Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

21/03/2012
Top 10 nước có diện tích và sản lượng ngô lớn trên thế giới quý II/2010

Quốc gia
Diện tích (triệu ha)
Sản lượng (triệu tấn)
Thay đổi sản lượng (triệu tấn)
2008/09
Tháng 6 - 2009/10
2008/09
Tháng 6 - 2009/10
So với tháng trước
So với năm trước
Thế giới
158.19
156.04
798.02
808.8
0.74
10.78
Mỹ
31.8
32.21
307.14
333.01
0
25.87
Trung Quốc
29.86
30.4
165.9
155
0
-10.9
EU-27
8.79
8.33
62.51
55.56
-0.31
-6.95
Brazil
14.1
13
51
53
0
2
Argentina
2.5
2.7
15
22.5
0
7.5
Mexico
7.32
6.23
24.23
21.3
-0.5
-2.93
Ấn Độ
8.2
8
19.73
17.3
0
-2.43
Pháp
1.7
1.69
15.84
14.93
0
-0.91
Nam Phi
2.9
3.25
12.57
14
0
1.43
Ukraine
2.4
2.1
11.4
10.5
1.5
-0.9
Việt Nam
1.09
1.2
4.43
5.28
0
0.85
Khác
54.22
53.33
152.71
146.27
-0.1
-6.44

Nguồn: USDA
21/03/2012
Diện tích gieo cấy lúa đông xuân và hè thu năm 2010 (ha)

Khu vực
Diện tích gieo cấy lúa đông xuân
Diện tích gieo cấy lúa hè thu/mùa
06/2009
06/2010
06/2009
06/2010
Cả nước
3,046,542
3,078,389
2,061,216
1,855,885
Miền Bắc
1,143,879
1,144,655
174,046
143,926
ĐB sông Hồng
549,657
568,363
5,259
5,283
Trung du MN phía Bắc
258,164
234,329
39,162
17,329
Bắc Trung Bộ
336,058
341,963
129,625
121,314
Miền Nam
1,902,663
1,933,734
1,887,170
1,711,959
D.H Nam Trung Bộ
173,456
176,256
142,113
151,005
Tây Nguyên
72,254
74,897
40,593
37,276
Đông Nam Bộ
109,977
120,944
123,267
116,462
ĐBS Cửu Long
1,546,976
1,561,637
1,581,197
1,407,216

Nguồn: Bộ NN&PTNT
21/03/2012
Diện tích khoai lang cả nước 6 tháng đầu năm 2010 (ha)

Khu vực
15/06/2009
15/06/2010
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
112,874
105,965
-6,909
Miền Bắc
96,210
86,037
-10,173
ĐB sông Hồng
20,331
21,878
1,547
Trung du và MN phía Bắc
35,872
28,907
-6,965
Bắc Trung Bộ
37,322
35,252
-2,070
 Miền Nam
16,664
19,928
3,264
D.H Nam Trung Bộ
4,723
6,952
2,229
Tây Nguyên
4,545
6,256
1,711
Đông Nam Bộ
948
808
-140
ĐBS Cửu Long
6,448
5,912
-536

Nguồn: Bộ NN&PTNT
21/03/2012
Diện tích gieo trồng đậu tương 6 tháng đầu năm 2010 (ha)

Khu vực
15/06/2009
15/06/2010
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
137,879
143,420
5,541
Miền Bắc
114,657
120,240
5,583
ĐB sông Hồng
73,189
81,968
8,779
Trung du và MN phía Bắc
37,394
32,652
-4,742
Bắc Trung Bộ
4,074
5,620
1,546
 Miền Nam
23,222
23,180
-42
D.H Nam Trung Bộ
1,067
1,199
132
Tây Nguyên
13,952
13,728
-224
Đông Nam Bộ
563
671
108
ĐBS Cửu Long
7,640
7,582
-58

21/03/2012
Diện tích trồng sắn cả nước năm 2010 (ha)

Khu vực
15/06/2009
15/06/2010
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
306,236
306,908
672
Miền Bắc
109,711
130,400
20,689
ĐB sông Hồng
4,176
4,398
222
Trung du và MN phía Bắc
59,094
81,507
22,413
Bắc Trung Bộ
46,441
44,495
-1,946
 Miền Nam
196,525
176,508
-20,017
D.H Nam Trung Bộ
54,648
47,534
-7,114
Tây Nguyên
61,195
53,466
-7,729
Đông Nam Bộ
79,141
73,540
-5,601
ĐBS Cửu Long
1,541
1,968
427

Nguồn: Bộ NN&PTNT
21/03/2012
Diện tích gieo trồng ngô vụ xuân cả nước năm 2010  (ha)

Khu vực
15/06/2009
15/06/2010
Tăng (+), giảm (-)
Cả nước
779,877
782,380
2,503
Miền Bắc
546,337
555,002
8,665
ĐB sông Hồng
62,627
82,745
20,118
Trung du và MN phía Bắc
373,413
359,047
-14,366
Bắc Trung Bộ
110,297
113,210
2,913
 Miền Nam
233,540
227,378
-6,162
D.H Nam Trung Bộ
28,276
29,103
827
Tây Nguyên
128,112
120,160
-7,952
Đông Nam Bộ
52,024
52,415
391
ĐBS Cửu Long
25,128
25,700
572

Nguồn: Bộ NN&PTNT
12/03/2012
Sản lượng các sản phẩm sữa và tốc độ tăng trưởng

Sản phẩm
Đơn vị
Sản lượng
Tăng bq (%/n)
2000
2005
2007
2008
01-05
01-08 
Sữa thanh, tiệt trùng
Tấn
72.508
208.315
430.503
439.113
23,50
25,25
Sữa chua
Tấn
27.524
60.675
75.093
80.349
17,13
14,33
Sữa bột các loại
Tấn
40.078
49.924
40.127
46.5
4,49
1,88
Các sản phẩm sữa khác 
Tấn
 
1.681
17.888
18
 
 

Nguồn: Bộ Công thương
12/03/2012
Năng suất và tỷ trọng sữa tươi theo vùng, 2008-2009

 
 
 
2008
2009
Năng suất
Tỷ trọng (%)
Năng suất
Tỷ trọng (%)
(tấn/con)
Số lượng
Sản lượng
(tấn/con)
Số lượng
Sản lượng
 Cả nước
2.43
100.00
100.00
2.41
100.00
100.00
 ĐB Sông Hồng 
1.93
8.64
6.87
1.95
7.22
5.86
 Đông Bắc
0.92
3.54
1.34
1.93
1.73
1.39
 Tây Bắc
2.58
4.23
4.50
3.26
4.52
6.11
 Bắc Trung Bộ
0.24
0.68
0.07
0.15
1.24
0.08
 DH Miền Trung 
0.97
0.94
0.38
0.92
0.45
0.17
 Tây Nguyên
2.14
2.58
2.28
2.14
2.46
2.19
 Đông Nam Bộ
2.73
70.93
79.88
2.77
68.88
79.13
 ĐBS Cửu Long
1.44
8.46
5.03
0.91
13.50
5.09

Nguồn: Tổng cục thống kê
12/03/2012
Số lượng bò sữa và sản lượng sữa tươi Việt Nam 2008-2009

Tỉnh/tphố
2008
2009
Tổng đàn bò sữa (con)
Bò cái sữa (con)
Sản lượng sữa (tấn)
Tổng đàn bò sữa (con)
Bò cái sữa (con)
Sản lượng sữa (tấn)
 Cả nước
107983
65104
262160
115518
67946
278190
 ĐB Sông Hồng  
9328
7778
18014
8337
7102
16291
 Hà Nội 
3721
3098
5548
5865
5117
12406
 Vĩnh Phúc 
1204
1117
2017
1172
865
1863
 Bắc Ninh 
3567
2788
5753
351
239
763
 Hưng Yên 
652
620
2600
708
705
837
 Hà Nam 
162
137
293
216
161
408
 Nam Định 
15
13
11
18
15
14
 Thái Bình 
5
5
-
4
 Ninh Bình 
2
-
-
3
 Đông Bắc
3824
2054
3513
1999
1367
3854
Lào Cai
1399
56
-
-
-
-
 Tuyên Quang 
2013
1661
3384
1748
1188
3106
 Yên Bái 
3
-
-
-
-
-
Bắc Giang
25
-
-
-
-
-
Lạng Sơn
-
86
-
-
-
-
 Thái Nguyên 
-
-
-
12
12
1
 Quảng Ninh 
384
251
128
239
167
747
 Tây Bắc
4566
2435
11799
5218
2799
16990
 Sơn La 
4496
2378
11700
5136
2740
16887
 Hoà Bình 
70
57
99
82
59
103
 Bắc Trung Bộ
737
193
177
1438
775
209
 Thanh Hoá 
401
-
74
517
87
 Nghệ An 
336
193
103
921
775
122
 DH Miền Trung  
1019
821
993
519
218
479
 Đà Nẵng 
58
15
79
58
15
78
 Bình Định 
864
721
362
414
203
304
 Khánh Hoà 
97
85
552
47
97
 Tây Nguyên
2786
2636
5968
2839
2716
6089
 Đắk Lắk 
-
-
-
6
4
-
 Lâm Đồng 
2786
2636
5968
2833
2712
6089
 Đông Nam Bộ
76587
44125
209406
79569
45703
220125
 TP Hồ Chí Minh 
69531
38209
189135
73328
40406
200010
 Ninh Thuận 
-
-
-
3
2
 -
 Bình Phước 
-
-
-
57
10
36
 Tây Ninh 
1407
1291
5764
1707
1454
6540
 Bình Dương 
3112
2768
11622
2351
2146
9824
 Đồng Nai 
1967
1553
2264
1670
1436
3257
 Bà Rịa - Vũng Tàu 
521
278
522
453
249
458
 ĐBS Cửu Long
9136
5062
13186
15599
7266
14153
 Long An 
5157
3254
10186
6104
4450
10784
 Đồng Tháp 
95
67
78
51
33
68
 An Giang 
27
20
20
24
20
31
 Tiền Giang 
1246
609
1540
3371
741
1869
 Vĩnh Long 
65
48
96
83
59
118
 Bến Tre 
51
36
15
33
21
10
 Cần Thơ
1018
510
767
862
509
778
 Sóc Trăng 
1477
518
484
5071
1433
495

Nguồn: Tổng cục thống kê
12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho phomat thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
18508
17837
1550
925
557
2001
18602
18068
1570
1030
551
2002
19151
18477
1660
1038
603
2003
19251
18682
1720
1106
558
2004
20053
19408
1765
1104
514
2005
20617
20008
1738
1144
524
2006
21002
20358
1771
1148
545
2007
21440
20745
1855
1175
560
2008
14313
14096
1262
1054
569
2009
14469
14217
1187
1009
643
2010
14505
14275
1305
999
567
Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng