Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện

Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp

20/12/2011
Rice output of some countries for 2006/07-2008/09
Unit: thousand tons

 
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
Bangladesh
28,758
29,000
28,800
31,000
Brazil
7,874
7,695
8,199
8,591
Burma
10,440
10,600
10,730
10,150
Cambodia
3,771
3,946
4,238
4,520
China
126,414
127,200
130,224
134,330
Egypt
4,135
4,383
4,385
4,387
India
91,790
93,350
96,690
99,150
Indonesia
34,959
35,300
37,000
38,300
Japan
8,257
7,786
7,930
8,029
Korea, South
4,768
4,680
4,408
4,843
Nigeria
2,700
2,900
3,000
3,200
Pakistan
5,547
5,450
5,700
6,700
Philippines
9,821
9,775
10,479
10,753
Thailand
18,200
18,250
19,300
19,600
United States
7,105
6,267
6,344
6,515
Vietnam
22,772
22922
24,375
24,388
Other countries
31,257
31,275
32,084
32,110
World
418,568
420,779
433,886
446,566

Source: USDA
20/12/2011
Sản lượng gạo một số nước trên thế giới niên vụ 2006/07-2008/09
Đơn vị: nghìn tấn

 
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
Bangladesh
28.758
29.000
28.800
31.000
Brazil
7.874
7.695
8.199
8.591
Burma
10.440
10.600
10.730
10.150
Cambodia
3.771
3.946
4.238
4.520
China
126.414
127.200
130.224
134.330
Egypt
4.135
4.383
4.385
4.387
India
91.790
93.350
96.690
99.150
Indonesia
34.959
35.300
37.000
38.300
Japan
8.257
7.786
7.930
8.029
Korea, South
4.768
4.680
4.408
4.843
Nigeria
2.700
2.900
3.000
3.200
Pakistan
5.547
5.450
5.700
6.700
Philippines
9.821
9.775
10.479
10.753
Thailand
18.200
18.250
19.300
19.600
United States
7.105
6.267
6.344
6.515
Vietnam
22.772
22.922
24.375
24.388
Các nước khác
31.257
31.275
32.084
32.110
Thế giới
418.568
420.779
433.886
446.566

Nguồn: USDA
20/12/2011
World rice output by region, years 2007-2009
Unit: million tons

 
2007
2008
2009
World
660.8
688.2
677.6
Asia
601.5
623.8
611.6
Africa
22.0
25.3
24.5
America
33.5
35.6
37.3
Other regions
3.8
3.4
4.4

Source: AGROINFO adapted from data of FAO
20/12/2011
Sản lượng lúa thế giới giai đoạn 2007-2009 phân theo khu vực
Đơn vị: triệu tấn

 
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Thế giới
660,8
688,2
677,6
Khu vực Châu Á
601,5
623,8
611,6
Khu vực Châu Phi
22,0
25,3
24,5
Khu vực Châu Mỹ
33,5
35,6
37,3
Các khu vực khác
3,8
3,4
4,4

Nguồn: AGROINFO tổng hợp số liệu từ FAO
20/12/2011
Area, yield and output of rice for export, consumption and stock in the world, years 1980-2009

Crop year
Area (million ha)
Yield (ton/ha)
Paddy output (million tons)
Rice output (million tons)
Total export (million tons)
Consumption (million tons)
Stock (million tons)
1980/81
144.4
2.7
397.0
269.9
11.9
271.2
52.6
1981/82
144.4
2.8
408.3
277.9
11.3
280.0
50.5
1982/83
140.5
3.0
418.2
285.0
11.2
278.7
56.8
1983/84
144.6
3.1
450.9
306.9
11.9
294.4
69.3
1984/85
144.1
3.2
464.9
316.8
11.0
298.4
87.7
1985/86
144.7
3.2
467.3
318.0
11.8
308.0
97.7
1986/87
144,8
3.2
464.6
316.1
12.9
310.4
103.3
1987/88
141.4
3.3
464.8
315.1
11.4
313.1
105.3
1988/89
146.6
3.3
490.8
332.1
14.0
325.7
111.7
1989/90
147.8
3.5
510.3
345.2
11.7
336.3
120.6
1990/91
147.0
3.5
519.4
351.4
12.3
345.3
126.7
1991/92
147.5
3.5
522.8
353.2
14,4
353.2
126.7
1992/93
146.5
3.6
524.2
354.0
14.9
357.5
123.2
1993/94
145.3
3.6
526.1
354.7
16.6
358.9
119.0
1994/95
147.3
3.7
539.7
364.0
20.8
365.4
117.6
1995/96
148.3
3.7
547.3
368.8
19.7
368.3
118.1
1996/97
150.0
3.8
565.4
381.5
18.9
379.3
120.3
1997/98
151.3
3.8
575.0
387.3
27.6
379.8
127.7
1998/99
152.7
3.8
586.9
394.9
24.8
388.6
134.0
1999/00
155.3
3.9
608.9
409.3
22.8
400.3
143.1
2000/01
151.9
3.9
594.5
399.5
24.5
395.9
146.7
2001/02
150.9
3.9
595.6
400,3
27.9
414.1
132.9
2002/03
146.4
3.9
564.4
379.0
27.6
408.8
103.2
2003/04
148.9
3.9
585.6
392.6
27.3
414.7
81.1
2004/05
151.3
4.0
598.0
401.8
29.0
409.5
73.4
2005/06
153.3
4.1
623.5
418.6
29.1
416.0
76.0
2006/07
154.1
4.1
627.5
420.8
31.9
421.7
75.1
2007/08
154.8
4.2
647.3
433.9
29.6
428.5
80.5
2008/09
156.5
4.3
666.0
446.6
28.8
434.6
92.4

Source: USDA
20/12/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng lúa/gạo, xuất khẩu, tiêu dùng và dự trữ gạo thế giới giai đoạn 1980-2009

Niên vụ
Diện tích (triệu ha)
Năng suất (tấn/ha)
Sản lượng lúa (triệu tấn)
Sản lượng gạo (triệu tấn)
Tổng xuất khẩu (triệu tấn)
Tiêu dùng (triệu tấn)
Dự trữ (triệu tấn)
1980/81
144,4
2,7
397,0
269,9
11,9
271,2
52,6
1981/82
144,4
2,8
408,3
277,9
11,3
280,0
50,5
1982/83
140.5
3,0
418,2
285,0
11,2
278,7
56,8
1983/84
144,6
3,1
450,9
306,9
11,9
294,4
69,3
1984/85
144,1
3,2
464,9
316,8
11,0
298,4
87,7
1985/86
144,7
3,2
467,3
318,0
11,8
308,0
97,7
1986/87
144,8
3,2
464,6
316,1
12,9
310,4
103,3
1987/88
141,4
3,3
464,8
315,1
11,4
313,1
105,3
1988/89
146,6
3,3
490,8
332,1
14,0
325,7
111,7
1989/90
147,8
3,5
510,3
345,2
11,7
336,3
120,6
1990/91
147,0
3,5
519,4
351,4
12,3
345,3
126,7
1991/92
147,5
3,5
522,8
353,2
14,4
353,2
126,7
1992/93
146,5
3,6
524,2
354,0
14,9
357,5
123,2
1993/94
145,3
3,6
526,1
354,7
16,6
358,9
119,0
1994/95
147,3
3,7
539,7
364,0
20,8
365,4
117,6
1995/96
148,3
3,7
547,3
368,8
19,7
368,3
118,1
1996/97
150,0
3,8
565,4
381,5
18,9
379,3
120,3
1997/98
151,3
3,8
575,0
387,3
27,6
379,8
127,7
1998/99
152,7
3,8
586,9
394,9
24,8
388,6
134,0
1999/00
155,3
3,9
608,9
409,3
22,8
400,3
143,1
2000/01
151,9
3,9
594,5
399,5
24,5
395,9
146,7
2001/02
150,9
3,9
595,6
400,3
27,9
414,1
132,9
2002/03
146,4
3,9
564,4
379,0
27,6
408,8
103,2
2003/04
148,9
3,9
585,6
392,6
27,3
414,7
81,1
2004/05
151,3
4,0
598,0
401,8
29,0
409,5
73,4
2005/06
153,3
4,1
623,5
418,6
29,1
416,0
76,0
2006/07
154,1
4,1
627,5
420,8
31,9
421,7
75,1
2007/08
154,8
4,2
647,3
433,9
29,6
428,5
80,5
2008/09
156,5
4,3
666,0
446,6
28,8
434,6
92,4

