay
1,170
1,209
39
Thái Lan
1,092
1,139
47
Bolivia
1,077
1,125
48
Iran
750
1,018
268
Canada
1,015
1,005
-10
Khác
4,883
5,665
782
Nguồn: USDA

21/03/2012
Top 10 nước có diện tích và sản lượng đậu tương lớn trên thế giới quý II/2010

Quốc gia
Diện tích (triệu ha)
Sản lượng (triệu tấn)
Thay đổi sản lượng (triệu tấn)
2008/09
Tháng 6 - 2009/10
2008/09
Tháng 6 - 2009/10
So với tháng trước
So với năm trước
 Thế giới
96.40
102.12
211.96
259.20
-0.20
47.24
Mỹ
30.22
30.91
80.75
91.42
0.00
10.67
Brazil
21.70
23.50
57.80
69.00
0.00
11.20
Argentina
16.00
18.80
32.00
54.00
0.00
22.00
Trung Quốc
9.13
8.80
15.54
14.70
-0.60
-0.84
Ấn Độ
9.60
9.60
9.10
8.75
0.00
-0.35
Paraguay
2.55
2.68
4.00
7.20
0.00
3.20
Canada
1.20
1.38
3.34
3.50
0.00
0.16
Bolivia
0.89
0.90
1.60
1.67
0.00
0.07
Uruguay
0.65
0.80
1.17
1.60
0.00
0.43
Ukraine
0.55
0.63
0.80
1.05
0.40
0.25
Việt Nam
0.19
0.20
0.27
0.30
0.00
0.03
Khác
3.88
4.12
6.01
6.63
0.00
0.62

Nguồn: USDA
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng