Tổng sản lượng, tiêu thụ, xuất nhập khẩu và tồn kho sữa bột nguyên kem thế giới 2000-2010
Đơn vị: triệu tấn
Năm
|
Sản lượng
|
Tiêu thụ
|
Xuất khẩu
|
Nhập khẩu
|
Tồn kho cuối kỳ
|
2000
|
3968
|
2673
|
1922
|
643
|
235
|
2001
|
4021
|
2856
|
1893
|
673
|
179
|
2002
|
4033
|
2718
|
1980
|
715
|
229
|
2003
|
4212
|
2910
|
1958
|
674
|
247
|
2004
|
4390
|
2923
|
2185
|
676
|
205
|
2005
|
4446
|
3085
|
2044
|
688
|
210
|
2006
|
4357
|
2893
|
1971
|
474
|
130
|
2007
|
4484
|
3039
|
1898
|
435
|
112
|
2008
|
3803
|
2437
|
1606
|
404
|
276
|
2009
|
3590
|
2598
|
1528
|
595
|
335
|
2010
|
3681
|
2714
|
1699
|
551
|
154
|
Nguồn: AGROINFO tổng hợp từ USDA