Nguồn: USDA
20/12/2011
Area, yield and output of tenth month and fall-winter rice for 2007/08-2008/09

 
Tenth month crop for 2007/08
Tenth month crop for 2008/09
Area     (1000 ha)
Yield   (quintal/ha)
Output      (1000 tons)
Area     (1000 ha)
Yield   (quintal/ha)
Output      (1000 tons)
Nationwide
2.032,40
44,2
8.985,40
2.021,06
44,6
9.014,93
Red River Delta
586,90
54,0
3.166,80
584,14
54,3
3.172,61
Midland and Northern Mountainous provinces
438,20
38,8
1.700,70
429,86
41,4
1.779,19
North Central and Central Coast
340,50
42,9
1.460,90
325,27
42,3
1.374,92
Central Highlands
136,60
40,5
553,10
134,52
41,2
554,55
Southeast
137,70
38,3
527,10
133,59
39,3
524,55
Mekong River Delta
392,50
40,2
1.576,80
413,69
38,9
1.609,12
Source: AGROINFO adapted from data of MARD and GSO

20/12/2011
Diện tích, năng suất, sản lượng lúa mùa và thu đông niên vụ 2007/08-2008/09

 
Vụ mùa 2007/08
Vụ mùa 2008/09
Diện tích (1000 ha)
Năng suất (tạ/ha)
Sản lượng (1000 tấn)
Diện tích (1000 ha)
Năng suất (tạ/ha)
Sản lượng (1000 tấn)
Cả nước
2.032,40
44,2
8.985,40
2.021,06
44,6
9.014,93
Vùng ĐBSH
586,90
54,0
3.166,80
584,14
54,3
3.172,61
Trung du và MNPB
438,20
38,8
1.700,70
429,86
41,4
1.779,19
Bắc Trung Bộ và DHMT
340,50
42,9
1.460,90
325,27
42,3
1.374,92
Tây nguyên
136,60
40,5
553,10
134,52
41,2
554,55
Đông nam Bộ
137,70
38,3
527,10
133,59
39,3
524,55
ĐBSCL
392,50
40,2
1.576,80
413,69
38,9
1.609,12
Nguồn: AGROINFO tổng hợp số liệu từ Bộ NN&PTNT và GSO

20/12/2011
Area, output and yield of summer-fall rice for 2007/08-2008/09

 
Summer-fall rice crop for 2007/08
Summer-fall rice crop for 2008/09
Area     (1000 ha)
Yield   (quintal/ha)
Output      (1000 tons)
Area     (1000 ha)
Yield   (quintal/ha)
Output      (1000 tons)
Nationwide
2,368.80
48.2
11,414.20
2,108.76
47.7
10,052.49
North Central and Central Coast
328.50
52.2
1,713.80
345.13
49.9
1,720.60
Central Highlands
6.00
43.3
26.00
6.30
42.6
26.83
Southeast
94.40
42.7
402.80
96.22
43.5
418.50
Mekong River Delta
1,939.90
47.8
9,271.60
1,661.12
47.5
7,886.56

Source: AGROINFO adapted from data of MARD and GSO
20/12/2011
Area, output and yield of winter-spring rice for 2007/08-2008/09

 
2007/08 winter-spring crop
2008/09 winter-spring crop
Area     (1000 ha)
Yield   (quintal/ha)
Output      (1000 tons)
Area     (1000 ha)
Yield   (quintal/ha)
Output      (1000 tons)
Nationwide
3,013.10
60.8
18,325.50
3,060.94
61.1
18,696.18
Red River Delta
566.30
63.7
3,609.20
571.31
63.4
3,623.74
Midland and Northern Mountainous provinces
231.20
51.7
1,195.20
240.17
52.8
1,267.77
North Central and Central Coast
544.20
54.2
2,951.20
551.19
57.3
3,156.44
Central Highlands
69.10
52.0
359.30
72.72
56.8
412.94
Southeast
75.80
49.8
377.40
76.79
49.4
379.12
Mekong River Delta
1,526.50
64.4
9,833.20
1,548.76
63.6
9,856.18
Source: AGROINFO adapted from data of MARD and GSO

Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng