Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho sữa bột gầy thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
4769
4149
1663
946
688
2001
4665
4127
1249
858
835
2002
5088
4259
1315
859
1208
2003
5041
4483
1511
913
1168
2004
4445
4390
1451
887
656
2005
4435
4346
1202
834
377
2006
4287
4084
1101
800
278
2007
4464
4053
1241
820
268
2008
3530
3220
1103
856
331
2009
3668
3060
1082
786
638
2010
3639
3270
1293
805
519
Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA

12/03/2012
Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho sữa bột nguyên kem thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn

Năm
Sản lượng
Tiêu thụ
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tồn kho cuối kỳ
2000
3968
2673
1922
643
235
2001
4021
2856
1893
673
179
2002
4033
2718
1980
715
229
2003
4212
2910
1958
674
247
2004
4390
2923
2185
676
205
2005
4446
3085
2044
688
210
2006
4357
2893
1971
474
130
2007
4484
3039
1898
435
112
2008
3803
2437
1606
404
276
2009
3590
2598
1528
595
335
2010
3681
2714
1699
551
154

Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA
13/01/2012
Sản lượng phân bón nhập khẩu theo tháng

Năm
Tháng
Lượng (000 tấn)
Kim ngạch (triệu USD)
Năm 2009
t1
179.00
59.0
t2
397.00
124.2
t3
517.00
159.0
t4
535.00
175.0
t5
271.00
90.0
t6
280.00
95.0
t7
240.00
75.0
t8
368.00
106.0
t9
552.00
147.0
t10
275.00
81.0
t11
303.00
98.0
t12
534.00
170.0
Năm 2010
t1
505.12
145.8
t2
242.59
84.9
t3
198.1
62.9
t4
168.9
54.5
t5
161.0
50.3
t6
126.6
40.5
t7
225.4
78.4
t8
315.1
110.2
t9
300.0
105.0

Nguồn: Tổng cục Hải Quan
13/01/2012
Sản lượng sản xuất phân bón nội địa 9 tháng đầu năm 2010

Năm
Sản lượng (nghìn tấn)
2004
1887.1
2005
2182.2
2006
2175.9
2007
2423.6
2008
2524
2009
2380
2010
1909.3

Nguồn: GSO
13/01/2012
cầu phân bón thế giới

Đơn vị: 000 tấn
N
P2O5
K20
2008
2009
2010
2008
2009
2010
2008
2009
2010
Châu Phi
2532
2710
2878
889
938
1033
385
398
425
Bắc Mỹ
13029
13258
13588
4092
4169
4450
3822
3883
4422
Châu Mỹ la tinh
5912
5937
6395
4492
4447
4923
4069
4555
4931
Tây Á
2933
3054
3131
1001
1120
1169
313
313
331
Nam Á
19512
20048
20436
7842
7996
8331
3547
3361
3480
Đông Á
4009
40813
41570
14066
14573
15003
8081
8245
8785
Trung Âu&Tây Âu
10947
10182
10511
2758
2123
2330
3233
2534
2777
Đông Âu & Trung Á
3587
3644
3826
880
924
996
1150
1200
1250
Châu Úc
1106
1079
1119
1146
1084
1098
329
297
314
Thế giới
63567
100725
103454
37166
37374
39333
24929
24786
26715

Nguồn: FAO
13/01/2012
Outlook for fertilizer supply-demand in Vietnam in 2010
Million tons

Demand
Supply
Import
Urea
1.70
1.00
0.70
DAP
0.80
0.26
0.54
NPK
2.70
2.70
0.00
Phosphate
1.70
1.70
0.00
Others
2.10
0.34
1.76

Source: AGRODATA
13/01/2012
Triển vọng cung-cầu phân bón trên thị trường Việt Nam 2010
Triệu tấn

Cầu
Cung
nhập khẩu
Urea
1.70
1.00
0.70
DAP
0.80
0.26
0.54
NPK
2.70
2.70
0.00
Lân
1.70
1.70
0.00
Loại khác
2.10
0.34
1.76

Nguồn: AGRODATA
13/01/2012
Monthly fertilizer output in 2009 against 2008
Thousand tons

Year
Month
Output
2008
1
214
2
195
3
212
4
150
5
212
6
211
7
205
8
221.6
9
144.9
10
193
11
232.8
12
203
2009
 
 
 
1
261
2
265.3
3
331.5
4
204.9
5
305.3
6
221.6
7
205.6
8
201
9
155
10
191.2
11
209.5
12
229
2010
 
1
210
2
154

Source: GSO
13/01/2012
Sản lượng phân bón lũy kế theo tháng 2009 so với 2008
Nghìn tấn

Năm
Tháng
Sản lượng
2008
1
214
2
195
3
212
4
150
5
212
6
211
7
205
8
221.6
9
144.9
10
193
11
232.8
12
203
2009
 
 
 
1
261
2
265.3
3
331.5
4
204.9
5
305.3
6
221.6
7
205.6
8
201
9
155
10
191.2
11
209.5
12
229
2010
 
1
210
2
154

Nguồn: GSO
13/01/2012
Domestic fertilizer output
Thousand tons

Year
Output
2004
1887.1
2005
2182.2
2006
2175.9
2007
2423.6
2008
2524
2009
2380

Source: GSO
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng