TT
|
Tỉnh, Tp
|
Tên cảng cá
|
Cảng cá loại
|
Địa chỉ
|
1
|
Phú Yên
|
Cảng cá Dân Phước
|
II
|
Xuân Đài, Sông Cầu, Phú Yên
|
Cảng cá Phú Lạc
|
II
|
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên
|
2
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Cảng cá Lộc An
|
II
|
An Hải, Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa Vũng Tàu
|
Cảng cá Cát Lở
|
I
|
1007/34 Đường 30/4, Phường 11, Bà Rịa Vũng Tàu
|
Cảng cá Phước Hiệp
|
II
|
Phước Hiệp, Phước Tỉnh, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu
|
Cảng cá Tân Phước
|
II
|
E2 Tân Lập, Phước Tỉnh, Phước Điền, Bà Rịa Vũng Tàu
|
Cảng cá Bến Đá
|
II
|
Số 199 Bạch Đằng, P5, Tp Vũng Tàu
|
Cảng cá Incomap
|
II
|
Số 355C Trần Phú, P5, Tp Vũng Tàu
|
Cảng cá Lò Than+Cơ khí tàu thuyền
|
II
|
Số 355 Trần Phú, P5, Tp Vũng Tàu
|
3
|
Thanh Hóa
|
Lạch Hới
|
I
|
Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
Lạch Bạng
|
I
|
Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
Hòa Lộc
|
II
|
Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
4
|
Nghệ An
|
Cửa Hội
|
I
|
Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An
|
Lạch Vạn
|
II
|
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An
|
Lạch Quèn
|
I
|
Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
5
|
Quảng Bình
|
Sông Gianh
|
I
|
Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
Nhật Lệ
|
II
|
Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình
|
6
|
Đà Nẵng
|
Thọ Quang
|
I
|
18-20 Vân Đồn, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng
|
7
|
Quãng Ngãi
|
Sa Kỳ (Tịnh Kỳ)
|
II
|
Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
|
Mỹ Á
|
II
|
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
Sa Huỳnh
|
II
|
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
8
|
Bình Định
|
Quy Nhơn
|
I
|
Số 02 Hàm Tử, Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định
|
Đề Gi
|
II
|
An Giang, Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định
|
Tam Quan
|
II
|
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định
|
9
|
Phú Yên
|
Đông Tác
|
I
|
Đông Phú, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Tiên Châu
|
II
|
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên
|
10
|
Khánh Hòa
|
Hòn Rớ
|
I
|
Số 01 Nguyễn Xí, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa
|
Vĩnh Lương
|
II
|
Lương Sơn, Nha Trang, Khánh Hòa
|
Đá Bạc - Cam Ranh
|
I
|
Đường Nguyễn Trãi, Tổ Linh Phú, Cam Linh, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Đại Lãnh
|
II
|
Đông Bắc, Đại Lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
11
|
Ninh Thuận
|
Đông Hải
|
II
|
Khu phố 5, Đông Hải, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
|
Ninh Chữ
|
II
|
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận
|
Cà Ná
|
I
|
Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận
|
12
|
Bình Thuận
|
Phan Thiết
|
I
|
Phường Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận
|
La Gi
|
II
|
Phường Phước Lộc, La Gi, Bình Thuận
|
Phan Rí Cửa
|
II
|
TT Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận
|
13
|
Tiền Giang
|
Mỹ Tho
|
II
|
Khu phố 5, Đinh Bộ Lĩnh, Phường 2, Mỹ Tho, Tiền Giang
|
Vàm Láng
|
I
|
Khu phố Chợ 2, TT Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang
|
14
|
Bến Tre
|
Ba Tri
|
II
|
Ấp 8, An Thủy, Ba Tri, Bến Tre
|
Bình Đại
|
I
|
Ấp 4, Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre
|
Thạnh Phú
|
II
|
Ấp An Hòa, An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre
|
15
|
Sóc Trăng
|
Trần Đề
|
I
|
Ấp Cảng, TT Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng
|
16
|
Bạc Liêu
|
Gành Hào
|
I
|
Ấp 4, TT Gành Đào, Đông Hải, Bạc Liêu
|
17
|
Cà Mau
|
Sông Đốc
|
I
|
TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau
|
Rạch Gốc
|
II
|
TT Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau
|
18
|
Kiên Giang
|
Tắc Cậu
|
I
|
Ấp Minh Phong, Bình An, Châu Thành, Kiên Giang
|
An Thới
|
II
|
TT An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang
|