Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

06/01/2012
Năng suất mía phân theo vùng sinh thái
Đơn vị: tấn/ha

Năm
Cả nước
Đồng bằng sông Hồng
Trung du và miền núi phía Bắc
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
Đồng bằng sông Cửu Long
2000
49,77
43,34
41,93
46,78
42,82
46,47
61,14
2001
50,42
42,47
43,32
48,45
43,78
50,90
57,98
2002
53,50
49,84
45,07
48,18
42,39
53,25
69,23
2003
53,81
48,06
46,02
47,32
48,55
54,55
69,62
2004
54,70
48,00
48,40
49,79
47,80
55,47
68,87
2005
56,13
47,13
50,16
48,72
46,80
59,51
72,24
2006
58,03
47,08
50,19
50,33
54,06
59,24
74,36
2007
59,29
47,82
53,60
52,81
52,37
60,35
75,96
2008
59,49
54,61
54,00
52,55
52,16
58,86
77,86
2009
58,62
51,63
56,46
50,31
53,67
59,86
76,88

Nguồn: Tổng cục Thống kê, AGROINFO
06/01/2012
Cane planted area of Vietnam in years 2000-2010
Unit: thousand ha

Year
Nationwide
Red River Delta
Midland and Northern Uplands
North Central and Central Coast
Central Highlands
Southeast
Mekong River Delta
2000
302,3
3,5
27,9
120,2
25,5
44,1
81,1
2001
290,7
3,4
25,1
109,5
27,2
49,1
76,4
2002
320,0
3,1
28,1
122,0
31,6
54,9
80,3
2003
313,2
3,3
27,8
125,5
31,6
50,3
74,7
2004
286,1
3,3
24,3
116,8
30,0
46,8
64,9
2005
266,3
3,0
21,4
105,5
26,7
45,6
64,1
2006
288,1
2,6
22,3
112,0
30,8
51,4
69,0
2007
293,4
2,8
25,1
118,7
33,4
46,3
67,2
2008
271,1
2,3
24,6
113,4
34,1
31,4
65,3
2009
260,1
1,9
23,8
109,6
33,4
31,1
60,3
2010
133,82
0,63
10,49
47,10
12,41
15,55
47,64

Source: GSO, AGROINFO (Until 15 Jun 2010)
06/01/2012
Diện tích trồng mía của Việt Nam 2000-2010
Đơn vị: nghìn ha

Năm
Cả nước
Đồng bằng sông Hồng
Trung du và miền núi phía Bắc
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
Đồng bằng sông Cửu Long
2000
302,3
3,5
27,9
120,2
25,5
44,1
81,1
2001
290,7
3,4
25,1
109,5
27,2
49,1
76,4
2002
320,0
3,1
28,1
122,0
31,6
54,9
80,3
2003
313,2
3,3
27,8
125,5
31,6
50,3
74,7
2004
286,1
3,3
24,3
116,8
30,0
46,8
64,9
2005
266,3
3,0
21,4
105,5
26,7
45,6
64,1
2006
288,1
2,6
22,3
112,0
30,8
51,4
69,0
2007
293,4
2,8
25,1
118,7
33,4
46,3
67,2
2008
271,1
2,3
24,6
113,4
34,1
31,4
65,3
2009
260,1
1,9
23,8
109,6
33,4
31,1
60,3
2010
133,82
0,63
10,49
47,10
12,41
15,55
47,64

Nguồn: Tổng cục Thống kê, AGROINFO tổng hợp (tính đến 15/6/2010)
06/01/2012
Các quốc gia tiêu thụ đường lớn nhất thế giới 2004/2005-2009/2010 và dự báo 2010/2011
Đơn vị: triệu tấn

Quốc gia
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
India
20,385
19,870
22,425
23,500
24,200
23,500
24,500
EU-27
 
 
21,216
16,496
16,754
16,800
16,900
China
11,400
11,500
13,500
14,250
14,500
14,900
15,500
Brazil
10,600
10,630
10,800
11,400
11,650
11,800
12,000
United States
9,329
9,321
9,074
9,715
9,652
9,512
9,512
Russia
6,300
5,400
5,950
5,990
5,990
5,560
5,865
Mexico
5,481
5,729
5,523
5,144
5,540
5,000
4,950
Indonesia
3,550
3,850
4,300
4,400
4,500
4,400
4,900
Pakistan
3,750
3,850
3,950
4,100
4,175
4,200
4,280
Egypt
2,485
2,441
2,598
2,690
2,748
2,629
2,800
Japan
2,238
2,220
2,300
2,350
2,375
2,400
2,400
Iran
2,100
2,150
2,150
2,175
2,200
2,200
2,200
Thailand
2,070
2,050
2,030
2,000
2,000
2,100
2,200
Philippines
2,010
1,950
1,950
1,930
2,100
2,150
2,150
Turkey
1,960
2,000
2,000
2,000
2,000
2,000
2,000
Ukraine
2,100
2,150
2,200
2,300
2,100
1,950
2,000
Argentina
1,610
1,685
1,720
1,805
1,740
1,740
1,770
Colombia
1,520
1,555
1,605
1,615
1,585
1,605
1,625
South Africa
1,640
1,555
1,575
1,590
1,530
1,565
1,595
Vietnam
1,225
1,435
1,435
1,450
1,470
1,470
1,470
Thế giới
143,328
142,594
152,548
152,205
154,371
154,145
157,674

Nguồn: USDA
06/01/2012
World’s top sugar producers in crop years 2004/2005-2009/2010 and forecast for 2010/2011
Unit: million tonnes

Country
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
Brazil
28,175
26,850
31,450
31,600
31,850
36,400
40,700
India
14,170
21,140
30,780
28,630
15,960
19,460
24,700
China
9,171
8,569
11,497
14,636
12,337
10,968
12,950
Thailand
5,187
4,835
6,720
7,820
7,200
6,940
7,150
Mexico
6,149
5,604
5,633
5,852
5,260
4,900
5,450
Australia
5,388
5,297
5,212
4,939
4,814
4,700
4,980
Pakistan
2,922
2,588
3,600
4,143
3,492
3,400
3,750
United States
2,963
2,681
3,119
3,113
3,010
3,036
3,207
Guatemala
1,982
2,000
2,365
2,274
2,381
2,415
2,474
Argentina
1,815
2,140
2,440
2,190
2,420
2,230
2,260
South Africa
2,315
2,595
2,313
2,360
2,350
2,254
2,250
Colombia
2,713
2,439
2,354
2,245
2,277
2,200
2,200
Philippines
2,150
2,138
2,232
2,455
2,100
2,000
2,200
Indonesia
2,050
2,100
1,900
2,000
2,053
1,910
1,911
Peru
0,747
0,760
0,805
0,990
1,074
1,200
1,250
Vietnam
0,980
0,930
1,100
1,220
0,910
0,905
1,130
Cuba
1,350
1,240
1,200
1,420
1,250
1,000
1,100
Egypt
1,050
1,102
1,104
1,027
1,069
1,070
1,075
World
103,719
107,166
128,050
130,922
113,763
119,369
133,611

Source: USDA
06/01/2012
Các quốc gia sản xuất đường mía lớn nhất thế giới 2004/2005-2009/2010 và dự báo 2010/2011
Đơn vị: triệu tấn

Quốc gia
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
Brazil
28,175
26,850
31,450
31,600
31,850
36,400
40,700
India
14,170
21,140
30,780
28,630
15,960
19,460
24,700
China
9,171
8,569
11,497
14,636
12,337
10,968
12,950
Thailand
5,187
4,835
6,720
7,820
7,200
6,940
7,150
Mexico
6,149
5,604
5,633
5,852
5,260
4,900
5,450
Australia
5,388
5,297
5,212
4,939
4,814
4,700
4,980
Pakistan
2,922
2,588
3,600
4,143
3,492
3,400
3,750
United States
2,963
2,681
3,119
3,113
3,010
3,036
3,207
Guatemala
1,982
2,000
2,365
2,274
2,381
2,415
2,474
Argentina
1,815
2,140
2,440
2,190
2,420
2,230
2,260
South Africa
2,315
2,595
2,313
2,360
2,350
2,254
2,250
Colombia
2,713
2,439
2,354
2,245
2,277
2,200
2,200
Philippines
2,150
2,138
2,232
2,455
2,100
2,000
2,200
Indonesia
2,050
2,100
1,900
2,000
2,053
1,910
1,911
Peru
0,747
0,760
0,805
0,990
1,074
1,200
1,250
Vietnam
0,980
0,930
1,100
1,220
0,910
0,905
1,130
Cuba
1,350
1,240
1,200
1,420
1,250
1,000
1,100
Egypt
1,050
1,102
1,104
1,027
1,069
1,070
1,075
Thế giới
103,719
107,166
128,050
130,922
113,763
119,369
133,611

Nguồn: USDA
06/01/2012
Total world sugar output for 1999/2000-2009/2010 and forecast for 2010/2011

Crop year
Total world sugar output (million tonnes)
Cane sugar
Beet sugar
Output (million tonnes)
Rate (%)
Output (million tonnes)
Rate (%)
1999/00
135,722
99,116
73,03
36,606
26,97
2000/01
130,764
94,231
72,06
36,533
27,94
2001/02
134,398
101,935
75,85
32,463
24,15
2002/03
148,552
111,706
75,20
36,846
24,80
2003/04
142,487
108,016
75,81
34,471
24,19
2004/05
140,674
103,719
73,73
36,955
26,27
2005/06
144,550
107,166
74,14
37,384
25,86
2006/07
164,196
128,050
77,99
36,146
22,01
2007/08
163,087
130,922
80,28
32,165
19,72
2008/09
143,540
113,763
79,26
29,777
20,74
2009/10
152,188
119,369
78,44
32,819
21,56
2010/11
163,836
133,611
81,55
30,225
18,45

Source: USDA
06/01/2012
Tổng sản lượng đường thế giới 1999/2000-2009/2010 và dự báo 2010/2011

Niên vụ
Tổng sản lượng đường thế giới      (triệu tấn)
Đường mía
Đường củ cải
Sản lượng (triệu tấn)
Tỷ lệ (%)
Sản lượng   (triệu tấn)
Tỷ lệ (%)
1999/00
135,722
99,116
73,03
36,606
26,97
2000/01
130,764
94,231
72,06
36,533
27,94
2001/02
134,398
101,935
75,85
32,463
24,15
2002/03
148,552
111,706
75,20
36,846
24,80
2003/04
142,487
108,016
75,81
34,471
24,19
2004/05
140,674
103,719
73,73
36,955
26,27
2005/06
144,550
107,166
74,14
37,384
25,86
2006/07
164,196
128,050
77,99
36,146
22,01
2007/08
163,087
130,922
80,28
32,165
19,72
2008/09
143,540
113,763
79,26
29,777
20,74
2009/10
152,188
119,369
78,44
32,819
21,56
2010/11
163,836
133,611
81,55
30,225
18,45

Nguồn: USDA
06/01/2012
World sugarcane area, yield and output, years 1999-2009

Crop year
Area (million ha)
Yield (tonne/ha)
Output (million tonnes)
1999
19,20
66,73
1.281,58
2000
19,51
64,27
1.254,15
2001
19,74
64,03
1.263,57
2002
20,49
64,98
1.331,46
2003
20,78
66,20
1.375,57
2004
20,37
65,69
1.338,14
2005
20,00
65,97
1.319,14
2006
20,87
67,98
1.418,74
2007
23,02
70,70
1.627,45
2008
24,38
71,51
1.743,09
2009
21,37
71,79
1.534,17

Source: FAO, AGROINFO
06/01/2012
Diện tích, năng suất, sản lượng mía thế giới 1999-2009

Niên vụ
Diện tích (triệu ha)
Năng suất (tấn/ha)
Sản lượng mía (triệu tấn)
1999
19,20
66,73
1.281,58
2000
19,51
64,27
1.254,15
2001
19,74
64,03
1.263,57
2002
20,49
64,98
1.331,46
2003
20,78
66,20
1.375,57
2004
20,37
65,69
1.338,14
2005
20,00
65,97
1.319,14
2006
20,87
67,98
1.418,74
2007
23,02
70,70
1.627,45
2008
24,38
71,51
1.743,09
2009
21,37
71,79
1.534,17

Nguồn: FAO, AGROINFO
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng